![]() Muhammet Ensar Akgun 4 | |
![]() Marco Paixao 34 | |
![]() Adem Eren Kabak (Thay: Muhammed Kiprit) 52 | |
![]() Dogukan Emeksiz (Thay: Sandro Lima) 58 | |
![]() Alp Ada Abay (Thay: Alberk Koc) 58 | |
![]() Burak Altiparmak (Thay: Eduard Rroca) 60 | |
![]() Sertan Tashgin (Thay: Kerim Frei) 76 | |
![]() Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Fernando Emanuel Dening) 77 | |
![]() Bekir Karadeniz (Thay: Mohamed Ofkir) 77 | |
![]() Guy Lucien Michel Landel (Thay: Amar Begic) 88 | |
![]() Baris Ekincier (Thay: Kadeem Harris) 88 | |
![]() Baris Ekincier 90+1' |
Thống kê trận đấu Sanliurfaspor vs Manisa FK
số liệu thống kê

Sanliurfaspor

Manisa FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanliurfaspor vs Manisa FK
Thay người | |||
52’ | Muhammed Kiprit Adem Eren Kabak | 58’ | Alberk Koc Alp Ada Abay |
77’ | Fernando Emanuel Dening Aldair Adulai Djalo Balde | 58’ | Sandro Lima Dogukan Emeksiz |
88’ | Kadeem Harris Baris Ekincier | 60’ | Eduard Rroca Burak Altiparmak |
88’ | Amar Begic Guy Lucien Michel Landel | 76’ | Kerim Frei Sertan Tashgin |
77’ | Mohamed Ofkir Bekir Karadeniz |
Cầu thủ dự bị | |||
Aydin Bag | Alp Ada Abay | ||
Yusuf baturay | Burak Altiparmak | ||
Cumali Bisi | Demba Diallo | ||
Aldair Adulai Djalo Balde | Dogukan Emeksiz | ||
Baris Ekincier | Daniel Graovac | ||
Huseyin Erkan | Bekir Karadeniz | ||
Adem Eren Kabak | Eren Karatas | ||
Guy Lucien Michel Landel | Sertan Tashgin | ||
Erzhan Tokotaev | Jetmir Topalli | ||
Tolga Unlu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại