Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Sporting CP đã kịp thời giành được chiến thắng.
Wendel 1 | |
Vinicius (Kiến tạo: Wendel) 5 | |
Joao Simoes 13 | |
Pedro Goncalves (Kiến tạo: Geny Catamo) 32 | |
Ousmane Diomande 36 | |
Sergio Araujo 36 | |
Fotis Ioannidis (Thay: Joao Simoes) 46 | |
Ivan Fresneda 54 | |
Hidemasa Morita (Thay: Pedro Goncalves) 57 | |
Geovany Quenda (Thay: Geny Catamo) 57 | |
Frederico Venancio 60 | |
Matheus Pereira (Thay: Wendel) 66 | |
Sidney Lima 72 | |
Alisson Santos (Thay: Ivan Fresneda) 76 | |
Joao Costa (Thay: Vinicius) 88 | |
Brenner (Thay: Sergio Araujo) 88 | |
Maximiliano Araujo 90 | |
Matheus (Thay: Trincao) 90 | |
Morten Hjulmand (Kiến tạo: Geovany Quenda) 90+4' | |
Adriano 90+4' | |
Adriano 90+4' | |
Adriano 90+6' | |
Sidney Lima 90+6' | |
Rui Silva 90+6' |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Sporting


Diễn biến Santa Clara vs Sporting
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Santa Clara: 26%, Sporting CP: 74%.
Lucas Soares giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sporting CP bắt đầu một pha phản công.
Goncalo Inacio giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Goncalo Inacio của Sporting CP cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Pedro Ferreira treo bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Hidemasa Morita giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Goncalo Inacio giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Santa Clara thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Sau hành vi bạo lực, Rui Silva bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.
THẺ ĐỎ! - Sidney Lima nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
BỊ ĐUỔI! - Sau khi lăng mạ trọng tài, Adriano bị đuổi khỏi sân!
Trọng tài cho Santa Clara hưởng quả đá phạt khi Sidney Lima phạm lỗi với Matheus.
BỊ ĐUỔI! - Adriano nhận thẻ vàng thứ hai vì phản đối.
Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Adriano và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.
Geovany Quenda đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Morten Hjulmand của Sporting CP đánh đầu ghi bàn!
Geovany Quenda của Sporting CP thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Trincao rời sân để được thay thế bởi Matheus trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Sporting
Santa Clara (5-4-1): Gabriel Batista (1), Lucas Soares (42), Sidney Lima (23), Luis Rocha (13), Frederico Venancio (21), Paulo Victor (64), Sergio Araujo (35), Pedro Ferreira (8), Adriano (6), Vinicius (70), Wendel (29)
Sporting (4-2-3-1): Rui Silva (1), Ivan Fresneda (22), Ousmane Diomande (26), Gonçalo Inácio (25), Maximiliano Araújo (20), Morten Hjulmand (42), Joao Pedro Simoes (52), Geny Catamo (10), Francisco Trincao (17), Pedro Gonçalves (8), Luis Suárez (97)


| Thay người | |||
| 66’ | Wendel Matheus Pereira | 46’ | Joao Simoes Fotis Ioannidis |
| 88’ | Sergio Araujo Brenner | 57’ | Pedro Goncalves Hidemasa Morita |
| 88’ | Vinicius Joao Costa | 57’ | Geny Catamo Geovany Quenda |
| 76’ | Ivan Fresneda Alisson Santos | ||
| 90’ | Trincao Matheus Reis | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Brenner | João Virgínia | ||
Joao Afonso | Matheus Reis | ||
Diogo Calila | Hidemasa Morita | ||
Matheus Pereira | Geovany Quenda | ||
Elias Manoel | Giorgi Kochorashvili | ||
Joao Costa | Alisson Santos | ||
Luquinhas | Quaresma | ||
Jose Tavares | Fotis Ioannidis | ||
Henrique Fernandes da Silva | Georgios Vagiannidis | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santa Clara
Thành tích gần đây Sporting
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 21 | 31 | T H T T T | |
| 2 | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 28 | T H T T T | |
| 3 | 11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 25 | T H T T H | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | B T T T H | |
| 5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | H H T T B | |
| 6 | 11 | 6 | 0 | 5 | 1 | 18 | T B B T B | |
| 7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 16 | B H T B T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -7 | 14 | B T B B T | |
| 9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 2 | 13 | B H H T T | |
| 10 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T T H B H | |
| 11 | 11 | 2 | 6 | 3 | -5 | 12 | H T T B H | |
| 12 | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | T B B T H | |
| 13 | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B B T B B | |
| 14 | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | T T B B H | |
| 15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -11 | 9 | B H B B H | |
| 16 | 11 | 2 | 3 | 6 | -17 | 9 | B H B B B | |
| 17 | 11 | 1 | 3 | 7 | -14 | 6 | T B B H B | |
| 18 | 11 | 0 | 3 | 8 | -17 | 3 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch