Kyeong-Min Kim (Kiến tạo: Yeong-Jae Lee) 34 | |
Hyun-Chul Jung 40 | |
Kyeong-Min Kim 42 | |
Seong-Jin Kang (Thay: Keijiro Ogawa) 46 | |
Joon-Jae Myeong (Thay: Jun-Seok Lee) 46 | |
Jin-Ya Kim (Thay: Tae-Seok Lee) 46 | |
Ji-Hyeon Kim (Thay: Chan-Hee Han) 58 | |
Han-Gil Kim (Thay: Kyeong-Min Kim) 58 | |
Young-Wook Cho (Kiến tạo: Aleksandar Palocevic) 60 | |
Aleksandar Palocevic (Kiến tạo: Sang-Ho Na) 67 | |
Jun-Beom Kim (Thay: Ryun-Sung Kim) 74 | |
Min-Hyuk Lim (Thay: Aleksandar Palocevic) 79 | |
Han-Min Jung (Thay: Sang-Ho Na) 79 | |
Min-Hyuk Lim 82 | |
Seok-Joo Yoon (Thay: Hyun-Chul Jung) 86 | |
Dong-Jin Park (Thay: Young-Wook Cho) 88 |
Thống kê trận đấu Sangju Sangmu vs FC Seoul
số liệu thống kê

Sangju Sangmu

FC Seoul
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
15 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sangju Sangmu vs FC Seoul
Sangju Sangmu (4-1-3-2): In-jae Hwang (1), Yoon-Sung Kang (32), Ji-su Park (23), Seung-Gyeom Lim (33), Ryun-Sung Kim (38), Hyun-cheol Jeong (24), Chang-Hoon Kwon (26), Chan-Hee Han (22), Yeong-Jae Lee (31), Kyeong-Min Kim (19), Jun-seok Lee (40)
FC Seoul (4-1-4-1): Han-Been Yang (21), Jong-Gyu Yeun (23), Han-Beom Lee (20), Sang-Min Lee (3), Tae-Seok Lee (88), Sung-Yueng Ki (6), Young-Wook Cho (11), Keijiro Ogawa (14), Aleksandar Palocevic (26), Sang-Ho Na (7), Stanislav Iljutcenko (90)

Sangju Sangmu
4-1-3-2
1
In-jae Hwang
32
Yoon-Sung Kang
23
Ji-su Park
33
Seung-Gyeom Lim
38
Ryun-Sung Kim
24
Hyun-cheol Jeong
26
Chang-Hoon Kwon
22
Chan-Hee Han
31
Yeong-Jae Lee
19
Kyeong-Min Kim
40
Jun-seok Lee
90
Stanislav Iljutcenko
7
Sang-Ho Na
26
Aleksandar Palocevic
14
Keijiro Ogawa
11
Young-Wook Cho
6
Sung-Yueng Ki
88
Tae-Seok Lee
3
Sang-Min Lee
20
Han-Beom Lee
23
Jong-Gyu Yeun
21
Han-Been Yang

FC Seoul
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 46’ | Jun-Seok Lee Jun-jae Myeong | 46’ | Tae-Seok Lee Jin-Ya Kim |
| 58’ | Chan-Hee Han Ji-hyeon Kim | 46’ | Keijiro Ogawa Seong-jin Kang |
| 58’ | Kyeong-Min Kim Han-gil Kim | 79’ | Aleksandar Palocevic Min-Hyuk Lim |
| 74’ | Ryun-Sung Kim Jun-beom Kim | 79’ | Sang-Ho Na Han-Min Jung |
| 86’ | Hyun-Chul Jung Seok-joo Yoon | 88’ | Young-Wook Cho Dong-Jin Park |
| Cầu thủ dự bị | |||
Sang-hyeok Park | Seong-min Hwang | ||
Ji-hyeon Kim | Jin-Ya Kim | ||
Jun-jae Myeong | Dong-Jin Park | ||
Seok-joo Yoon | Min-Hyuk Lim | ||
Jeong-hoon Kim | Ji-hun Cho | ||
Jun-beom Kim | Seong-jin Kang | ||
Han-gil Kim | Han-Min Jung | ||
Nhận định Sangju Sangmu vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
