Thứ Năm, 16/10/2025
Yuki Honda (Thay: Tetsushi Yamakawa)
46
Sho Sasaki
54
Sho Sasaki
57
Kosuke Kinoshita (Thay: Ryo Germain)
58
Ju-Sung Kim (Thay: Naoki Maeda)
58
Yoshinori Muto (Thay: Koya Yuruki)
65
Takahiro Ogihara (Thay: Yuya Kuwasaki)
73
Haruya Ide (Thay: Erik)
73
Jean Patrick (Thay: Erik)
73
(og) Ju-Sung Kim
87
Mutsuki Kato (Thay: Shunki Higashi)
90
Shimon Kobayashi (Thay: Shuto Nakano)
90
Yotaro Nakajima (Thay: Hayao Kawabe)
90
Haruya Ide (Thay: Taisei Miyashiro)
90

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Vissel Kobe
Vissel Kobe
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Vissel Kobe

Tất cả (55)
90+1'

Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Haruya Ide.

90+1'

Hayao Kawabe rời sân và được thay thế bởi Yotaro Nakajima.

90+1'

Shuto Nakano rời sân và được thay thế bởi Shimon Kobayashi.

90+1'

Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Mutsuki Kato.

87' PHẢN LƯỚI NHÀ - Ju-Sung Kim đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Ju-Sung Kim đưa bóng vào lưới nhà!

87' V À A A O O O - Một cầu thủ từ Sanfrecce Hiroshima đã ghi bàn phản lưới nhà!

V À A A O O O - Một cầu thủ từ Sanfrecce Hiroshima đã ghi bàn phản lưới nhà!

73'

Erik rời sân và được thay thế bởi Jean Patrick.

73'

Erik rời sân và được thay thế bởi Haruya Ide.

73'

Yuya Kuwasaki rời sân và được thay thế bởi Takahiro Ogihara.

65'

Koya Yuruki rời sân và được thay thế bởi Yoshinori Muto.

58'

Naoki Maeda rời sân và được thay thế bởi Ju-Sung Kim.

58'

Ryo Germain rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.

57' ANH ẤY RA SÂN! - Sho Sasaki nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Sho Sasaki nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

54' Thẻ vàng cho Sho Sasaki.

Thẻ vàng cho Sho Sasaki.

46'

Tetsushi Yamakawa rời sân và được thay thế bởi Yuki Honda.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ góc của Kobe.

43'

Kobe cần phải thận trọng. Hiroshima có một quả ném biên tấn công.

41'

Đây là quả phát bóng cho đội nhà ở Hiroshima.

40'

Đây là quả phát bóng cho đội khách ở Hiroshima.

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Vissel Kobe

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Hayao Kawabe (6), Satoshi Tanaka (14), Shunki Higashi (24), Naoki Maeda (41), Sota Nakamura (39), Ryo Germain (9)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Katsuya Nagato (41), Yuya Kuwasaki (25), Yosuke Ideguchi (7), Taisei Miyashiro (9), Erik (27), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
1
Keisuke Osako
33
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
15
Shuto Nakano
6
Hayao Kawabe
14
Satoshi Tanaka
24
Shunki Higashi
41
Naoki Maeda
39
Sota Nakamura
9
Ryo Germain
14
Koya Yuruki
10
Yuya Osako
27
Erik
9
Taisei Miyashiro
7
Yosuke Ideguchi
25
Yuya Kuwasaki
41
Katsuya Nagato
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
58’
Naoki Maeda
Kim Ju-sung
46’
Tetsushi Yamakawa
Yuki Honda
58’
Ryo Germain
Kosuke Kinoshita
65’
Koya Yuruki
Yoshinori Muto
90’
Hayao Kawabe
Yotaro Nakajima
73’
Yuya Kuwasaki
Takahiro Ogihara
90’
Shuto Nakano
Shimon Kobayashi
73’
Erik
Jean Patric
90’
Shunki Higashi
Mutsuki Kato
90’
Taisei Miyashiro
Haruya Ide
Cầu thủ dự bị
Cailen Hill
Shota Arai
Kim Ju-sung
Yuki Honda
Marcos Junior
Nanasei Iino
Naoto Arai
Takahiro Ogihara
Yotaro Nakajima
Yoshinori Muto
Shimon Kobayashi
Haruya Ide
Kosuke Kinoshita
Klismahn
Mutsuki Kato
Jean Patric
Valere Germain
Ren Komatsu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
05/09 - 2021
06/03 - 2022
08/10 - 2022
13/05 - 2023
16/09 - 2023
16/03 - 2024
05/07 - 2024
02/07 - 2025
20/08 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
AFC Champions League
30/09 - 2025
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
04/10 - 2025
AFC Champions League
01/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League
17/09 - 2025
J League 1
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow