Santa Clara chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.
![]() Sidney Lima 33 | |
![]() Vinicius 39 | |
![]() Brenner (Thay: Vinicius) 46 | |
![]() Jovane Cabral 47 | |
![]() Robinho 51 | |
![]() Anthony Carter (Thay: Paulo Victor) 60 | |
![]() Adriano (Thay: Sergio Araujo) 60 | |
![]() Ryan Santos (Thay: Jefferson Encada) 64 | |
![]() Ianis Stoica (Thay: Joao Gastao) 64 | |
![]() Gonzalo Calcada (Thay: Jovane Cabral) 77 | |
![]() Jorge Meireles (Thay: Alan Godoy) 77 | |
![]() Diogo Calila (Thay: Lucas Soares) 80 | |
![]() Jose Tavares (Thay: Pedro Ferreira) 80 | |
![]() Alex Sola (Thay: Abraham Marcus) 86 | |
![]() Adriano (VAR check) 88 |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs CF Estrela da Amadora


Diễn biến Santa Clara vs CF Estrela da Amadora
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Santa Clara: 54%, Estrela da Amadora: 46%.
Atanas Chernev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Santa Clara đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Santa Clara: 54%, Estrela da Amadora: 46%.
Gonzalo Calcada giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Bernardo Schappo từ Estrela da Amadora cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Matheus Nunes thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Luan Patrick từ Estrela da Amadora cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Matheus Nunes thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Sidny Lopes Cabral từ Estrela da Amadora cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Matheus Pereira thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Gabriel Silva từ Santa Clara thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Matheus Pereira để bóng chạm tay.
KHÔNG VÀO! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài thông báo rằng bàn thắng của Santa Clara bị hủy do một lỗi phạm trước đó.
Kiểm soát bóng: Santa Clara: 54%, Estrela da Amadora: 46%.
VAR - VÀO! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng Santa Clara đã ghi bàn.
V À A A O O O! Santa Clara ghi bàn! Adriano đã ghi tên mình lên bảng tỷ số.
Renan Ribeiro thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Đội hình xuất phát Santa Clara vs CF Estrela da Amadora
Santa Clara (3-5-2): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Frederico Venancio (21), Matheus Pereira (3), Lucas Soares (42), Pedro Ferreira (8), Sergio Araujo (35), MT (32), Paulo Victor (64), Gabriel Silva (10), Vinicius (70)
CF Estrela da Amadora (3-5-2): Renan Ribeiro (40), Bernardo Schappo (14), Luan Patrick (30), Atanas Chernev (79), Sidny Lopes Cabral (55), Jovane Cabral (11), Robinho (8), Abraham Marcus (99), Jefferson Encada (17), Alan Godoy (13), Joao Gastao (89)


Thay người | |||
46’ | Vinicius Brenner | 64’ | Joao Gastao Ianis Stoica |
60’ | Sergio Araujo Adriano | 64’ | Jefferson Encada Ryan Santos |
60’ | Paulo Victor Anthony Charles Carter | 77’ | Alan Godoy Jorge Meirele |
80’ | Lucas Soares Diogo Calila | 77’ | Jovane Cabral Gonzalo Calcada de Sa Sanchidrian |
80’ | Pedro Ferreira Jose Tavares | 86’ | Abraham Marcus Alex Sola |
Cầu thủ dự bị | |||
Neneca | Diogo Pinto | ||
Diogo Calila | Issiar Drame | ||
Adriano | Ianis Stoica | ||
Elias Manoel | Jorge Meirele | ||
Anthony Charles Carter | Alex Sola | ||
Brenner | Ryan Santos | ||
Luis Rocha | Pape Fuhrer | ||
Joao Costa | Gonzalo Calcada de Sa Sanchidrian | ||
Jose Tavares | Otavio Fernandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santa Clara
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại