Pedro Pacheco 19 | |
Miguel Sousa 29 | |
Mario Balburdia (Thay: Jonathan Lind) 46 | |
Luis Rocha 49 | |
Ricardinho (Thay: Paulo Henrique) 61 | |
Rafael Martins 67 | |
Joao Marcos Lima Candido (Thay: Bruno Filipe Pereira Soares Almeida) 71 | |
Miguel Pires (Thay: Klismahn) 71 | |
Vinicius Lopes (Thay: Rafael Martins) 71 | |
Chris Kouakou (Thay: Andreas Hansen) 77 | |
Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Miguel Sousa) 77 | |
Vinicius Lopes 80 | |
Matheus Nunes Fagundes De Araujo (Thay: Gabriel Silva) 83 | |
Andre Lopes (Thay: Pontus Texel) 83 | |
Mesaque Dju (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira) 87 | |
Diogo Almeida 90+3' | |
Diogo Almeida 90+5' | |
Rodrigo Henriques Elias de Matos 90+5' |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Mafra
số liệu thống kê

Santa Clara

Mafra
52 Kiểm soát bóng 48
19 Phạm lỗi 18
12 Ném biên 7
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 11
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Mafra
| Thay người | |||
| 61’ | Paulo Henrique Ricardinho | 46’ | Jonathan Lind Mario Balburdia |
| 71’ | Bruno Filipe Pereira Soares Almeida Joao Marcos Lima Candido | 77’ | Andreas Hansen Chris Kouakou |
| 71’ | Klismahn Miguel Pires | 77’ | Miguel Sousa Rodrigo Henriques Elias de Matos |
| 71’ | Rafael Martins Vinicius Lopes | 83’ | Pontus Texel Andre Lopes |
| 83’ | Gabriel Silva Matheus Nunes Fagundes De Araujo | 87’ | Guilherme Filipe Salgado Ferreira Mesaque Dju |
| Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Guillermo Diaz | Andre Paulo | ||
Jose Velazquez | Beni Junior | ||
Joao Marcos Lima Candido | Chris Kouakou | ||
Ricardinho | Mesaque Dju | ||
Andrezinho | Juan Moreno | ||
Eduardo Ageu Almeida Santos | Andre Lopes | ||
Miguel Pires | Gabriel Passos Alves da Silva | ||
Matheus Nunes Fagundes De Araujo | Rodrigo Henriques Elias de Matos | ||
Vinicius Lopes | Mario Balburdia | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 10 | 30 | T T T T H | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 16 | 29 | H H T T B | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | B T H B T | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | B H T T T | |
| 9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -13 | 16 | T B B B T | |
| 15 | 14 | 3 | 6 | 5 | -1 | 15 | B B H T H | |
| 16 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 17 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | T B H B B | |
| 18 | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch