Thẻ vàng cho Tolgay Arslan.
- Valere Germain (Thay: Kosuke Kinoshita)
9 - Tolgay Arslan (Thay: Tsukasa Shiotani)
62 - Daiki Suga (Thay: Shunki Higashi)
62 - Naoto Arai (Thay: Shuto Nakano)
62 - Mutsuki Kato (Thay: Yotaro Nakajima)
76 - Ju-Sung Kim
88 - Ju-Sung Kim
88 - (Pen) Tolgay Arslan
90+5' - Tolgay Arslan
90+5'
- Takuma Nishimura
29 - Yuki Soma
50 - Sang-Ho Na (Thay: Takuma Nishimura)
65 - Mitchell Duke (Thay: Shota Fujio)
65 - Kotaro Hayashi (Thay: Asahi Masuyama)
81 - Keiya Sento (Thay: Yuki Soma)
81 - Kanji Kuwayama (Thay: Hokuto Shimoda)
89
Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Machida Zelvia
Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Machida Zelvia
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Tolgay Arslan từ Sanfrecce Hiroshima đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.
Thẻ vàng cho Ju-Sung Kim.
V À A A O O O - Ju-Sung Kim đã ghi bàn!
Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Keiya Sento.
Asahi Masuyama rời sân và được thay thế bởi Kotaro Hayashi.
Yotaro Nakajima rời sân và được thay thế bởi Mutsuki Kato.
Shota Fujio rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.
Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.
Shuto Nakano rời sân và được thay thế bởi Naoto Arai.
Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Daiki Suga.
Tsukasa Shiotani rời sân và được thay thế bởi Tolgay Arslan.
V À A A A O O O - Yuki Soma đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Takuma Nishimura.
Kosuke Kinoshita rời sân và được thay thế bởi Valere Germain.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Machida Zelvia
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Sho Sasaki (19), Hayato Araki (4), Kim Ju-sung (37), Shuto Nakano (15), Tsukasa Shiotani (33), Satoshi Tanaka (14), Shunki Higashi (24), Yotaro Nakajima (35), Hayao Kawabe (6), Kosuke Kinoshita (17)
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Yuta Nakayama (19), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Asahi Masuyama (11), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9)
Thay người | |||
9’ | Kosuke Kinoshita Valere Germain | 65’ | Takuma Nishimura Na Sang-ho |
62’ | Shuto Nakano Naoto Arai | 65’ | Shota Fujio Mitchell Duke |
62’ | Shunki Higashi Daiki Suga | 81’ | Asahi Masuyama Kotaro Hayashi |
62’ | Tsukasa Shiotani Tolgay Arslan | 81’ | Yuki Soma Keiya Sento |
76’ | Yotaro Nakajima Mutsuki Kato | 89’ | Hokuto Shimoda Kanji Kuwayama |
Cầu thủ dự bị | |||
Min-Ki Jeong | Tatsuya Morita | ||
Taichi Yamasaki | Tomoki Imai | ||
Naoto Arai | Kotaro Hayashi | ||
Daiki Suga | Keiya Sento | ||
Yusuke Chajima | Takaya Numata | ||
Tolgay Arslan | Na Sang-ho | ||
Naoki Maeda | Kanji Kuwayama | ||
Mutsuki Kato | Se-Hun Oh | ||
Valere Germain | Mitchell Duke |
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Machida Zelvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 20 | 6 | 8 | 24 | 66 | T T T H H |
2 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | H T T B H |
3 | | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
4 | | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
5 | | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H T T H |
6 | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B | |
7 | | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T B H H |
12 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H | |
13 | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H | |
14 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T | |
17 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại