Kaili Shimbo rời sân và được thay thế bởi Michel.
Trực tiếp kết quả Sanfrecce Hiroshima vs Yokohama FC hôm nay 02-03-2025
Giải J League 1 - CN, 02/3
Kết thúc



![]() Daiki Suga (Thay: Shunki Higashi) 46 | |
![]() Yotaro Nakajima (Thay: Shion Inoue) 62 | |
![]() Satoshi Tanaka (Thay: Hayao Kawabe) 62 | |
![]() Hinata Ogura (Thay: Yuri) 68 | |
![]() Toma Murata (Thay: Joao Paulo) 68 | |
![]() Tolgay Arslan (Thay: Mutsuki Kato) 71 | |
![]() Shuto Nakano (Thay: Naoto Arai) 76 | |
![]() Sota Nakamura 78 | |
![]() Towa Yamane (Thay: Junya Suzuki) 78 | |
![]() Sho Ito (Thay: Mizuki Arai) 86 | |
![]() Michel (Thay: Kaili Shimbo) 86 |
Kaili Shimbo rời sân và được thay thế bởi Michel.
Mizuki Arai rời sân và được thay thế bởi Sho Ito.
Junya Suzuki rời sân và được thay thế bởi Towa Yamane.
V À A A O O O - Sota Nakamura đã ghi bàn!
Naoto Arai rời sân và được thay thế bởi Shuto Nakano.
Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Tolgay Arslan.
Joao Paulo rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.
Yuri rời sân và được thay thế bởi Hinata Ogura.
Hayao Kawabe rời sân và được thay thế bởi Satoshi Tanaka.
Shion Inoue rời sân và được thay thế bởi Yotaro Nakajima.
Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Daiki Suga.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Sanfrecce Hiroshima (3-4-3): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Hayao Kawabe (6), Shion Inoue (20), Shunki Higashi (24), Sota Nakamura (39), Ryo Germain (9), Mutsuki Kato (51)
Yokohama FC (3-4-3): Phelipe Megiolaro (1), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Junya Suzuki (3), Yuri (4), Yoshiaki Komai (6), Kaili Shimbo (48), Joao Paulo (10), Solomon Sakuragawa (9), Mizuki Arai (17)
Thay người | |||
46’ | Shunki Higashi Daiki Suga | 68’ | Joao Paulo Toma Murata |
62’ | Hayao Kawabe Satoshi Tanaka | 68’ | Yuri Hinata Ogura |
62’ | Shion Inoue Yotaro Nakajima | 78’ | Junya Suzuki Towa Yamane |
71’ | Mutsuki Kato Tolgay Arslan | 86’ | Kaili Shimbo Michel |
76’ | Naoto Arai Shuto Nakano | 86’ | Mizuki Arai Sho Ito |
Cầu thủ dự bị | |||
Min-Ki Jeong | Masaki Endo | ||
Taichi Yamasaki | Makito Ito | ||
Satoshi Tanaka | Towa Yamane | ||
Shuto Nakano | Yoshihiro Nakano | ||
Daiki Suga | Toma Murata | ||
Tolgay Arslan | Michel | ||
Sota Koshimichi | Hinata Ogura | ||
Yotaro Nakajima | Keijiro Ogawa | ||
Aren Inoue | Sho Ito |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |