Thứ Tư, 15/10/2025
Mateus (Kiến tạo: Tsukasa Morishima)
21
Sota Nakamura
32
Mateus (Kiến tạo: Sho Inagaki)
40
Yuki Nogami
43
Shunki Higashi
46
Kensuke Nagai (Thay: Mateus dos Santos Castro)
46
Takuya Uchida (Thay: Alexandre Pisano)
46
Yotaro Nakajima (Thay: Kosuke Kinoshita)
46
Kensuke Nagai (Thay: Mateus)
46
Tsukasa Morishima
50
Taichi Kikuchi (Thay: Tsukasa Morishima)
55
Naoki Maeda (Thay: Mutsuki Kato)
58
Daiki Suga (Thay: Shunki Higashi)
58
Valere Germain (Thay: Ryo Germain)
71
Motoki Ohara (Thay: Sota Nakamura)
76
Alexandre Pisano
81
Naoto Arai (Kiến tạo: Hayao Kawabe)
90
Akinari Kawazura (Thay: Shuhei Tokumoto)
90
Soichiro Mori (Thay: Yuya Yamagishi)
90

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Nagoya Grampus Eight

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Nagoya Grampus Eight

Tất cả (44)
90+4'

Yuya Yamagishi rời sân và được thay thế bởi Soichiro Mori.

90+4'

Shuhei Tokumoto rời sân và được thay thế bởi Akinari Kawazura.

90'

Hayao Kawabe đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Naoto Arai đã ghi bàn!

V À A A O O O - Naoto Arai đã ghi bàn!

81' Thẻ vàng cho Alexandre Pisano.

Thẻ vàng cho Alexandre Pisano.

76'

Sota Nakamura rời sân và được thay thế bởi Motoki Ohara.

71'

Ryo Germain rời sân và được thay thế bởi Valere Germain.

58'

Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Daiki Suga.

58'

Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.

55'

Tsukasa Morishima rời sân và được thay thế bởi Taichi Kikuchi.

51' Thẻ vàng cho Tsukasa Morishima.

Thẻ vàng cho Tsukasa Morishima.

50' Thẻ vàng cho Tsukasa Morishima.

Thẻ vàng cho Tsukasa Morishima.

46'

Kosuke Kinoshita rời sân và được thay thế bởi Yotaro Nakajima.

46'

Mateus rời sân và được thay thế bởi Kensuke Nagai.

46' Thẻ vàng cho Shunki Higashi.

Thẻ vàng cho Shunki Higashi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Yuki Nogami.

Thẻ vàng cho Yuki Nogami.

40'

Sho Inagaki đã kiến tạo cho bàn thắng.

40' V À A A O O O - Mateus đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mateus đã ghi bàn!

32' Thẻ vàng cho Sota Nakamura.

Thẻ vàng cho Sota Nakamura.

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Nagoya Grampus Eight

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Shuto Nakano (15), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Shunki Higashi (24), Hayao Kawabe (6), Sota Nakamura (39), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9), Kosuke Kinoshita (17)

Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Alexandre Pisano (35), Teruki Hara (70), Kennedy Egbus Mikuni (20), Yuki Nogami (2), Ryuji Izumi (7), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Shuhei Tokumoto (55), Mateus (10), Tsukasa Morishima (14), Yuya Yamagishi (11)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
1
Keisuke Osako
15
Shuto Nakano
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
13
Naoto Arai
24
Shunki Higashi
6
Hayao Kawabe
39
Sota Nakamura
51
Mutsuki Kato
9
Ryo Germain
17
Kosuke Kinoshita
11
Yuya Yamagishi
14
Tsukasa Morishima
10
Mateus
55
Shuhei Tokumoto
8
Keiya Shiihashi
15
Sho Inagaki
7
Ryuji Izumi
2
Yuki Nogami
20
Kennedy Egbus Mikuni
70
Teruki Hara
35
Alexandre Pisano
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
Thay người
46’
Kosuke Kinoshita
Yotaro Nakajima
46’
Mateus
Kensuke Nagai
58’
Shunki Higashi
Daiki Suga
55’
Tsukasa Morishima
Taichi Kikuchi
58’
Mutsuki Kato
Naoki Maeda
90’
Shuhei Tokumoto
Akinari Kawazura
71’
Ryo Germain
Valere Germain
90’
Yuya Yamagishi
Soichiro Mori
76’
Sota Nakamura
Motoki Ohara
Cầu thủ dự bị
Min-Ki Jeong
Daniel Schmidt
Taichi Yamasaki
Akinari Kawazura
Hiroya Matsumoto
Soichiro Mori
Daiki Suga
Yuya Asano
Sota Koshimichi
Takuya Uchida
Yotaro Nakajima
Gen Kato
Motoki Ohara
Taichi Kikuchi
Naoki Maeda
Kensuke Nagai
Valere Germain
Kasper Junker

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/09 - 2024
H1: 0-1 | HP: 1-1 | Pen: 1-3
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
AFC Champions League
30/09 - 2025
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
04/10 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow