Ném biên cho Santa Clara Azores ở phần sân nhà.
![]() Guilherme Schettine (Kiến tạo: Dinis Pinto) 8 | |
![]() Frederico Venancio 42 | |
![]() Mateja Stjepanovic 45+2' | |
![]() Matheus Nunes (Thay: Frederico Venancio) 46 | |
![]() Luis Rocha 52 | |
![]() Luis Rocha 54 | |
![]() Rodri (Thay: Lawrence Ofori) 56 | |
![]() Diogo Calila (Thay: Matheus Pereira) 59 | |
![]() Paulo Victor (Thay: Pedro Ferreira) 59 | |
![]() Yan Lincon (Thay: Guilherme Schettine) 66 | |
![]() Rodri 67 | |
![]() Rodri 69 | |
![]() Elias Manoel (Thay: Gabriel Silva) 75 | |
![]() Joao Costa (Thay: Wendel) 75 | |
![]() Maracas 79 | |
![]() Joel Jorquera (Thay: Kiko Bondoso) 83 | |
![]() Gilberto Batista (Thay: Cedric Teguia) 83 | |
![]() Kiko 87 | |
![]() Marcelo 88 | |
![]() Vinicius 90+6' | |
![]() Diogo Calila 90+7' |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Moreirense


Diễn biến Santa Clara vs Moreirense
Santa Clara Azores được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Diogo Calila của Santa Clara Azores đã bị David Rafael Oliveira da Silva phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Moreirense ở phần sân nhà.

Tại Estadio de Sao Miguel, Vinicius Lopes đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Ponta Delgada.
Tại Ponta Delgada, Moreirense tấn công qua Yan Maranhao. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
David Rafael Oliveira da Silva ra hiệu cho một quả đá phạt cho Santa Clara Azores ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Moreirense được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Phát bóng lên cho Santa Clara Azores tại Estadio de Sao Miguel.
Santa Clara Azores cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Moreirense.
Tại Ponta Delgada, MT (Santa Clara Azores) đánh đầu nhưng cú sút bị hàng phòng ngự không mệt mỏi cản phá.

Marcelo (Moreirense) đã nhận thẻ vàng từ David Rafael Oliveira da Silva.
Đá phạt cho Santa Clara Azores ở phần sân của Moreirense.

Kiko của Moreirense đã bị phạt thẻ vàng ở Ponta Delgada.
Santa Clara Azores được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mateja Stjepanovic đã đứng dậy trở lại.
Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Mateja Stjepanovic bị chấn thương.
Tại Ponta Delgada, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Moreirense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Moreirense
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Luis Rocha (13), Frederico Venancio (21), Pedro Ferreira (8), Sergio Araujo (35), Adriano (6), Matheus Pereira (3), Vinicius (70), Wendel (29), Gabriel Silva (10)
Moreirense (4-2-3-1): Caio Secco (22), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Maracas (26), Kiko (27), Mateja Stjepanovic (8), Lawrence Ofori (80), Cedric Teguia (7), Alan (11), Kiko Bondoso (10), Guilherme Schettine (95)


Thay người | |||
46’ | Frederico Venancio MT | 56’ | Lawrence Ofori Rodri Alonso |
59’ | Matheus Pereira Diogo Calila | 66’ | Guilherme Schettine Yan Lincon |
59’ | Pedro Ferreira Paulo Victor | 83’ | Kiko Bondoso Joel Jorquera Romero |
75’ | Gabriel Silva Elias Manoel | 83’ | Cedric Teguia Gilberto Batista |
75’ | Wendel Joao Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
MT | Álvaro Martinez | ||
Neneca | Rodri Alonso | ||
Diogo Calila | André Ferreira | ||
Elias Manoel | Mika | ||
Brenner | Joel Jorquera Romero | ||
Joao Costa | Afonso Assis | ||
Paulo Victor | Gilberto Batista | ||
Jose Tavares | Yan Lincon | ||
Henrique Pereira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santa Clara
Thành tích gần đây Moreirense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T T B |
4 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | T T H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | T B H H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B H B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T B H |
11 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
12 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại