- In-Jae Hwang
49 - Jun-Beom Kim (Thay: Seung-Beom Ko)
64 - Seok-Joo Yoon (Thay: Chan-Hee Han)
64 - Ji-Hyeon Kim (Thay: Jun-Seok Lee)
64 - Ji-Hwan Moon (Thay: Yeong-Jae Lee)
82 - Jun-Beom Kim (Kiến tạo: Ji-Soo Park)
89
- (Pen) Seung-Ho Paik
51 - Seon-Min Moon (Thay: Jin-Gyu Kim)
60 - Seong-Ung Mae
69 - Gyo-Won Han (Thay: Bo-Kyung Kim)
71 - Seung-Ki Lee (Thay: Seong-Ung Mae)
71 - Modou Barrow (Kiến tạo: Seung-Ki Lee)
74 - Ja-Ryong Koo (Thay: Jin-Seong Park)
90 - Sang-Yun Kang (Thay: Modou Barrow)
90
Thống kê trận đấu Sangju Sangmu vs Jeonbuk
số liệu thống kê
Sangju Sangmu
Jeonbuk
58 Kiếm soát bóng 42
5 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sangju Sangmu vs Jeonbuk
Sangju Sangmu (4-3-3): In-jae Hwang (1), Yoon-Sung Kang (32), Ji-su Park (23), Seung-Gyeom Im (33), Han-gil Kim (14), Chan-Hee Han (22), Yeong-Jae Lee (31), Seung-beom Ko (7), Chang-Hoon Kwon (26), Kyeong-Min Kim (19), Jun-seok Lee (40)
Jeonbuk (4-2-3-1): Bum-Keun Song (31), Moon-Hwan Kim (95), Jin seob Park (4), Young Sun Yun (5), Jin-seong Park (33), Seung-Ho Paik (8), Seong-Ung Mae (28), Bo-Kyung Kim (13), Jin-Gyu Kim (97), Modou Secka Barrow (11), Gustavo (9)
Sangju Sangmu
4-3-3
1
In-jae Hwang
32
Yoon-Sung Kang
23
Ji-su Park
33
Seung-Gyeom Im
14
Han-gil Kim
22
Chan-Hee Han
31
Yeong-Jae Lee
7
Seung-beom Ko
26
Chang-Hoon Kwon
19
Kyeong-Min Kim
40
Jun-seok Lee
9
Gustavo
11
Modou Secka Barrow
97
Jin-Gyu Kim
13
Bo-Kyung Kim
28
Seong-Ung Mae
8
Seung-Ho Paik
33
Jin-seong Park
5
Young Sun Yun
4
Jin seob Park
95
Moon-Hwan Kim
31
Bum-Keun Song
Jeonbuk
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 64’ | Chan-Hee Han Seok-joo Yoon | 60’ | Jin-Gyu Kim Seon-min Moon |
| 64’ | Seung-Beom Ko Jun-beom Kim | 71’ | Bo-Kyung Kim Kyo-won Han |
| 64’ | Jun-Seok Lee Ji-hyeon Kim | 71’ | Seong-Ung Mae Seung-ki Lee |
| 82’ | Yeong-Jae Lee Ji-hwan Mun | 90’ | Jin-Seong Park Ja-ryong Koo |
| 90’ | Modou Barrow Sang-yoon Kang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jeong-hoon Kim | Bum Soo Lee | ||
You-Hyeon Lee | Kyo-won Han | ||
Seok-joo Yoon | Seung-ki Lee | ||
Ji-hwan Mun | Ja-ryong Koo | ||
Jun-beom Kim | Cheol-sun Choi | ||
Byeong-chan Choi | Seon-min Moon | ||
Ji-hyeon Kim | Sang-yoon Kang | ||
Nhận định Sangju Sangmu vs Jeonbuk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại