Bóng an toàn khi Santa Clara Azores được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Orkun Kokcu (Thay: Florentino Luis) 46 | |
![]() Leandro Barreiro 49 | |
![]() Bruma (Kiến tạo: Zeki Amdouni) 55 | |
![]() Vinicius 58 | |
![]() Luis Rocha 59 | |
![]() Sidney Lima 62 | |
![]() Pedro Ferreira (Thay: Sergio Araujo) 71 | |
![]() Kerem Akturkoglu (Thay: Zeki Amdouni) 71 | |
![]() Vangelis Pavlidis (Thay: Andrea Belotti) 71 | |
![]() Matheus Pereira (Thay: Luis Rocha) 71 | |
![]() Sidney Lima 76 | |
![]() Diogo Calila 77 | |
![]() Joao Costa (Thay: Vinicius) 80 | |
![]() Frederico Venancio (Thay: Diogo Calila) 80 | |
![]() Joao Rego (Thay: Leandro Santos) 86 | |
![]() Nuno Felix (Thay: Bruma) 86 | |
![]() Pedro Ferreira 87 | |
![]() Daniel Borges (Thay: Ricardinho) 87 | |
![]() Nuno Felix 90+1' |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Benfica


Diễn biến Santa Clara vs Benfica
Helder Miguel Azevedo Malheiro chỉ định một quả ném biên cho SL Benfica ở phần sân của Santa Clara Azores.
SL Benfica được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Santa Clara Azores ở phần sân nhà.
Helder Miguel Azevedo Malheiro trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
SL Benfica được hưởng một quả phạt góc.
SL Benfica thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Santa Clara Azores.
Ném biên cho Santa Clara Azores ở phần sân nhà.
Helder Miguel Azevedo Malheiro trao cho đội khách một quả ném biên.
Orkun Kokcu của SL Benfica có cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Santa Clara Azores.
Liệu SL Benfica có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Liệu SL Benfica có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Santa Clara Azores không?

Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (SL Benfica) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ném biên cho Santa Clara Azores gần khu vực cấm địa.
Santa Clara Azores được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Santa Clara Azores ở phần sân của SL Benfica.
Bóng an toàn khi Santa Clara Azores được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
SL Benfica có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Santa Clara Azores.
Santa Clara Azores thực hiện sự thay đổi thứ năm với Daniel vào sân thay cho Ricardinho.
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Benfica
Santa Clara (5-4-1): Gabriel Batista (1), Lucas Soares (42), Sidney Lima (23), Luis Rocha (13), MT (32), Diogo Calila (2), Vinicius (70), Sergio Araujo (35), Adriano (6), Ricardinho (10), Gabriel Silva (11)
Benfica (4-4-2): Anatoliy Trubin (1), Leandro Santos (71), António Silva (4), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Zeki Amdouni (7), Leandro Martins (18), Florentino Luis (61), Samuel Dahl (26), Andrea Belotti (19), Bruma (27)


Thay người | |||
71’ | Luis Rocha Matheus Pereira | 46’ | Florentino Luis Orkun Kökçü |
71’ | Sergio Araujo Pedro Ferreira | 71’ | Andrea Belotti Vangelis Pavlidis |
80’ | Diogo Calila Frederico Venancio | 71’ | Zeki Amdouni Kerem Aktürkoğlu |
80’ | Vinicius Joao Costa | 86’ | Leandro Santos Joao Rego |
87’ | Ricardinho Daniel Borges | 86’ | Bruma Nuno Felix |
Cầu thủ dự bị | |||
Neneca | Orkun Kökçü | ||
Matheus Pereira | Vangelis Pavlidis | ||
Matheusinho | Samuel Soares | ||
Pedro Ferreira | Arthur Cabral | ||
Frederico Venancio | Kerem Aktürkoğlu | ||
Guilherme Ramos | Adrian Bajrami | ||
Habraao | Joao Rego | ||
Daniel Borges | Nuno Felix | ||
Joao Costa | Gustavo Marques |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santa Clara
Thành tích gần đây Benfica
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại