- Joo-Sung Kim
6 - Ji-Soo Park (Thay: Jun-Su Seo)
46 - Han-Gil Kim (Thay: Chang-Hoon Kwon)
46 - (Pen) Gue-Sung Cho
63 - Gue-Sung Cho
81 - Ji-Hyeon Kim (Thay: Gue-Sung Cho)
84 - Ji-Hwan Moon (Thay: Seung-Beom Ko)
85 - Kyeong-Min Kim (Thay: Yeong-Jae Lee)
90
- Hyun-Jun Yang
40 - Young-Bin Kim
62 - Sang-Hyeok Park (Thay: Yuki Kobayashi)
75 - Mun-Ki Hwang (Thay: Ji-Hun Kang)
90
Thống kê trận đấu Sangju Sangmu vs Gangwon FC
số liệu thống kê
Sangju Sangmu
Gangwon FC
60 Kiếm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sangju Sangmu vs Gangwon FC
Sangju Sangmu (4-2-3-1): In-Jae Hwang (1), Yoon-Sung Kang (32), Seung-Hyeon Jung (15), Joo-Sung Kim (30), In-Soo Yu (11), Yeong-Jae Lee (31), Hyeok-Kyu Kwon (16), Chang-Hoon Kwon (26), Seung-Beom Ko (7), Jun-Su Seo (17), Gue-Sung Cho (9)
Gangwon FC (3-5-2): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Young-Bin Kim (2), Suk-Young Yun (7), Ji-Hun Kang (19), Min-Woo Seo (4), Dong-Hyun Kim (6), Yuki Kobayashi (21), Seung-Yong Jung (22), Dae-Won Kim (17), Hyun-Jun Yang (47)
Sangju Sangmu
4-2-3-1
1
In-Jae Hwang
32
Yoon-Sung Kang
15
Seung-Hyeon Jung
30
Joo-Sung Kim
11
In-Soo Yu
31
Yeong-Jae Lee
16
Hyeok-Kyu Kwon
26
Chang-Hoon Kwon
7
Seung-Beom Ko
17
Jun-Su Seo
9
Gue-Sung Cho
47
Hyun-Jun Yang
17
Dae-Won Kim
22
Seung-Yong Jung
21
Yuki Kobayashi
6
Dong-Hyun Kim
4
Min-Woo Seo
19
Ji-Hun Kang
7
Suk-Young Yun
2
Young-Bin Kim
23
Chang-Woo Rim
1
Sang-Hoon Yoo
Gangwon FC
3-5-2
| Thay người | |||
| 46’ | Jun-Su Seo Ji-Soo Park | 75’ | Yuki Kobayashi Sang-Hyeok Park |
| 46’ | Chang-Hoon Kwon Han-Gil Kim | 90’ | Ji-Hun Kang Mun-Ki Hwang |
| 84’ | Gue-Sung Cho Ji-Hyeon Kim | ||
| 85’ | Seung-Beom Ko Ji-Hwan Moon | ||
| 90’ | Yeong-Jae Lee Kyeong-Min Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kyeong-Min Kim | Jeong-Ho Kim | ||
Ji-Soo Park | Jin-Ho Kim | ||
Dong-Yun Jeong | Won-Gun Kim | ||
Ji-Hwan Moon | Momchil Tsvetanov | ||
Han-Gil Kim | Dae-Woo Kim | ||
Ji-Hyeon Kim | Mun-Ki Hwang | ||
Sang-Hyeok Park | |||
Nhận định Sangju Sangmu vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 36 | 14 | 6 | 16 | 3 | 48 | H T B T T | |
| 2 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -4 | 48 | B B T T B |
| 3 | | 35 | 10 | 11 | 14 | -6 | 41 | H B T H B |
| 4 | | 35 | 10 | 9 | 16 | -6 | 39 | T H B B H |
| 5 | | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B T B B |
| 6 | | 36 | 7 | 11 | 18 | -20 | 32 | T H H H T |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 36 | 22 | 9 | 5 | 31 | 75 | H T B H T |
| 2 | | 36 | 17 | 10 | 9 | 9 | 61 | T T T T B |
| 3 | 36 | 17 | 7 | 12 | 15 | 58 | T B T B B | |
| 4 | | 35 | 16 | 6 | 13 | -4 | 54 | B B T B T |
| 5 | | 35 | 12 | 12 | 11 | 1 | 48 | H H B T B |
| 6 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -5 | 48 | H H B H T |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại