Thứ Năm, 04/09/2025
Kosei Shibasaki (Thay: Yuya Asano)
56
Shuto Nakano (Thay: Tomoya Fujii)
56
Naoyuki Fujita (Thay: Akito Fukuta)
68
Yoshihiro Nakano (Thay: Taichi Kikuchi)
68
Takumu Kawamura (Thay: Toshihiro Aoyama)
73
Junior Santos (Thay: Shun Ayukawa)
73
Kyo Sato (Thay: Nanasei Iino)
84
Wataru Harada (Thay: Yuki Horigome)
84
Ezequiel (Thay: Taishi Semba)
87
Yuta Fujihara (Thay: Toshio Shimakawa)
90

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Sagan Tosu
Sagan Tosu
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Sagan Tosu

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Takuto Hayashi (1), Yuki Nogami (2), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Tomoya Fujii (15), Toshihiro Aoyama (6), Tsukasa Shiotani (3), Yoshifumi Kashiwa (18), Yuya Asano (16), Taishi Semba (44), Shun Ayukawa (23)

Sagan Tosu (3-4-2-1): Il-Kyu Park (40), Toshio Shimakawa (4), Seok-Ho Hwang (20), Diego (5), Nanasei Iino (2), Kei Koizumi (37), Akito Fukuta (6), Yuto Iwasaki (29), Taichi Kikuchi (23), Yuki Horigome (44), Yuki Kakita (19)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
1
Takuto Hayashi
2
Yuki Nogami
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
15
Tomoya Fujii
6
Toshihiro Aoyama
3
Tsukasa Shiotani
18
Yoshifumi Kashiwa
16
Yuya Asano
44
Taishi Semba
23
Shun Ayukawa
19
Yuki Kakita
44
Yuki Horigome
23
Taichi Kikuchi
29
Yuto Iwasaki
6
Akito Fukuta
37
Kei Koizumi
2
Nanasei Iino
5
Diego
20
Seok-Ho Hwang
4
Toshio Shimakawa
40
Il-Kyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-4-2-1
Thay người
56’
Yuya Asano
Kosei Shibasaki
68’
Taichi Kikuchi
Yoshihiro Nakano
56’
Tomoya Fujii
Shuto Nakano
68’
Akito Fukuta
Naoyuki Fujita
73’
Toshihiro Aoyama
Takumu Kawamura
84’
Yuki Horigome
Wataru Harada
73’
Shun Ayukawa
Junior Santos
84’
Nanasei Iino
Kyo Sato
87’
Taishi Semba
Ezequiel
90’
Toshio Shimakawa
Yuta Fujihara
Cầu thủ dự bị
Kosei Shibasaki
Yuta Fujihara
Takumu Kawamura
Yoshihiro Nakano
Shunki Higashi
Naoyuki Fujita
Ezequiel
Wataru Harada
Keisuke Osako
Shinya Nakano
Junior Santos
Masahiro Okamoto
Shuto Nakano
Kyo Sato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/07 - 2021
19/02 - 2022
05/11 - 2022
09/04 - 2023
02/09 - 2023
09/03 - 2024
21/07 - 2024

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2816662254H T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2815851453B T B T T
3Vissel KobeVissel Kobe2916581153B B T H T
4Kashima AntlersKashima Antlers2816481452T T H T H
5Machida ZelviaMachida Zelvia2915591450T T T H B
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2915591450H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds281387947H T T B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2812971245B B H T T
9Gamba OsakaGamba Osaka2912413-640B B B T T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka281099339H T B H H
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC2811611-239B T T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka289109037H T H H B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse288911-533T H B H H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy288812-1232B T B B H
15FC TokyoFC Tokyo288713-1231T B H B H
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight287813-829B B B B H
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos286715-925T B T H B
18Shonan BellmareShonan Bellmare286715-2125B B H B B
19Yokohama FCYokohama FC286517-1723B B T B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata284816-2120B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow