Douglas Vieira 37 | |
Goncalo Paciencia (Thay: Douglas Da Silva Vieira) 46 | |
Shuto Nakano (Thay: Yusuke Chajima) 46 | |
Goncalo Paciencia 54 | |
Ih-yeong Park (Thay: Mark Swainston) 59 | |
Shuto Komaki (Thay: Jesus Joaquin Melliza) 59 | |
Osamu Henry Iyoha 64 | |
Tolgay Arslan (Thay: Makoto Mitsuta) 66 | |
Jovin Hervas Bedic (Thay: Robert Lopez Mendy) 70 | |
Fitch Johnson Daviz Barace Arboleda (Thay: Mar Vincent Azuero Diano) 70 | |
Takaaki Shichi (Thay: Yoshifumi Kashiwa) 71 | |
Kohei Hosoya (Thay: Toshihiro Aoyama) 76 | |
Sherwin Basindanan (Thay: Eric Esso) 78 |
Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Kaya FC
số liệu thống kê

Sanfrecce Hiroshima

Kaya FC
71 Kiểm soát bóng 29
9 Phạm lỗi 15
29 Ném biên 21
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Kaya FC
| Thay người | |||
| 46’ | Yusuke Chajima Shuto Nakano | 59’ | Jesus Joaquin Melliza Shuto Komaki |
| 46’ | Douglas Da Silva Vieira Goncalo Paciencia | 59’ | Mark Swainston Ih-yeong Park |
| 66’ | Makoto Mitsuta Tolgay Arslan | 70’ | Robert Lopez Mendy Jovin Bedic |
| 71’ | Yoshifumi Kashiwa Takaaki Shichi | 70’ | Mar Vincent Azuero Diano Fitch Arboleda |
| 76’ | Toshihiro Aoyama Kohei Hosoya | 78’ | Eric Esso Sherwin Basindanan |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hayato Araki | Jovin Bedic | ||
Taishi Matsumoto | Marwin Angeles | ||
Shuto Nakano | Shuto Komaki | ||
Takaaki Shichi | Marco Casambre | ||
Goro Kawanami | Fitch Arboleda | ||
Shunki Higashi | Walid Birrou Essafi | ||
Tolgay Arslan | Ih-yeong Park | ||
Kohei Hosoya | Sherwin Basindanan | ||
Mutsuki Kato | Geri Martini Rey | ||
Hayao Kawabe | |||
Goncalo Paciencia | |||
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Kaya FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
J League 1
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Kaya FC
AFC Champions League Two
VĐQG Philippines
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
