Jun-Su Seo 16 | |
Eon-Hak Ji (Thay: Jun-Su Seo) 35 | |
Jong-Gyu Yeun 45 | |
Jin-Ya Kim (Thay: Seong-Jin Kang) 46 | |
Gue-Sung Cho (Kiến tạo: Yeong-Jae Lee) 59 | |
Dong-Won Ji (Thay: Aleksandar Palocevic) 62 | |
Gue-Sung Cho (Kiến tạo: Chang-Hoon Kwon) 71 | |
Seong-Yun Kwon (Thay: Yo-Han Go) 76 | |
Han-Gil Kim (Thay: Chang-Hoon Kwon) 76 | |
Shin-Jin Kim (Thay: Dong-Won Ji) 76 | |
Won-Jin Jung (Thay: Sung-Yueng Ki) 86 | |
Sang-Hyeok Park (Thay: Yeong-Jae Lee) 90 | |
Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Eon-Hak Ji) 90 |
Thống kê trận đấu Sangju Sangmu vs FC Seoul
số liệu thống kê

Sangju Sangmu

FC Seoul
10 Phạm lỗi 10
10 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sangju Sangmu vs FC Seoul
Sangju Sangmu (4-4-2): In-Jae Hwang (1), Dong-Yun Jeong (13), Ji-Soo Park (23), Chang-Rae Ha (3), In-Soo Yu (11), Seung-Beom Ko (7), Hyun-Chul Jung (24), Yeong-Jae Lee (31), Chang-Hoon Kwon (26), Gue-Sung Cho (9), Jun-Su Seo (17)
FC Seoul (4-1-4-1): Han-Been Yang (21), Jong-Gyu Yeun (23), Osmar Barba (5), Han-Beom Lee (20), Tae-Seok Lee (88), Sung-Yueng Ki (6), Seong-Jin Kang (29), Aleksandar Palocevic (26), Yo-Han Go (13), Sang-Ho Na (7), Young-Wook Cho (11)

Sangju Sangmu
4-4-2
1
In-Jae Hwang
13
Dong-Yun Jeong
23
Ji-Soo Park
3
Chang-Rae Ha
11
In-Soo Yu
7
Seung-Beom Ko
24
Hyun-Chul Jung
31
Yeong-Jae Lee
26
Chang-Hoon Kwon
9 2
Gue-Sung Cho
17
Jun-Su Seo
11
Young-Wook Cho
7
Sang-Ho Na
13
Yo-Han Go
26
Aleksandar Palocevic
29
Seong-Jin Kang
6
Sung-Yueng Ki
88
Tae-Seok Lee
20
Han-Beom Lee
5
Osmar Barba
23
Jong-Gyu Yeun
21
Han-Been Yang

FC Seoul
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 35’ | Hyeok-Kyu Kwon Eon-Hak Ji | 46’ | Seong-Jin Kang Jin-Ya Kim |
| 76’ | Chang-Hoon Kwon Han-Gil Kim | 62’ | Shin-Jin Kim Dong-Won Ji |
| 90’ | Eon-Hak Ji Hyeok-Kyu Kwon | 76’ | Yo-Han Go Seong-Yun Kwon |
| 90’ | Yeong-Jae Lee Sang-Hyeok Park | 76’ | Dong-Won Ji Shin-Jin Kim |
| 86’ | Sung-Yueng Ki Won-Jin Jung | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jeong-Muk Kang | Jong-Beom Baek | ||
Hyeok-Kyu Kwon | Ben Halloran | ||
Sang-Hyeok Park | Seong-Yun Kwon | ||
Han-Gil Kim | Jin-Ya Kim | ||
Je-Woon Yeon | Shin-Jin Kim | ||
Eon-Hak Ji | Dong-Won Ji | ||
Ji-Hyeon Kim | Won-Jin Jung | ||
Nhận định Sangju Sangmu vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
