ANH ẤY RỜI SÂN! - Gustavo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trực tiếp kết quả Sanfrecce Hiroshima vs Shanghai Port hôm nay 30-09-2025
Giải AFC Champions League - Th 3, 30/9
Kết thúc



![]() Tsukasa Shiotani 17 | |
![]() Hayato Araki (Kiến tạo: Shunki Higashi) 19 | |
![]() Mutsuki Kato (Thay: Marcos Junior) 46 | |
![]() Ju-Sung Kim 55 | |
![]() Leonardo (Thay: Jiwen Kuai) 64 | |
![]() Wenjun Lyu (Thay: Huan Fu) 64 | |
![]() Yotaro Nakajima (Thay: Naoki Maeda) 65 | |
![]() Valere Germain (Thay: Kosuke Kinoshita) 65 | |
![]() Shiyuan Yang (Thay: Mateus Vital) 73 | |
![]() Gabrielzinho (Thay: Oscar Melendo) 73 | |
![]() Alexander Jojo 77 | |
![]() Gabrielzinho 83 | |
![]() Daiki Suga (Thay: Hayao Kawabe) 87 | |
![]() Tolgay Arslan (Thay: Shunki Higashi) 87 | |
![]() Gustavo 90 |
ANH ẤY RỜI SÂN! - Gustavo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Tolgay Arslan.
Hayao Kawabe rời sân và được thay thế bởi Daiki Suga.
V À A A O O O - Gabrielzinho đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alexander Jojo.
Oscar Melendo rời sân và được thay thế bởi Gabrielzinho.
Mateus Vital rời sân và được thay thế bởi Shiyuan Yang.
Kosuke Kinoshita rời sân và được thay thế bởi Valere Germain.
Naoki Maeda rời sân và được thay thế bởi Yotaro Nakajima.
Huan Fu rời sân và được thay thế bởi Wenjun Lyu.
Jiwen Kuai rời sân và được thay thế bởi Leonardo.
Thẻ vàng cho Ju-Sung Kim.
Marcos Junior rời sân và được thay thế bởi Mutsuki Kato.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài đã thổi còi kết thúc hiệp một.
Shunki Higashi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Hayato Araki đã ghi bàn!
Pha phối hợp tuyệt vời từ Shunki Higashi để kiến tạo bàn thắng.
V À A A O O O! Hayato Araki đánh đầu đưa Hiroshima dẫn trước 1-0.
Hiroshima được hưởng quả phạt góc do Alexander King thực hiện.
Bóng đi ra ngoài sân và Hiroshima được hưởng quả phát bóng lên.
Sanfrecce Hiroshima (3-4-3): Keisuke Osako (1), Shuto Nakano (15), Hayato Araki (4), Tsukasa Shiotani (33), Shunki Higashi (24), Hayao Kawabe (6), Satoshi Tanaka (14), Kim Ju-sung (37), Naoki Maeda (41), Kosuke Kinoshita (17), Marcos Junior (10)
Shanghai Port (5-4-1): Chen Wei (12), Wang Shenchao (4), Wei Zhen (13), Umidjan Yusup (40), Fu Huan (23), Christian Alexander Jojo (29), Kuai Jiwen (47), Jussa (22), Mateus Vital (10), Óscar Melendo (21), Gustavo (9)
Thay người | |||
46’ | Marcos Junior Mutsuki Kato | 64’ | Huan Fu Lu Wenjun |
65’ | Naoki Maeda Yotaro Nakajima | 64’ | Jiwen Kuai Leonardo |
65’ | Kosuke Kinoshita Valere Germain | 73’ | Mateus Vital Yang Shiyuan |
87’ | Hayao Kawabe Daiki Suga | 73’ | Oscar Melendo Gabrielzinho |
87’ | Shunki Higashi Tolgay Arslan |
Cầu thủ dự bị | |||
Min-Ki Jeong | Yan Junling | ||
Yudai Tanaka | Du Jia | ||
Naoto Arai | Li Shenglong | ||
Daiki Suga | Ming Tian | ||
Sho Sasaki | Yang Shiyuan | ||
Taichi Yamasaki | Lu Wenjun | ||
Yusuke Chajima | Ruofan Liu | ||
Tolgay Arslan | Feng Jin | ||
Sota Koshimichi | Gabrielzinho | ||
Yotaro Nakajima | Haliq Ablahan | ||
Mutsuki Kato | Leonardo | ||
Valere Germain | Xinxiang Li |
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |