Thứ Năm, 17/07/2025
Kosei Shibasaki (Thay: Yuya Asano)
56
Shuto Nakano (Thay: Tomoya Fujii)
56
Naoyuki Fujita (Thay: Akito Fukuta)
68
Yoshihiro Nakano (Thay: Taichi Kikuchi)
68
Takumu Kawamura (Thay: Toshihiro Aoyama)
73
Junior Santos (Thay: Shun Ayukawa)
73
Kyo Sato (Thay: Nanasei Iino)
84
Wataru Harada (Thay: Yuki Horigome)
84
Ezequiel (Thay: Taishi Semba)
87
Yuta Fujihara (Thay: Toshio Shimakawa)
90

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Sagan Tosu
Sagan Tosu
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Sagan Tosu

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Takuto Hayashi (1), Yuki Nogami (2), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Tomoya Fujii (15), Toshihiro Aoyama (6), Tsukasa Shiotani (3), Yoshifumi Kashiwa (18), Yuya Asano (16), Taishi Semba (44), Shun Ayukawa (23)

Sagan Tosu (3-4-2-1): Il-Kyu Park (40), Toshio Shimakawa (4), Seok-Ho Hwang (20), Diego (5), Nanasei Iino (2), Kei Koizumi (37), Akito Fukuta (6), Yuto Iwasaki (29), Taichi Kikuchi (23), Yuki Horigome (44), Yuki Kakita (19)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
1
Takuto Hayashi
2
Yuki Nogami
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
15
Tomoya Fujii
6
Toshihiro Aoyama
3
Tsukasa Shiotani
18
Yoshifumi Kashiwa
16
Yuya Asano
44
Taishi Semba
23
Shun Ayukawa
19
Yuki Kakita
44
Yuki Horigome
23
Taichi Kikuchi
29
Yuto Iwasaki
6
Akito Fukuta
37
Kei Koizumi
2
Nanasei Iino
5
Diego
20
Seok-Ho Hwang
4
Toshio Shimakawa
40
Il-Kyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-4-2-1
Thay người
56’
Yuya Asano
Kosei Shibasaki
68’
Taichi Kikuchi
Yoshihiro Nakano
56’
Tomoya Fujii
Shuto Nakano
68’
Akito Fukuta
Naoyuki Fujita
73’
Toshihiro Aoyama
Takumu Kawamura
84’
Yuki Horigome
Wataru Harada
73’
Shun Ayukawa
Junior Santos
84’
Nanasei Iino
Kyo Sato
87’
Taishi Semba
Ezequiel
90’
Toshio Shimakawa
Yuta Fujihara
Cầu thủ dự bị
Kosei Shibasaki
Yuta Fujihara
Takumu Kawamura
Yoshihiro Nakano
Shunki Higashi
Naoyuki Fujita
Ezequiel
Wataru Harada
Keisuke Osako
Shinya Nakano
Junior Santos
Masahiro Okamoto
Shuto Nakano
Kyo Sato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/07 - 2021
19/02 - 2022
05/11 - 2022
09/04 - 2023
02/09 - 2023
09/03 - 2024
21/07 - 2024

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1

Thành tích gần đây Sagan Tosu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow