- (Pen) Cryzan
6 - Mikel Villanueva
14 - Rafael Ramos
28 - Nene
49 - Kyosuke Tagawa (Thay: Oscar Barreto)
69 - Kyosuke Tagawa (Kiến tạo: Anderson Carvalho)
75 - Ruben Oliveira (Thay: Ricardinho)
85 - Cristian Gonzalez (Thay: Cryzan)
90 - Julio Romao (Thay: Nene)
90
- Sebastian Perez
25 - Petar Musa (Kiến tạo: Gustavo Sauer)
26 - Gaius Makouta
32 - Yanis Hamache
52 - Paul-Georges Ntep (Thay: Kenji Gorre)
67 - Gustavo Sauer
73 - Jeriel De Santis (Thay: Luis Santos)
78 - Ilija Vukotic (Thay: Sebastian Perez)
87
Thống kê trận đấu Santa Clara vs BoavistaFC
số liệu thống kê
Santa Clara
BoavistaFC
53 Kiếm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs BoavistaFC
Santa Clara (4-2-3-1): Marco Rocha (99), Rafael Ramos (2), Kennedy Boateng (4), Mikel Villanueva (3), Mansur (6), Anderson Carvalho (8), Nene (21), Oscar Barreto (20), Lincoln (10), Ricardinho (98), Cryzan (23)
BoavistaFC (3-4-3): Rafael Bracalli (1), Nathan Santos (22), Rodrigo Abascal (26), Filipe Ferreira (20), Luis Santos (77), Sebastian Perez (24), Gaius Makouta (42), Yanis Hamache (25), Gustavo Sauer (8), Petar Musa (9), Kenji Gorre (7)
Santa Clara
4-2-3-1
99
Marco Rocha
2
Rafael Ramos
4
Kennedy Boateng
3
Mikel Villanueva
6
Mansur
8
Anderson Carvalho
21
Nene
20
Oscar Barreto
10
Lincoln
98
Ricardinho
23
Cryzan
7
Kenji Gorre
9
Petar Musa
8
Gustavo Sauer
25
Yanis Hamache
42
Gaius Makouta
24
Sebastian Perez
77
Luis Santos
20
Filipe Ferreira
26
Rodrigo Abascal
22
Nathan Santos
1
Rafael Bracalli
BoavistaFC
3-4-3
Thay người | |||
69’ | Oscar Barreto Kyosuke Tagawa | 67’ | Kenji Gorre Paul-Georges Ntep |
85’ | Ricardinho Ruben Oliveira | 78’ | Luis Santos Jeriel De Santis |
90’ | Cryzan Cristian Gonzalez | 87’ | Sebastian Perez Ilija Vukotic |
90’ | Nene Julio Romao |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Fernandes | Joao Goncalves | ||
Rodolfo Cardoso | Tiago Ilori | ||
Joao Afonso | Guito | ||
Ruben Oliveira | Tomas Reimao | ||
Paulo Henrique | Manuel Namora | ||
Cristian Gonzalez | Ilija Vukotic | ||
Julio Romao | Jeriel De Santis | ||
Kyosuke Tagawa | Paul-Georges Ntep | ||
Francisco Pereira |
Nhận định Santa Clara vs BoavistaFC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BoavistaFC
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B | |
7 | | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T | |
9 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B | |
10 | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T | |
11 | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H | |
12 | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T | |
13 | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H | |
14 | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B | |
15 | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B | |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B | |
18 | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại