Fatih Eren (Thay: Ahmet Yazar) 46 | |
Safa Kinali (Thay: Hakan Ercelik) 46 | |
(Pen) Ognjen Ozegovic 63 | |
Amar Begic (Thay: Chukwuma Emmanuel Akabueze) 64 | |
Uchenna Ogundu (Thay: Bouly Junior Sambou) 64 | |
Emircan Altintas (Thay: Burak Coban) 71 | |
Philip Gameli Awuku 76 | |
Kwasi Okyere Wriedt (Thay: Leandro Kappel) 79 | |
Engin Can Aksoy (Thay: Bulent Uzun) 83 | |
Emre Demir (Thay: Nsana Claudelion Etienne Simon) 83 | |
Mirac Asıltekin (Thay: Rayane Aabid) 83 | |
Omer Hasan Sismanoglu (Thay: Mendy Mamadou) 90 |
Thống kê trận đấu Sanliurfaspor vs Sakaryaspor
số liệu thống kê

Sanliurfaspor

Sakaryaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanliurfaspor vs Sakaryaspor
Sanliurfaspor: Erzhan Tokotaev (35), Philip Gameli Awuku (3), Zach Muscat (22), Nafican Yardimci (19), Seyit Gazanfer (21), Hasan Huseyin Acar (26), Hakan Ercelik (23), Chukwuma Emmanuel Akabueze (12), Ahmet Yazar (14), Leandro Kappel (9), Bouly Junior Sambou (25)
Sakaryaspor: Jakub Szumski (29), Serkan Yavuz (2), Kahraman Demirtas (4), Bulent Uzun (5), Nicolas N'Koulou (33), Burak Altiparmak (36), Mendy Mamadou (66), Nsana Simon (95), Rayane Aabid (10), Ognjen Ozegovic (11), Burak Coban (94)
| Thay người | |||
| 46’ | Ahmet Yazar Fatih Eren | 71’ | Burak Coban Emircan Altintas |
| 46’ | Hakan Ercelik Safa Kinali | 83’ | Nsana Claudelion Etienne Simon Emre Demir |
| 64’ | Chukwuma Emmanuel Akabueze Amar Begic | 83’ | Bulent Uzun Engin Can Aksoy |
| 64’ | Bouly Junior Sambou Uchenna Ogundu | 83’ | Rayane Aabid Mirac Asıltekin |
| 79’ | Leandro Kappel Kwasi Okyere Wriedt | 90’ | Mendy Mamadou Omer Hasan Sismanoglu |
| Cầu thủ dự bị | |||
Abdulkadir Sunger | Ismail Cipe | ||
Enes Kalyoncu | Emircan Altintas | ||
Fatih Eren | Atanas Kabov | ||
Amar Begic | Oguzhan Capar | ||
Safa Kinali | Emre Demir | ||
Jack Karadogan | Engin Can Aksoy | ||
Mehmet Yuksel | Mirac Asıltekin | ||
Cagri Giritlioglu | Muhammed Himmet Erturk | ||
Kwasi Okyere Wriedt | Omer Hasan Sismanoglu | ||
Uchenna Ogundu | Batuhan Cakir | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch