(Pen) Muhammet Arslantas 6 | |
Mehmet Yigit 29 | |
Abdullah Aydin (Kiến tạo: Muhammet Arslantas) 58 | |
Baris Ekincier (Thay: Mert Capar) 60 | |
Marco Paixao 63 | |
Sefa Ozdemir (Thay: Tolga Unlu) 64 | |
Arda Gezer (Thay: Deniz Kadah) 64 | |
Onur Efe (Thay: Caner Baycan) 64 | |
Marco Paixao 66 | |
Adem Eren Kabak (Thay: Cumali Bisi) 71 | |
Rogers Mato (Thay: Alhassan Toure) 71 | |
Muhammet Arslantas 73 | |
Ali Kizilkuyu (Thay: Ozgur Ozkaya) 79 | |
Murat Uluc (Thay: Ceyhun Gulselam) 89 | |
Huseyin Erkan (Thay: Olivier Thill) 90 |
Thống kê trận đấu Sanliurfaspor vs Altay
số liệu thống kê

Sanliurfaspor

Altay
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 9
27 Ném biên 28
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanliurfaspor vs Altay
| Thay người | |||
| 60’ | Mert Capar Baris Ekincier | 64’ | Tolga Unlu Sefa Ozdemir |
| 71’ | Cumali Bisi Adem Eren Kabak | 64’ | Deniz Kadah Arda Gezer |
| 71’ | Alhassan Toure Rogers Mato | 64’ | Caner Baycan Onur Efe |
| 90’ | Olivier Thill Huseyin Erkan | 79’ | Ozgur Ozkaya Ali Kizilkuyu |
| 89’ | Ceyhun Gulselam Murat Uluc | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Erzhan Tokotaev | Ozan Evrim Ozenc | ||
URIE-MICHEL GAB | Sefa Ozdemir | ||
Adem Eren Kabak | Kuban Altunbudak | ||
Baris Ekincier | Yusuf Tekin | ||
Godfred Donsah | Enes Yetkin | ||
Huseyin Erkan | Murat Demir | ||
Seyit Gazanfer | Arda Gezer | ||
Rogers Mato | Onur Efe | ||
Husamettin Tut | Ali Kizilkuyu | ||
Cebrail Irturk | Murat Uluc | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch