Thứ Ba, 02/12/2025
Valere Germain (Thay: Kosuke Kinoshita)
9
Takuma Nishimura
29
Yuki Soma
50
Tolgay Arslan (Thay: Tsukasa Shiotani)
62
Daiki Suga (Thay: Shunki Higashi)
62
Naoto Arai (Thay: Shuto Nakano)
62
Sang-Ho Na (Thay: Takuma Nishimura)
65
Mitchell Duke (Thay: Shota Fujio)
65
Mutsuki Kato (Thay: Yotaro Nakajima)
76
Kotaro Hayashi (Thay: Asahi Masuyama)
81
Keiya Sento (Thay: Yuki Soma)
81
Ju-Sung Kim
88
Ju-Sung Kim
88
Kanji Kuwayama (Thay: Hokuto Shimoda)
89
(Pen) Tolgay Arslan
90+5'
Tolgay Arslan
90+5'

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Machida Zelvia
Machida Zelvia
69 Kiểm soát bóng 31
6 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Machida Zelvia

Tất cả (19)
90+5' Thẻ vàng cho Tolgay Arslan.

Thẻ vàng cho Tolgay Arslan.

90+5' V À A A O O O - Tolgay Arslan từ Sanfrecce Hiroshima đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Tolgay Arslan từ Sanfrecce Hiroshima đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

89'

Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.

88' Thẻ vàng cho Ju-Sung Kim.

Thẻ vàng cho Ju-Sung Kim.

88' V À A A O O O - Ju-Sung Kim đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ju-Sung Kim đã ghi bàn!

81'

Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Keiya Sento.

81'

Asahi Masuyama rời sân và được thay thế bởi Kotaro Hayashi.

76'

Yotaro Nakajima rời sân và được thay thế bởi Mutsuki Kato.

65'

Shota Fujio rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.

65'

Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.

62'

Shuto Nakano rời sân và được thay thế bởi Naoto Arai.

62'

Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Daiki Suga.

62'

Tsukasa Shiotani rời sân và được thay thế bởi Tolgay Arslan.

50' V À A A A O O O - Yuki Soma đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Yuki Soma đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

29' Thẻ vàng cho Takuma Nishimura.

Thẻ vàng cho Takuma Nishimura.

9'

Kosuke Kinoshita rời sân và được thay thế bởi Valere Germain.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Machida Zelvia

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Sho Sasaki (19), Hayato Araki (4), Kim Ju-sung (37), Shuto Nakano (15), Tsukasa Shiotani (33), Satoshi Tanaka (14), Shunki Higashi (24), Yotaro Nakajima (35), Hayao Kawabe (6), Kosuke Kinoshita (17)

Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Yuta Nakayama (19), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Asahi Masuyama (11), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
1
Keisuke Osako
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
37
Kim Ju-sung
15
Shuto Nakano
33
Tsukasa Shiotani
14
Satoshi Tanaka
24
Shunki Higashi
35
Yotaro Nakajima
6
Hayao Kawabe
17
Kosuke Kinoshita
9
Shota Fujio
7
Yuki Soma
20
Takuma Nishimura
11
Asahi Masuyama
18
Hokuto Shimoda
16
Hiroyuki Mae
6
Henry Heroki Mochizuki
19
Yuta Nakayama
3
Gen Shoji
5
Ibrahim Dresevic
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
Thay người
9’
Kosuke Kinoshita
Valere Germain
65’
Takuma Nishimura
Na Sang-ho
62’
Shuto Nakano
Naoto Arai
65’
Shota Fujio
Mitchell Duke
62’
Shunki Higashi
Daiki Suga
81’
Asahi Masuyama
Kotaro Hayashi
62’
Tsukasa Shiotani
Tolgay Arslan
81’
Yuki Soma
Keiya Sento
76’
Yotaro Nakajima
Mutsuki Kato
89’
Hokuto Shimoda
Kanji Kuwayama
Cầu thủ dự bị
Min-Ki Jeong
Tatsuya Morita
Taichi Yamasaki
Tomoki Imai
Naoto Arai
Kotaro Hayashi
Daiki Suga
Keiya Sento
Yusuke Chajima
Takaya Numata
Tolgay Arslan
Na Sang-ho
Naoki Maeda
Kanji Kuwayama
Mutsuki Kato
Se-Hun Oh
Valere Germain
Mitchell Duke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/11 - 2025
J League 1
AFC Champions League
04/11 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
21/10 - 2025
J League 1
17/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
AFC Champions League
25/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
J League 1
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3722782673H H H T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol37201252572T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC37181182065H H H B T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima37198101765T H B T T
5Vissel KobeVissel Kobe37181091564B H H H H
6Machida ZelviaMachida Zelvia37179111560B H H B T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale371512101457H T B H B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds37151111256T B H B T
9Gamba OsakaGamba Osaka3716615-554H B T H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka37141013552B T T T B
11FC TokyoFC Tokyo37131014-749H H T T H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka37121213-348T H T H T
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse37111115-944H B T B B
14Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3712718043B T T T T
15Tokyo VerdyTokyo Verdy37111016-1543T T B H B
16Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3711917-1042H B B H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight37101017-1340T H B B B
18Yokohama FCYokohama FC378821-2032B H B B B
19Shonan BellmareShonan Bellmare378821-2632B H B T T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3741122-3123H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow