Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Andre Gomes 7 | |
(Pen) Sergio Araujo 9 | |
Lincoln (Kiến tạo: Lucas Figueiredo) 19 | |
Marko Milovanovic 27 | |
Amorim 28 | |
Lucas Soares 32 | |
Francisco Chissumba 51 | |
Sergio Araujo 51 | |
Isaac James (Thay: Francisco Chissumba) 56 | |
Luquinhas (Thay: Vinicius) 57 | |
Anthony Carter (Thay: Gabriel Silva) 57 | |
Adriano 60 | |
Luquinhas 68 | |
Davy Gui (Thay: Amorim) 68 | |
Sandro Lima (Thay: Marko Milovanovic) 68 | |
Cedric Nuozzi (Thay: Lucas Figueiredo) 68 | |
Diogo Calila (Thay: Lucas Soares) 71 | |
Pedro Ferreira (Thay: Sergio Araujo) 72 | |
Elias Manoel (Thay: Brenner) 75 | |
Tiago Leite (Thay: Lincoln) 80 | |
Diogo Calila 82 | |
Anthony Carter 87 | |
Matheus Nunes (Kiến tạo: Matheus Pereira) 90+7' |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Alverca


Diễn biến Santa Clara vs Alverca
Kiểm soát bóng: Santa Clara: 55%, Alverca: 45%.
Matheus Pereira đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Matheus Nunes từ Santa Clara đánh đầu ghi bàn!
V À A A A O O O Santa Clara ghi bàn.
Matheus Pereira của Santa Clara thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Andre Gomes của Alverca cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Matheus Pereira thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Sergi Gomez của Alverca cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài cho Alverca hưởng quả đá phạt khi Isaac James phạm lỗi với Diogo Calila.
Kiểm soát bóng: Santa Clara: 54%, Alverca: 46%.
Trọng tài cho Santa Clara hưởng quả đá phạt khi Pedro Ferreira phạm lỗi với Nabili Touaizi.
Alverca đang kiểm soát bóng.
Gabriel Batista của Santa Clara cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Alverca thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 7 phút bù giờ.
Santa Clara thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Santa Clara: 56%, Alverca: 44%.
Luquinhas bị phạt vì đẩy Sergi Gomez.
Santa Clara thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Alverca thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Alverca
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Frederico Venancio (21), MT (32), Lucas Soares (42), Adriano (6), Sergio Araujo (35), Matheus Pereira (3), Brenner (11), Vinicius (70), Gabriel Silva (10)
Alverca (3-4-3): Andre Nogueira Gomes (13), Kaiky Naves (4), Sergi Gomez (5), Julian Martinez (3), Nabil Touaizi (2), Amorim (8), Sabit Abdulai (21), Francisco Chissumba (55), Lincoln (18), Marko Milovanović (9), Figueiredo (20)


| Thay người | |||
| 57’ | Gabriel Silva Anthony Charles Carter | 56’ | Francisco Chissumba Isaac James |
| 57’ | Vinicius Luquinhas | 68’ | Amorim Davy Gui |
| 71’ | Lucas Soares Diogo Calila | 68’ | Lucas Figueiredo Cedric Nuozzi |
| 72’ | Sergio Araujo Pedro Ferreira | 68’ | Marko Milovanovic Sandro Lima |
| 75’ | Brenner Elias Manoel | 80’ | Lincoln Tiago Leite |
| Cầu thủ dự bị | |||
Neneca | Bastien Meupiyou | ||
Diogo Calila | Mateus | ||
Elias Manoel | Davy Gui | ||
Pedro Ferreira | Cedric Nuozzi | ||
Anthony Charles Carter | Isaac James | ||
Luis Rocha | Tiago Leite | ||
Wendel | Goncalo Esteves | ||
Jose Tavares | Gian Franco Cabezas | ||
Luquinhas | Sandro Lima | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santa Clara
Thành tích gần đây Alverca
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H | |
| 2 | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H | |
| 3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | T T B T T | |
| 4 | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H | |
| 5 | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B | |
| 6 | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H | |
| 7 | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T | |
| 8 | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H | |
| 9 | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T | |
| 10 | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T B T T B | |
| 11 | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H | |
| 12 | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T | |
| 13 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B | |
| 14 | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H | |
| 15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B | |
| 16 | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H | |
| 17 | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B | |
| 18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch