Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Naoki Maeda (Kiến tạo: Valere Germain) 22 | |
Shu Morooka (Thay: Aleksandar Cavric) 35 | |
Leo 37 | |
Naoki Maeda 45+3' | |
Shuto Nakano (Thay: Tsukasa Shiotani) 46 | |
Mutsuki Kato (Thay: Naoki Maeda) 62 | |
Gaku Shibasaki (Thay: Yu Funabashi) 62 | |
Yotaro Nakajima (Thay: Valere Germain) 70 | |
Shunki Higashi (Thay: Daiki Suga) 70 | |
Sota Nakamura (Thay: Yotaro Nakajima) 75 | |
Kyosuke Tagawa (Thay: Kimito Nono) 78 | |
Kento Misao (Thay: Yuta Higuchi) 78 | |
Ryotaro Araki (Thay: Leo) 88 | |
Yuta Matsumura (Thay: Koki Anzai) 88 | |
Sota Koshimichi (Thay: Naoto Arai) 90 |
Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Kashima Antlers


Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Kashima Antlers
Naoto Arai rời sân và được thay thế bởi Sota Koshimichi.
Koki Anzai rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.
Leo rời sân và được thay thế bởi Ryotaro Araki.
Yuta Higuchi rời sân và được thay thế bởi Kento Misao.
Kimito Nono rời sân và được thay thế bởi Kyosuke Tagawa.
Yotaro Nakajima rời sân và được thay thế bởi Sota Nakamura.
Daiki Suga rời sân và được thay thế bởi Shunki Higashi.
Valere Germain rời sân và được thay thế bởi Yotaro Nakajima.
Yu Funabashi rời sân và được thay thế bởi Gaku Shibasaki.
Naoki Maeda rời sân và được thay thế bởi Mutsuki Kato.
Tsukasa Shiotani rời sân và được thay thế bởi Shuto Nakano.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Naoki Maeda.
Thẻ vàng cho Leo.
Aleksandar Cavric rời sân và được thay thế bởi Shu Morooka.
Valere Germain đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Naoki Maeda ghi bàn!
Kashima có một quả phát bóng lên.
Phát bóng lên cho Kashima tại Edion Peace Wing Hiroshima.
Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Kashima Antlers
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Satoshi Tanaka (14), Hayao Kawabe (6), Daiki Suga (18), Naoki Maeda (41), Ryo Germain (9), Valere Germain (98)
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Ryuta Koike (25), Yuta Higuchi (14), Yu Funabashi (20), Aleksandar Cavric (77), Léo Ceará (9), Yuma Suzuki (40)


| Thay người | |||
| 46’ | Tsukasa Shiotani Shuto Nakano | 35’ | Aleksandar Cavric Shu Morooka |
| 62’ | Naoki Maeda Mutsuki Kato | 62’ | Yu Funabashi Gaku Shibasaki |
| 70’ | Daiki Suga Shunki Higashi | 78’ | Yuta Higuchi Kento Misao |
| 70’ | Sota Nakamura Yotaro Nakajima | 78’ | Kimito Nono Kyosuke Tagawa |
| 75’ | Yotaro Nakajima Sota Nakamura | 88’ | Koki Anzai Yuta Matsumura |
| 90’ | Naoto Arai Sota Koshimichi | 88’ | Leo Ryotaro Araki |
| Cầu thủ dự bị | |||
Min-Ki Jeong | Yuji Kajikawa | ||
Taichi Yamasaki | Tae-Hyeon Kim | ||
Shuto Nakano | Keisuke Tsukui | ||
Shunki Higashi | Kento Misao | ||
Sota Koshimichi | Gaku Shibasaki | ||
Yotaro Nakajima | Yuta Matsumura | ||
Motoki Ohara | Ryotaro Araki | ||
Sota Nakamura | Kyosuke Tagawa | ||
Mutsuki Kato | Shu Morooka | ||
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Kashima Antlers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
Thành tích gần đây Kashima Antlers
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 22 | 7 | 8 | 26 | 73 | H H H T T | |
| 2 | 37 | 20 | 12 | 5 | 25 | 72 | T T T T T | |
| 3 | 37 | 18 | 11 | 8 | 20 | 65 | H H H B T | |
| 4 | 37 | 19 | 8 | 10 | 17 | 65 | T H B T T | |
| 5 | 37 | 18 | 10 | 9 | 15 | 64 | B H H H H | |
| 6 | 37 | 17 | 9 | 11 | 15 | 60 | B H H B T | |
| 7 | 37 | 15 | 12 | 10 | 14 | 57 | H T B H B | |
| 8 | 37 | 15 | 11 | 11 | 2 | 56 | T B H B T | |
| 9 | 37 | 16 | 6 | 15 | -5 | 54 | H B T H B | |
| 10 | 37 | 14 | 10 | 13 | 5 | 52 | B T T T B | |
| 11 | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | H H T T H | |
| 12 | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | T H T H T | |
| 13 | 37 | 11 | 11 | 15 | -9 | 44 | H B T B B | |
| 14 | 37 | 12 | 7 | 18 | 0 | 43 | B T T T T | |
| 15 | 37 | 11 | 10 | 16 | -15 | 43 | T T B H B | |
| 16 | 37 | 11 | 9 | 17 | -10 | 42 | H B B H B | |
| 17 | 37 | 10 | 10 | 17 | -13 | 40 | T H B B B | |
| 18 | 37 | 8 | 8 | 21 | -20 | 32 | B H B B B | |
| 19 | 37 | 8 | 8 | 21 | -26 | 32 | B H B T T | |
| 20 | 37 | 4 | 11 | 22 | -31 | 23 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
