Jun-Yub Kim 25 | |
Bo-Sub Kim (Thay: Kyeong-Hyeon Min) 43 | |
Hernandes (Thay: Si-Hoo Hong) 43 | |
Elias Aguilar (Thay: Gwang-Seok Kim) 46 | |
Bo-Sub Kim (Kiến tạo: Hernandes) 55 | |
Gue-Sung Cho (Thay: Ji-Hyeon Kim) 63 | |
Sang-Hyeok Park (Thay: Joon-Jae Myeong) 63 | |
Chang-Hoon Kwon (Thay: Han-Gil Kim) 69 | |
Ju-Hun Song 73 | |
Dong-Soo Lee (Thay: Kang-Hyeon Lee) 83 | |
Dong-Min Kim 85 | |
Si-Woo Song (Thay: Hernandes) 90 |
Thống kê trận đấu Sangju Sangmu vs Incheon United
số liệu thống kê

Sangju Sangmu

Incheon United
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sangju Sangmu vs Incheon United
Sangju Sangmu (4-3-3): Sung-yun Gu (25), Yoon-Sung Kang (32), Ji-su Park (23), Ju-Hun Song (4), In-Soo Yu (11), Seung-beom Ko (7), Hyeok-Kyu Kwon (16), Yeong-Jae Lee (31), Han-gil Kim (14), Ji-hyeon Kim (28), Jun-jae Myeong (10)
Incheon United (3-4-3): Dong-heon Kim (21), Dong-min Kim (47), Kwang-seok Kim (3), Harrison Andrew Delbridge (20), Jun-yeob Kim (17), Myung Joo Lee (5), Kang-hyeon Lee (24), Yun-gu Kang (6), Min-seog Kim (33), Si-hoo Hong (37), Kyeong-hyeon Min (28)

Sangju Sangmu
4-3-3
25
Sung-yun Gu
32
Yoon-Sung Kang
23
Ji-su Park
4
Ju-Hun Song
11
In-Soo Yu
7
Seung-beom Ko
16
Hyeok-Kyu Kwon
31
Yeong-Jae Lee
14
Han-gil Kim
28
Ji-hyeon Kim
10
Jun-jae Myeong
28
Kyeong-hyeon Min
37
Si-hoo Hong
33
Min-seog Kim
6
Yun-gu Kang
24
Kang-hyeon Lee
5
Myung Joo Lee
17
Jun-yeob Kim
20
Harrison Andrew Delbridge
3
Kwang-seok Kim
47
Dong-min Kim
21
Dong-heon Kim

Incheon United
3-4-3
| Thay người | |||
| 63’ | Ji-Hyeon Kim Gue-Sung Cho | 43’ | Kyeong-Hyeon Min Bo-seob Kim |
| 63’ | Joon-Jae Myeong Sang-hyeok Park | 43’ | Si-Woo Song Hernandes |
| 69’ | Han-Gil Kim Chang-Hoon Kwon | 46’ | Gwang-Seok Kim Elias Aguilar |
| 83’ | Kang-Hyeon Lee Dong-su Lee | ||
| 90’ | Hernandes Si-Woo Song | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kyeong-Min Kim | Bo-seob Kim | ||
Gue-Sung Cho | Dong-su Lee | ||
Sang-hyeok Park | Dae kyeong Kim | ||
Chang-Hoon Kwon | Si-Woo Song | ||
Je-un Yeon | Elias Aguilar | ||
Joo-Sung Kim | Tae-heui Lee | ||
In-jae Hwang | Hernandes | ||
Nhận định Sangju Sangmu vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
