Thứ Sáu, 23/05/2025
Daiki Suga (Thay: Shunki Higashi)
46
Yotaro Nakajima (Thay: Shion Inoue)
62
Satoshi Tanaka (Thay: Hayao Kawabe)
62
Hinata Ogura (Thay: Yuri)
68
Toma Murata (Thay: Joao Paulo)
68
Tolgay Arslan (Thay: Mutsuki Kato)
71
Shuto Nakano (Thay: Naoto Arai)
76
Sota Nakamura
78
Towa Yamane (Thay: Junya Suzuki)
78
Sho Ito (Thay: Mizuki Arai)
86
Michel (Thay: Kaili Shimbo)
86

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Yokohama FC
Yokohama FC
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Yokohama FC

Tất cả (14)
86'

Kaili Shimbo rời sân và được thay thế bởi Michel.

86'

Mizuki Arai rời sân và được thay thế bởi Sho Ito.

78'

Junya Suzuki rời sân và được thay thế bởi Towa Yamane.

78' V À A A O O O - Sota Nakamura đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sota Nakamura đã ghi bàn!

76'

Naoto Arai rời sân và được thay thế bởi Shuto Nakano.

71'

Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Tolgay Arslan.

68'

Joao Paulo rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.

68'

Yuri rời sân và được thay thế bởi Hinata Ogura.

62'

Hayao Kawabe rời sân và được thay thế bởi Satoshi Tanaka.

62'

Shion Inoue rời sân và được thay thế bởi Yotaro Nakajima.

46'

Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Daiki Suga.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Yokohama FC

Sanfrecce Hiroshima (3-4-3): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Hayao Kawabe (6), Shion Inoue (20), Shunki Higashi (24), Sota Nakamura (39), Ryo Germain (9), Mutsuki Kato (51)

Yokohama FC (3-4-3): Phelipe Megiolaro (1), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Junya Suzuki (3), Yuri (4), Yoshiaki Komai (6), Kaili Shimbo (48), Joao Paulo (10), Solomon Sakuragawa (9), Mizuki Arai (17)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-3
1
Keisuke Osako
33
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
13
Naoto Arai
6
Hayao Kawabe
20
Shion Inoue
24
Shunki Higashi
39
Sota Nakamura
9
Ryo Germain
51
Mutsuki Kato
17
Mizuki Arai
9
Solomon Sakuragawa
10
Joao Paulo
48
Kaili Shimbo
6
Yoshiaki Komai
4
Yuri
3
Junya Suzuki
5
Akito Fukumori
2
Boniface Nduka
30
Kosuke Yamazaki
1
Phelipe Megiolaro
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-3
Thay người
46’
Shunki Higashi
Daiki Suga
68’
Joao Paulo
Toma Murata
62’
Hayao Kawabe
Satoshi Tanaka
68’
Yuri
Hinata Ogura
62’
Shion Inoue
Yotaro Nakajima
78’
Junya Suzuki
Towa Yamane
71’
Mutsuki Kato
Tolgay Arslan
86’
Kaili Shimbo
Michel
76’
Naoto Arai
Shuto Nakano
86’
Mizuki Arai
Sho Ito
Cầu thủ dự bị
Min-Ki Jeong
Masaki Endo
Taichi Yamasaki
Makito Ito
Satoshi Tanaka
Towa Yamane
Shuto Nakano
Yoshihiro Nakano
Daiki Suga
Toma Murata
Tolgay Arslan
Michel
Sota Koshimichi
Hinata Ogura
Yotaro Nakajima
Keijiro Ogawa
Aren Inoue
Sho Ito

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/07 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/06 - 2022
J League 1
15/04 - 2023
16/07 - 2023
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow