Dong-Min Kim (Thay: Min-Soo Kang) 31 | |
Seung-Beom Ko (Thay: Jun-Seok Lee) 46 | |
Han-Gil Kim (Thay: Chang-Hoon Kwon) 46 | |
Bo-Sub Kim (Thay: Yong-Jae Lee) 46 | |
Chang-Hwan Park 58 | |
Kang-Hyeon Lee (Thay: Do-Hyuk Kim) 59 | |
Si-Woo Song (Thay: Chang-Hwan Park) 59 | |
Yoon-Sung Kang 67 | |
Ji-Hwan Moon 86 | |
Yun-Koo Kang (Thay: Elias Aguilar) 87 | |
Seok-Joo Yoon (Thay: Ji-Hwan Moon) 87 | |
Kyeong-Min Kim (Thay: Jun-Beom Kim) 90 | |
Yeong-Jae Lee (Kiến tạo: Yoon-Sung Kang) 90+2' |
Thống kê trận đấu Sangju Sangmu vs Incheon United
số liệu thống kê

Sangju Sangmu

Incheon United
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 12
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
17 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sangju Sangmu vs Incheon United
Sangju Sangmu (4-3-3): In-jae Hwang (1), You-Hyeon Lee (35), Ji-su Park (23), Ju-Hun Song (4), Yoon-Sung Kang (32), Yeong-Jae Lee (31), Ji-hwan Mun (6), Jun-beom Kim (36), Chang-Hoon Kwon (26), Ji-hyeon Kim (28), Jun-seok Lee (40)
Incheon United (3-4-3): Dong-heon Kim (21), Min-Soo Kang (4), Kwang-seok Kim (3), Harrison Andrew Delbridge (20), Jun-yeob Kim (17), Myung Joo Lee (5), Elias Aguilar (10), Chang-Soo Kim (22), Chang-hwan Park (30), Yong Jae Lee (11), Do-hyeok Kim (7)

Sangju Sangmu
4-3-3
1
In-jae Hwang
35
You-Hyeon Lee
23
Ji-su Park
4
Ju-Hun Song
32
Yoon-Sung Kang
31
Yeong-Jae Lee
6
Ji-hwan Mun
36
Jun-beom Kim
26
Chang-Hoon Kwon
28
Ji-hyeon Kim
40
Jun-seok Lee
7
Do-hyeok Kim
11
Yong Jae Lee
30
Chang-hwan Park
22
Chang-Soo Kim
10
Elias Aguilar
5
Myung Joo Lee
17
Jun-yeob Kim
20
Harrison Andrew Delbridge
3
Kwang-seok Kim
4
Min-Soo Kang
21
Dong-heon Kim

Incheon United
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Jun-Seok Lee Seung-beom Ko | 31’ | Min-Soo Kang Dong-min Kim |
| 46’ | Chang-Hoon Kwon Han-gil Kim | 46’ | Yong-Jae Lee Bo-seob Kim |
| 87’ | Ji-Hwan Moon Seok-joo Yoon | 59’ | Do-Hyuk Kim Kang-hyeon Lee |
| 90’ | Jun-Beom Kim Kyeong-Min Kim | 59’ | Chang-Hwan Park Si-Woo Song |
| 87’ | Elias Aguilar Yun-gu Kang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dong-yun Jeong | Dong-min Kim | ||
Seung-beom Ko | Yun-gu Kang | ||
Seok-joo Yoon | Kang-hyeon Lee | ||
Han-gil Kim | Si-Woo Song | ||
Kyeong-Min Kim | Bo-seob Kim | ||
Seung-Gyeom Im | Seong-Jun Min | ||
Jeong-hoon Kim | Dae-jung Kim | ||
Nhận định Sangju Sangmu vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
