Thứ Năm, 17/07/2025
Goncalo Paciencia (Kiến tạo: Shuto Nakano)
3
Hayao Kawabe
13
Mutsuki Kato (Kiến tạo: Shuto Nakano)
23
Kazuki Fujimoto (Thay: Kotaro Hayashi)
46
Daiki Sugioka (Thay: Se-Hun Oh)
46
Douglas Vieira (Thay: Goncalo Paciencia)
46
Shota Fujio
51
Ibrahim Dresevic
61
Naoto Arai (Thay: Tolgay Arslan)
63
Mitchell Duke (Thay: Shota Fujio)
67
Erik (Thay: Sang-Ho Na)
67
Ryohei Shirasaki
70
Hokuto Shimoda (Thay: Ryohei Shirasaki)
83
Pieros Sotiriou (Thay: Douglas Vieira)
90

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Machida Zelvia
Machida Zelvia
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Machida Zelvia

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Shunki Higashi (24), Taishi Matsumoto (14), Hayao Kawabe (66), Mutsuki Kato (51), Tolgay Arslan (30), Goncalo Paciencia (99)

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Henry Heroki Mochizuki (33), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Na Sang-ho (10), Ryohei Shirasaki (23), Keiya Sento (8), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9), Se-Hun Oh (90)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
1
Keisuke Osako
33
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
15
Shuto Nakano
24
Shunki Higashi
14
Taishi Matsumoto
66
Hayao Kawabe
51
Mutsuki Kato
30
Tolgay Arslan
99
Goncalo Paciencia
90
Se-Hun Oh
9
Shota Fujio
7
Yuki Soma
8
Keiya Sento
23
Ryohei Shirasaki
10
Na Sang-ho
26
Kotaro Hayashi
3
Gen Shoji
5
Ibrahim Dresevic
33
Henry Heroki Mochizuki
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
46’
Pieros Sotiriou
Douglas Da Silva Vieira
46’
Se-Hun Oh
Daiki Sugioka
63’
Tolgay Arslan
Naoto Arai
46’
Kotaro Hayashi
Kazuki Fujimoto
90’
Douglas Vieira
Pieros Sotiriou
67’
Sang-Ho Na
Erik
67’
Shota Fujio
Mitchell Duke
83’
Ryohei Shirasaki
Hokuto Shimoda
Cầu thủ dự bị
Goro Kawanami
Koki Fukui
Osamu Henry Iyoha
Daiki Sugioka
Makoto Mitsuta
Hokuto Shimoda
Naoto Arai
Kazuki Fujimoto
Yoshifumi Kashiwa
Erik
Douglas Da Silva Vieira
Yuki Nakashima
Pieros Sotiriou
Mitchell Duke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1

Thành tích gần đây Machida Zelvia

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow