Seung-Woo Lee (Thay: Jae-Woong Jang) 15 | |
Ji-Hwan Moon 18 | |
Hyun Kim 27 | |
Yun-Ho Kwak (Thay: Hyun Kim) 34 | |
Han-Gil Kim 41 | |
Gi-Hyuk Lee 45+3' | |
Kyeong-Min Kim (Thay: Jun-Su Seo) 46 | |
Chang-Hoon Kwon (Thay: In-Soo Yu) 46 | |
Jae-Yong Jeong (Thay: Gi-Hyuk Lee) 46 | |
(Pen) Murilo 60 | |
Dong-Ho Jeong (Thay: Dong-Woo Kim) 71 | |
Seung-Joon Kim (Thay: Murilo) 71 | |
Jae-Yong Jeong 74 | |
Seung-Woo Lee (Kiến tạo: Lars Veldwijk) 82 | |
Joon-Jae Myeong (Thay: Hyun-Chul Jung) 83 | |
Lars Veldwijk 90+3' | |
Seung-Hyeon Jung 90+5' |
Thống kê trận đấu Sangju Sangmu vs Suwon FC
số liệu thống kê

Sangju Sangmu

Suwon FC
66 Kiểm soát bóng 34
12 Phạm lỗi 9
11 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sangju Sangmu vs Suwon FC
Sangju Sangmu (4-2-3-1): Sung-yun Gu (25), Yoon-Sung Kang (32), Chang-rae Ha (3), Seung-hyeon Jung (15), In-Soo Yu (11), Ji-hwan Mun (6), Hyun-cheol Jeong (24), Han-gil Kim (14), Yeong-Jae Lee (31), Jin-su Seo (17), Gue-Sung Cho (9)
Suwon FC (4-3-3): Bae-jong Park (1), Se-gye Sin (30), Dong-woo Kim (26), Geon-Ung Kim (14), Min-Gyu Park (3), Gi-hyuk Lee (23), Murilo (10), Joo-Ho Park (6), Hyun Kim (7), Lars Veldwijk (9), Jae-woong Jang (29)

Sangju Sangmu
4-2-3-1
25
Sung-yun Gu
32
Yoon-Sung Kang
3
Chang-rae Ha
15
Seung-hyeon Jung
11
In-Soo Yu
6
Ji-hwan Mun
24
Hyun-cheol Jeong
14
Han-gil Kim
31
Yeong-Jae Lee
17
Jin-su Seo
9
Gue-Sung Cho
29
Jae-woong Jang
9
Lars Veldwijk
7
Hyun Kim
6
Joo-Ho Park
10
Murilo
23
Gi-hyuk Lee
3
Min-Gyu Park
14
Geon-Ung Kim
26
Dong-woo Kim
30
Se-gye Sin
1
Bae-jong Park

Suwon FC
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | In-Soo Yu Chang-Hoon Kwon | 15’ | Jae-Woong Jang Seung-Woo Lee |
| 46’ | Jun-Su Seo Kyeong-Min Kim | 34’ | Hyun Kim Yun-ho Kwak |
| 83’ | Hyun-Chul Jung Jun-jae Myeong | 46’ | Gi-Hyuk Lee Jae-Yong Jeong |
| 71’ | Murilo Seung-Joon Kim | ||
| 71’ | Dong-Woo Kim Dong-ho Jeong | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sang-hyeok Park | Seung-Joon Kim | ||
Jun-jae Myeong | Beom-Young Lee | ||
Chan-Hee Han | Dong-hyeon Yang | ||
Chang-Hoon Kwon | Seung-Woo Lee | ||
Kyeong-Min Kim | Jae-Yong Jeong | ||
Ju-Hun Song | Yun-ho Kwak | ||
Jeong-hoon Kim | Dong-ho Jeong | ||
Nhận định Sangju Sangmu vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
