Paulo Henrique (Kiến tạo: Bruno Filipe Pereira Soares Almeida) 6 | |
Joao Tome (Thay: Filipe Cruz) 20 | |
Vinicius Caue 24 | |
Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix 26 | |
Gilson Tavares (Thay: Vinicius Caue) 67 | |
Gabriel Silva (Thay: Bruno Filipe Pereira Soares Almeida) 67 | |
Klismahn (Thay: Sergio Miguel Lobo Araujo) 67 | |
Joao Pedro Seno Luis Rego (Thay: Pedro Miguel Costa Santos) 67 | |
Vinicius Lopes (Thay: Paulo Henrique) 77 | |
Eduardo Ageu Almeida Santos (Thay: Adriano) 77 | |
Joao Marcos Lima Candido (Thay: Rafael Martins) 78 | |
Diogo Prioste (Thay: Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix) 83 | |
Rafael Luis (Thay: Henrique Pereira) 83 | |
David Bruno (Thay: Lucas Soares de Almeida) 84 | |
Luis Rocha 85 | |
Eduardo Ageu Almeida Santos 85 | |
Gabriel Silva 90+2' | |
Paulo Henrique 90+2' | |
Joao Pedro Seno Luis Rego 90+3' | |
Klismahn 90+4' | |
Ricardinho 90+6' |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Benfica B
số liệu thống kê

Santa Clara

Benfica B
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 18
30 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Benfica B
| Thay người | |||
| 67’ | Bruno Filipe Pereira Soares Almeida Gabriel Silva | 20’ | Filipe Cruz Joao Tome |
| 67’ | Sergio Miguel Lobo Araujo Klismahn | 67’ | Pedro Miguel Costa Santos Joao Pedro Seno Luis Rego |
| 77’ | Adriano Eduardo Ageu Almeida Santos | 67’ | Vinicius Caue Gilson Tavares |
| 78’ | Rafael Martins Joao Marcos Lima Candido | 83’ | Henrique Pereira Rafael Luis |
| 84’ | Lucas Soares de Almeida David Bruno | 83’ | Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix Diogo Prioste |
| Cầu thủ dự bị | |||
Joao Marcos Lima Candido | Antonio Simao Muanza | ||
Eduardo Ageu Almeida Santos | Lenny Lacroix | ||
David Bruno | Joao Tome | ||
Miguel Pires | Hugo Félix Sequeira | ||
Matheus Nunes Fagundes De Araujo | Rafael Luis | ||
Gabriel Silva | Joao Pedro Seno Luis Rego | ||
Vinicius Lopes da Silva | Diogo Prioste | ||
Marcos Guillermo Diaz | Gilson Tavares | ||
Klismahn | Ricardo Dias Ribeiro | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 10 | 30 | T T T T H | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 16 | 29 | H H T T B | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | B T H B T | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | B H T T T | |
| 9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -13 | 16 | T B B B T | |
| 15 | 14 | 3 | 6 | 5 | -1 | 15 | B B H T H | |
| 16 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 17 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | T B H B B | |
| 18 | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch