Firat Sasi (Thay: Yakup Kirtay) 57 | |
Adem Eren Kabak (Thay: Olivier Thill) 66 | |
Rogers Mato (Thay: Mert Capar) 66 | |
Ozgur Sert (Thay: Eren Tozlu) 76 | |
Abdullah Aydin 79 | |
Muhammet Arslantas (Thay: Baris Ekincier) 86 | |
Alhassan Toure (Thay: Joaquin Matias Ardaiz de los Santos) 86 | |
Gurkan Varlik (Thay: Mikhail Rosheuvel) 89 | |
Muhammed Emin Yavas (Thay: Sefa Akgun) 90 | |
Mustafa Yumlu 93+3' |
Thống kê trận đấu Sanliurfaspor vs Erzurum BB
số liệu thống kê

Sanliurfaspor

Erzurum BB
54 Kiểm soát bóng 46
6 Phạm lỗi 5
21 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanliurfaspor vs Erzurum BB
| Thay người | |||
| 66’ | Olivier Thill Adem Eren Kabak | 57’ | Yakup Kirtay Firat Sasi |
| 66’ | Mert Capar Rogers Mato | 76’ | Eren Tozlu Ozgur Sert |
| 86’ | Baris Ekincier Muhammet Arslantas | 89’ | Mikhail Rosheuvel Gurkan Varlik |
| 86’ | Joaquin Matias Ardaiz de los Santos Alhassan Toure | 90’ | Sefa Akgun Muhammed Emin Yavas |
| Cầu thủ dự bị | |||
Muhammet Arslantas | Yilmaz Guney | ||
Godfred Donsah | Alperen Karaca | ||
Huseyin Erkan | Huseyin Mevlutoglu | ||
Adem Eren Kabak | Muhammed Furkan Ozhan | ||
Semih Karadeniz | Firat Sasi | ||
Rogers Mato | Ozgur Sert | ||
URIE-MICHEL GAB | Gurkan Varlik | ||
Erzhan Tokotaev | Ridvan Yagci | ||
Alhassan Toure | Muhammed Emin Yavas | ||
Husamettin Tut | Enes Yigit | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B B T T T | |
| 10 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | T H B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch