Yuya Yamagishi rời sân và được thay thế bởi Soichiro Mori.
Trực tiếp kết quả Sanfrecce Hiroshima vs Nagoya Grampus Eight hôm nay 28-06-2025
Giải J League 1 - Th 7, 28/6
Kết thúc



![]() Mateus (Kiến tạo: Tsukasa Morishima) 21 | |
![]() Sota Nakamura 32 | |
![]() Mateus (Kiến tạo: Sho Inagaki) 40 | |
![]() Yuki Nogami 43 | |
![]() Shunki Higashi 46 | |
![]() Kensuke Nagai (Thay: Mateus dos Santos Castro) 46 | |
![]() Takuya Uchida (Thay: Alexandre Pisano) 46 | |
![]() Yotaro Nakajima (Thay: Kosuke Kinoshita) 46 | |
![]() Kensuke Nagai (Thay: Mateus) 46 | |
![]() Tsukasa Morishima 50 | |
![]() Taichi Kikuchi (Thay: Tsukasa Morishima) 55 | |
![]() Naoki Maeda (Thay: Mutsuki Kato) 58 | |
![]() Daiki Suga (Thay: Shunki Higashi) 58 | |
![]() Valere Germain (Thay: Ryo Germain) 71 | |
![]() Motoki Ohara (Thay: Sota Nakamura) 76 | |
![]() Alexandre Pisano 81 | |
![]() Naoto Arai (Kiến tạo: Hayao Kawabe) 90 | |
![]() Akinari Kawazura (Thay: Shuhei Tokumoto) 90 | |
![]() Soichiro Mori (Thay: Yuya Yamagishi) 90 |
Yuya Yamagishi rời sân và được thay thế bởi Soichiro Mori.
Shuhei Tokumoto rời sân và được thay thế bởi Akinari Kawazura.
Hayao Kawabe đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Naoto Arai đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alexandre Pisano.
Sota Nakamura rời sân và được thay thế bởi Motoki Ohara.
Ryo Germain rời sân và được thay thế bởi Valere Germain.
Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Daiki Suga.
Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.
Tsukasa Morishima rời sân và được thay thế bởi Taichi Kikuchi.
Thẻ vàng cho Tsukasa Morishima.
Thẻ vàng cho Tsukasa Morishima.
Kosuke Kinoshita rời sân và được thay thế bởi Yotaro Nakajima.
Mateus rời sân và được thay thế bởi Kensuke Nagai.
Thẻ vàng cho Shunki Higashi.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Yuki Nogami.
Sho Inagaki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mateus đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sota Nakamura.
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Shuto Nakano (15), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Shunki Higashi (24), Hayao Kawabe (6), Sota Nakamura (39), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9), Kosuke Kinoshita (17)
Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Alexandre Pisano (35), Teruki Hara (70), Kennedy Egbus Mikuni (20), Yuki Nogami (2), Ryuji Izumi (7), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Shuhei Tokumoto (55), Mateus (10), Tsukasa Morishima (14), Yuya Yamagishi (11)
Thay người | |||
46’ | Kosuke Kinoshita Yotaro Nakajima | 46’ | Mateus Kensuke Nagai |
58’ | Shunki Higashi Daiki Suga | 55’ | Tsukasa Morishima Taichi Kikuchi |
58’ | Mutsuki Kato Naoki Maeda | 90’ | Shuhei Tokumoto Akinari Kawazura |
71’ | Ryo Germain Valere Germain | 90’ | Yuya Yamagishi Soichiro Mori |
76’ | Sota Nakamura Motoki Ohara |
Cầu thủ dự bị | |||
Min-Ki Jeong | Daniel Schmidt | ||
Taichi Yamasaki | Akinari Kawazura | ||
Hiroya Matsumoto | Soichiro Mori | ||
Daiki Suga | Yuya Asano | ||
Sota Koshimichi | Takuya Uchida | ||
Yotaro Nakajima | Gen Kato | ||
Motoki Ohara | Taichi Kikuchi | ||
Naoki Maeda | Kensuke Nagai | ||
Valere Germain | Kasper Junker |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B |
12 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H |
15 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |