Thứ Ba, 02/12/2025
Vinicius Lopes
5
Mario Marina (Thay: Tomislav Duvnjak)
46
Gabriel Silva
68
Marko Dabro (Thay: Ivan Mamut)
74
Antonio Borsic (Thay: Mateo Barac)
74
Iuri Tavares (Thay: Matej Vuk)
74
Anthony Carter (Thay: Wendel)
79
Pedro Ferreira (Thay: Sergio Araujo)
79
Mate Antunovic (Thay: Aleksa Latkovic)
83
Brenner (Thay: Gabriel Silva)
86
Matheus Nunes (Thay: Vinicius)
89
Miguel Pires (Thay: Matheus Pereira)
89

Thống kê trận đấu Santa Clara vs NK Varazdin

số liệu thống kê
Santa Clara
Santa Clara
NK Varazdin
NK Varazdin
48 Kiểm soát bóng 52
17 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Santa Clara vs NK Varazdin

Tất cả (24)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Miguel Pires.

89'

Vinicius rời sân và được thay thế bởi Matheus Nunes.

86'

Gabriel Silva rời sân và được thay thế bởi Brenner.

83'

Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Mate Antunovic.

81' Thẻ vàng cho Frederico Venancio.

Thẻ vàng cho Frederico Venancio.

79'

Sergio Araujo rời sân và được thay thế bởi Pedro Ferreira.

79'

Wendel rời sân và được thay thế bởi Anthony Carter.

74'

Matej Vuk rời sân và được thay thế bởi Iuri Tavares.

74'

Mateo Barac rời sân và được thay thế bởi Antonio Borsic.

74'

Ivan Mamut rời sân và được thay thế bởi Marko Dabro.

71' Thẻ vàng cho Leon Belcar.

Thẻ vàng cho Leon Belcar.

68'

Vinicius đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Gabriel Silva ghi bàn!

V À A A O O O - Gabriel Silva ghi bàn!

63' Thẻ vàng cho Matheus Pereira.

Thẻ vàng cho Matheus Pereira.

60' Thẻ vàng cho Mario Marina.

Thẻ vàng cho Mario Marina.

59' Thẻ vàng cho Ivan Mamut.

Thẻ vàng cho Ivan Mamut.

46'

Tomislav Duvnjak rời sân và được thay thế bởi Mario Marina.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Sidney Lima.

Thẻ vàng cho Sidney Lima.

Đội hình xuất phát Santa Clara vs NK Varazdin

Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Luis Rocha (13), Frederico Venancio (21), Lucas Soares (42), Adriano (6), Sergio Araujo (35), Matheus Pereira (3), Vinicius (70), Wendel (29), Gabriel Silva (10)

NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Luka Skaricic (4), Lamine Ba (5), Mateo Barac (44), Petar Bockaj (12), Tomislav Duvnjak (8), Leon Belcar (10), Vane Jovanov (3), Aleksa Latkovic (27), Matej Vuk (7), Ivan Mamut (17)

Santa Clara
Santa Clara
3-4-3
1
Gabriel Batista
23
Sidney Lima
13
Luis Rocha
21
Frederico Venancio
42
Lucas Soares
6
Adriano
35
Sergio Araujo
3
Matheus Pereira
70
Vinicius
29
Wendel
10
Gabriel Silva
17
Ivan Mamut
7
Matej Vuk
27
Aleksa Latkovic
3
Vane Jovanov
10
Leon Belcar
8
Tomislav Duvnjak
12
Petar Bockaj
44
Mateo Barac
5
Lamine Ba
4
Luka Skaricic
1
Oliver Zelenika
NK Varazdin
NK Varazdin
4-2-3-1
Thay người
79’
Sergio Araujo
Pedro Ferreira
46’
Tomislav Duvnjak
Mario Marina
79’
Wendel
Anthony Charles Carter
74’
Ivan Mamut
Marko Dabro
86’
Gabriel Silva
Brenner
74’
Mateo Barac
Antonio Borsic
89’
Matheus Pereira
Miguel Pires
74’
Matej Vuk
Iuri Tavares
89’
Vinicius
MT
83’
Aleksa Latkovic
Mate Antunovic
Cầu thủ dự bị
Neneca
Teo Novak
Joao Afonso
Josip Silic
Pedro Ferreira
Sven Lesjak
Anthony Charles Carter
Marko Dabro
Brenner
Mate Antunovic
Miguel Pires
Mario Mladenovski
Joao Costa
Jaime Sierra Mateos
MT
Novak Tepsic
Paulo Victor
Mario Marina
Henrique Pereira
Antonio Borsic
Iuri Tavares

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
25/07 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Santa Clara

VĐQG Bồ Đào Nha
30/11 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
09/11 - 2025
04/11 - 2025
26/10 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
18/10 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây NK Varazdin

VĐQG Croatia
29/11 - 2025
22/11 - 2025
10/11 - 2025
03/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
03/10 - 2025
26/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SamsunsporSamsunspor4310710
2StrasbourgStrasbourg4310310
3NK CeljeNK Celje430149
4Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk430139
5Mainz 05Mainz 05430129
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa422058
7LarnacaLarnaca422058
8DritaDrita422028
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok422028
10AthensAthens421157
11Sparta PragueSparta Prague421137
12VallecanoVallecano421127
13LausanneLausanne421127
14SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc421107
15CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova421107
16Lech PoznanLech Poznan420236
17FiorentinaFiorentina420236
18Crystal PalaceCrystal Palace420226
19Zrinjski MostarZrinjski Mostar4202-16
20AZ AlkmaarAZ Alkmaar4202-36
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia412115
22KuPSKuPS412115
23FC NoahFC Noah412105
24RijekaRijeka412105
25KF ShkendijaKF Shkendija4112-24
26Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC4112-64
27Dynamo KyivDynamo Kyiv4103-13
28Legia WarszawaLegia Warszawa4103-23
29Slovan BratislavaSlovan Bratislava4103-33
30Hamrun SpartansHamrun Spartans4103-33
31BK HaeckenBK Haecken4022-22
32BreidablikBreidablik4022-52
33AberdeenAberdeen4022-72
34ShelbourneShelbourne4013-41
35Shamrock RoversShamrock Rovers4013-61
36Rapid WienRapid Wien4004-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow