- Gakuto Notsuda
33 - Pieros Sotiriou (Thay: Ryo Tanada)
61 - Sota Koshimichi (Thay: Yusuke Chajima)
61 - Shuto Nakano (Thay: Hayato Araki)
76 - Yoshifumi Kashiwa (Thay: Gakuto Notsuda)
85 - Kosei Shibasaki (Thay: Shunki Higashi)
88 - Pieros Sotiriou (Kiến tạo: Yoshifumi Kashiwa)
90+4'
- Kyohei Yoshino
21 - Keijiro Ogawa (Thay: Marcelo Ryan)
60 - Tomoki Kondo (Thay: Towa Yamane)
60 - Saulo Mineiro (Thay: Sho Ito)
76 - Takuya Wada (Thay: Ryoya Yamashita)
76 - Hirotaka Mita (Thay: Shion Inoue)
83 - Kotaro Hayashi (Kiến tạo: Tomoki Kondo)
86 - Saulo Mineiro
90+5'
Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Yokohama FC
số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Yokohama FC
10 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Yokohama FC
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (38), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Yusuke Chajima (25), Shunki Higashi (24), Takumu Kawamura (8), Gakuto Notsuda (7), Ezequiel (14), Tsukasa Morishima (10), Ryo Tanada (28)
Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kyohei Yoshino (27), Katsuya Iwatake (22), Mateus Souza Moraes (19), Towa Yamane (30), Kotaro Hayashi (26), Yuri (4), Shion Inoue (20), Sho Ito (15), Ryoya Yamashita (7), Marcelo Ryan (9)
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
38
Keisuke Osako
33
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
25
Yusuke Chajima
24
Shunki Higashi
8
Takumu Kawamura
7
Gakuto Notsuda
14
Ezequiel
10
Tsukasa Morishima
28
Ryo Tanada
9
Marcelo Ryan
7
Ryoya Yamashita
15
Sho Ito
20
Shion Inoue
4
Yuri
26
Kotaro Hayashi
30
Towa Yamane
19
Mateus Souza Moraes
22
Katsuya Iwatake
27
Kyohei Yoshino
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người | |||
61’ | Yusuke Chajima Sota Koshimichi | 60’ | Marcelo Ryan Keijiro Ogawa |
61’ | Ryo Tanada Pieros Sotiriou | 60’ | Towa Yamane Tomoki Kondo |
76’ | Hayato Araki Shuto Nakano | 76’ | Ryoya Yamashita Takuya Wada |
85’ | Gakuto Notsuda Yoshifumi Kashiwa | 76’ | Sho Ito Saulo Mineiro |
88’ | Shunki Higashi Kosei Shibasaki | 83’ | Shion Inoue Hirotaka Mita |
Cầu thủ dự bị | |||
Goro Kawanami | Kengo Nagai | ||
Shuto Nakano | Keijiro Ogawa | ||
Toshihiro Aoyama | Tomoki Kondo | ||
Yoshifumi Kashiwa | Hirotaka Mita | ||
Kosei Shibasaki | Eijiro Takeda | ||
Sota Koshimichi | Takuya Wada | ||
Pieros Sotiriou | Saulo Mineiro |
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Yokohama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
J League 1
Thành tích gần đây Yokohama FC
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại