- (Pen) Gue-Sung Cho
21 - Jun-Su Seo
27 - Joon-Jae Myeong (Thay: Chang-Hoon Kwon)
46 - Joon-Jae Myeong
49 - Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Jun-Su Seo)
65 - Hyun-Chul Jung (Kiến tạo: Je-Woon Yeon)
71 - Jun-Hyeok Choi (Thay: Je-Woon Yeon)
74 - Sang-Hyeok Park (Thay: Yeong-Jae Lee)
87 - Ji-Hyeon Kim (Thay: Gue-Sung Cho)
87 - Ji-Soo Park
89
- Kwang-Hyuk Lee
37 - Manuel Palacios (Kiến tạo: Seung-Mo Lee)
42 - Yong-Joon Heo (Thay: Seung-Mo Lee)
46 - Jin-Ho Shin
57 - Jae-Hee Jung (Thay: Kwang-Hyuk Lee)
59 - Soo-Bin Lee (Thay: Kwang-Hoon Shin)
59 - Yong-Joon Heo (Kiến tạo: Jin-Ho Shin)
62 - Ji-Min Kim (Thay: Manuel Palacios)
74 - Yong-Hwan Kim (Thay: Young-Jun Go)
85 - Alexander Grant
85
Thống kê trận đấu Sangju Sangmu vs Pohang Steelers
số liệu thống kê
Sangju Sangmu
Pohang Steelers
53 Kiếm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sangju Sangmu vs Pohang Steelers
Sangju Sangmu (4-3-3): Sung-Yun Gu (25), Dong-Yun Jeong (13), Ji-Soo Park (23), Je-Woon Yeon (20), In-Soo Yu (11), Seung-Beom Ko (7), Hyun-Chul Jung (24), Yeong-Jae Lee (31), Chang-Hoon Kwon (26), Gue-Sung Cho (9), Jun-Su Seo (17)
Pohang Steelers (4-2-3-1): Pyung-Gook Yoon (1), Seung-Wook Park (14), Chan-Yong Park (20), Alexander Grant (5), Sang-Min Sim (2), Kwang-Hoon Shin (17), Jin-Ho Shin (6), Kwang-Hyuk Lee (22), Young-Jun Go (11), Manuel Palacios (82), Seung-Mo Lee (16)
Sangju Sangmu
4-3-3
25
Sung-Yun Gu
13
Dong-Yun Jeong
23
Ji-Soo Park
20
Je-Woon Yeon
11
In-Soo Yu
7
Seung-Beom Ko
24
Hyun-Chul Jung
31
Yeong-Jae Lee
26
Chang-Hoon Kwon
9
Gue-Sung Cho
17
Jun-Su Seo
16
Seung-Mo Lee
82
Manuel Palacios
11
Young-Jun Go
22
Kwang-Hyuk Lee
6
Jin-Ho Shin
17
Kwang-Hoon Shin
2
Sang-Min Sim
5
Alexander Grant
20
Chan-Yong Park
14
Seung-Wook Park
1
Pyung-Gook Yoon
Pohang Steelers
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Chang-Hoon Kwon Joon-Jae Myeong | 46’ | Seung-Mo Lee Yong-Joon Heo |
| 65’ | Jun-Su Seo Hyeok-Kyu Kwon | 59’ | Kwang-Hyuk Lee Jae-Hee Jung |
| 74’ | Je-Woon Yeon Jun-Hyeok Choi | 59’ | Kwang-Hoon Shin Soo-Bin Lee |
| 87’ | Yeong-Jae Lee Sang-Hyeok Park | 74’ | Manuel Palacios Ji-Min Kim |
| 87’ | Gue-Sung Cho Ji-Hyeon Kim | 85’ | Young-Jun Go Yong-Hwan Kim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hyeok-Kyu Kwon | Yong-Joon Heo | ||
Han-Gil Kim | Jae-Hee Jung | ||
Joon-Jae Myeong | Ji-Min Kim | ||
Sang-Hyeok Park | Soo-Bin Lee | ||
Jun-Hyeok Choi | Kun Park | ||
In-Jae Hwang | Yong-Hwan Kim | ||
Ji-Hyeon Kim | Hyeon-Moon Kang | ||
Nhận định Sangju Sangmu vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 21 | 8 | 5 | 29 | 71 | B H H T B |
| 2 | 34 | 17 | 7 | 10 | 17 | 58 | T T T B T | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại