In-Soo Yu (Kiến tạo: Gue-Sung Cho) 22 | |
Jin-Hyuk Kim 32 | |
Jae-Won Hwang 34 | |
Yong-Rae Lee (Thay: Jin-Yong Lee) 51 | |
Hyeok-Kyu Kwon 69 | |
Seung-Hyeon Jung 69 | |
Joon-Jae Myeong (Thay: Yoon-Sung Kang) 75 | |
Jung-Woon Hong 77 | |
Keun-Ho Lee (Thay: Jae-Hyeon Ko) 78 | |
Chang-Hoon Kwon (Thay: Han-Gil Kim) 80 | |
Chi-In Jung (Thay: Jin-Hyuk Kim) 89 | |
Keita Suzuki (Thay: Bruno Lamas) 89 | |
Tae-Wook Jeong 90 | |
Ji-Hyeon Kim (Thay: Gue-Sung Cho) 90 | |
Cesinha (Kiến tạo: Zeca) 90+5' |
Thống kê trận đấu Sangju Sangmu vs Daegu
số liệu thống kê

Sangju Sangmu

Daegu
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sangju Sangmu vs Daegu
Sangju Sangmu (3-4-3): Sung-Yun Gu (25), Ji-Soo Park (23), Seung-Hyeon Jung (15), Ju-Hun Song (4), Yoon-Sung Kang (32), Hyeok-Kyu Kwon (16), Yeong-Jae Lee (31), In-Soo Yu (11), Han-Gil Kim (14), Gue-Sung Cho (9), Seung-Beom Ko (7)
Daegu (3-4-2-1): Seung-Hoon Oh (21), Tae-Wook Jeong (4), Jung-Woon Hong (6), Jin-Hyuk Kim (7), Jae-Won Hwang (2), Jin-Yong Lee (26), Bruno Lamas (10), Chul Hong (33), Jae-Hyeon Ko (17), Cesinha (11), Zeca (19)

Sangju Sangmu
3-4-3
25
Sung-Yun Gu
23
Ji-Soo Park
15
Seung-Hyeon Jung
4
Ju-Hun Song
32
Yoon-Sung Kang
16
Hyeok-Kyu Kwon
31
Yeong-Jae Lee
11
In-Soo Yu
14
Han-Gil Kim
9
Gue-Sung Cho
7
Seung-Beom Ko
19
Zeca
11
Cesinha
17
Jae-Hyeon Ko
33
Chul Hong
10
Bruno Lamas
26
Jin-Yong Lee
2
Jae-Won Hwang
7
Jin-Hyuk Kim
6
Jung-Woon Hong
4
Tae-Wook Jeong
21
Seung-Hoon Oh

Daegu
3-4-2-1
| Thay người | |||
| 75’ | Yoon-Sung Kang Joon-Jae Myeong | 51’ | Jin-Yong Lee Yong-Rae Lee |
| 80’ | Han-Gil Kim Chang-Hoon Kwon | 78’ | Jae-Hyeon Ko Keun-Ho Lee |
| 90’ | Gue-Sung Cho Ji-Hyeon Kim | 89’ | Bruno Lamas Keita Suzuki |
| 89’ | Jin-Hyuk Kim Chi-In Jung | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jeong-Muk Kang | Young-Woon Choi | ||
Joo-Sung Kim | Jin-Woo Jo | ||
Ji-Hwan Moon | Keita Suzuki | ||
Joon-Jae Myeong | Yong-Rae Lee | ||
Chan-Hee Han | Yong-Woo Ahn | ||
Ji-Hyeon Kim | Keun-Ho Lee | ||
Chang-Hoon Kwon | Chi-In Jung | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây Daegu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch