Alexander Grant 10 | |
Alexander Grant (Kiến tạo: Ki-Pyo Kwon) 45+3' | |
Kwang-Hoon Shin (Thay: Alexander Grant) 46 | |
Sang-Hyub Lim (Thay: Ki-Pyo Kwon) 46 | |
Seung-Dae Kim (Thay: Young-Jun Go) 46 | |
Hyeon-Moon Kang 53 | |
Jae-Hee Jung (Thay: Wanderson) 58 | |
Kyeong-Min Kim (Thay: Chang-Hoon Kwon) 59 | |
Hyun-Chul Jung (Thay: Hyeok-Kyu Kwon) 59 | |
Joon-Jae Myeong (Thay: Han-Gil Kim) 64 | |
Kwang-Hoon Shin 72 | |
Moses Ogbu (Thay: Yong-Joon Heo) 74 | |
Byeong-Chan Choi (Thay: Ju-Hun Song) 83 | |
Jeong-Hoon Kim (Thay: In-Jae Hwang) 83 | |
Hyun-Chul Jung 90+2' |
Thống kê trận đấu Sangju Sangmu vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

Sangju Sangmu

Pohang Steelers
39 Kiểm soát bóng 61
8 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sangju Sangmu vs Pohang Steelers
Sangju Sangmu (3-4-2-1): In-jae Hwang (1), Ji-su Park (23), Je-un Yeon (20), Ju-Hun Song (4), Yoon-Sung Kang (32), Han-gil Kim (14), Hyeok-Kyu Kwon (16), Yeong-Jae Lee (31), Chang-Hoon Kwon (26), Sang-hyeok Park (8), Ji-hyeon Kim (28)
Pohang Steelers (4-2-3-1): Hyeon-Moon Kang (31), Seung-wook Park (14), Chan-Yong Park (20), Alex Grant (5), Sang-Min Sim (2), Soo-bin Lee (4), Jin-ho Shin (6), Wanderson (77), Young-Jun Go (11), Ki-Pyo Kwon (88), Yong-jun Heo (8)

Sangju Sangmu
3-4-2-1
1
In-jae Hwang
23
Ji-su Park
20
Je-un Yeon
4
Ju-Hun Song
32
Yoon-Sung Kang
14
Han-gil Kim
16
Hyeok-Kyu Kwon
31
Yeong-Jae Lee
26
Chang-Hoon Kwon
8
Sang-hyeok Park
28
Ji-hyeon Kim
8
Yong-jun Heo
88
Ki-Pyo Kwon
11
Young-Jun Go
77
Wanderson
6
Jin-ho Shin
4
Soo-bin Lee
2
Sang-Min Sim
5
Alex Grant
20
Chan-Yong Park
14
Seung-wook Park
31
Hyeon-Moon Kang

Pohang Steelers
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 59’ | Chang-Hoon Kwon Kyeong-Min Kim | 46’ | Alexander Grant Kwang-hoon Shin |
| 59’ | Hyeok-Kyu Kwon Hyun-cheol Jeong | 46’ | Young-Jun Go Seung-Dae Kim |
| 64’ | Han-Gil Kim Jun-jae Myeong | 46’ | Ki-Pyo Kwon Sang-hyeob Im |
| 83’ | In-Jae Hwang Jeong-hoon Kim | 58’ | Wanderson Jae-Hee Jeong |
| 83’ | Ju-Hun Song Byeong-Chan Choi | 74’ | Yong-Joon Heo Moses Ogbu |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kyeong-Min Kim | Won-Woo Ryu | ||
Jeong-hoon Kim | Kwang-hoon Shin | ||
Byeong-Chan Choi | Yong-Hwan Kim | ||
Hyun-cheol Jeong | Seung-Dae Kim | ||
Chan-Hee Han | Sang-hyeob Im | ||
Jun-jae Myeong | Jae-Hee Jeong | ||
Jun-beom Kim | Moses Ogbu | ||
Nhận định Sangju Sangmu vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 21 | 8 | 5 | 29 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 34 | 17 | 7 | 10 | 17 | 58 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | T B H B B | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | T H H H T | |
| 3 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 4 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 5 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 6 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
