- Yoshifumi Kashiwa (Kiến tạo: Makoto Mitsuta)
38 - Gakuto Notsuda
41 - Taishi Matsumoto (Thay: Gakuto Notsuda)
46 - Makoto Mitsuta
63 - Junior Santos
65 - Yoshifumi Kashiwa
79 - Ryo Nagai (Thay: Nassim Ben Khalifa)
82 - Kosei Shibasaki (Thay: Junior Santos)
82 - Shunki Higashi (Thay: Yoshifumi Kashiwa)
90 - Yuya Asano (Thay: Makoto Mitsuta)
90
- Diego Pituca (Thay: Yuta Matsumura)
46 - Rikuto Hirose (Thay: Keigo Tsunemoto)
46 - Rikuto Hirose
69 - Juan (Thay: Yuta Higuchi)
71 - Min-Tae Kim (Thay: Ikuma Sekigawa)
71 - Itsuki Someno (Thay: Ayase Ueda)
86
Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Kashima Antlers
số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Kashima Antlers
51 Kiếm soát bóng 49
19 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Kashima Antlers
Sanfrecce Hiroshima (3-1-4-2): Keisuke Osako (38), Tsukasa Shiotani (3), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Gakuto Notsuda (7), Tomoya Fujii (15), Tsukasa Morishima (10), Makoto Mitsuta (39), Yoshifumi Kashiwa (18), Nassim Ben Khalifa (13), Junior Santos (37)
Kashima Antlers (4-4-2): Sun-Tae Kwon (1), Keigo Tsunemoto (32), Ikuma Sekigawa (5), Kento Misao (6), Koki Anzai (2), Yuta Matsumura (27), Yuta Higuchi (14), Ryuji Izumi (11), Arthur Caike (17), Ayase Ueda (18), Yuma Suzuki (40)
Sanfrecce Hiroshima
3-1-4-2
38
Keisuke Osako
3
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
7
Gakuto Notsuda
15
Tomoya Fujii
10
Tsukasa Morishima
39
Makoto Mitsuta
18 2
Yoshifumi Kashiwa
13
Nassim Ben Khalifa
37
Junior Santos
40
Yuma Suzuki
18
Ayase Ueda
17
Arthur Caike
11
Ryuji Izumi
14
Yuta Higuchi
27
Yuta Matsumura
2
Koki Anzai
6
Kento Misao
5
Ikuma Sekigawa
32
Keigo Tsunemoto
1
Sun-Tae Kwon
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Gakuto Notsuda Taishi Matsumoto | 46’ | Yuta Matsumura Diego Pituca |
82’ | Nassim Ben Khalifa Ryo Nagai | 46’ | Keigo Tsunemoto Rikuto Hirose |
82’ | Junior Santos Kosei Shibasaki | 71’ | Yuta Higuchi Juan |
90’ | Yoshifumi Kashiwa Shunki Higashi | 71’ | Ikuma Sekigawa Min-Tae Kim |
90’ | Makoto Mitsuta Yuya Asano | 86’ | Ayase Ueda Itsuki Someno |
Cầu thủ dự bị | |||
Shunki Higashi | Yuya Oki | ||
Ryo Nagai | Juan | ||
Taishi Matsumoto | Shoma Doi | ||
Yuya Asano | Itsuki Someno | ||
Yuki Nogami | Min-Tae Kim | ||
Takuto Hayashi | Diego Pituca | ||
Kosei Shibasaki | Rikuto Hirose |
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Kashima Antlers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
J League 1
Thành tích gần đây Kashima Antlers
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 18 | 12 | 1 | 5 | 13 | 37 | T T T T B |
2 | | 18 | 9 | 7 | 2 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | | 17 | 10 | 2 | 5 | 7 | 32 | T T T T T |
4 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H T B |
5 | | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B H T H B |
6 | | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | B B T T B |
7 | | 17 | 6 | 8 | 3 | 10 | 26 | B T T H H |
8 | | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H B T | |
10 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H T H | |
11 | | 18 | 7 | 3 | 8 | -3 | 24 | T T B B H |
12 | 18 | 6 | 5 | 7 | -1 | 23 | B H B T H | |
13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | B T B B T | |
14 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
15 | | 18 | 6 | 3 | 9 | -9 | 21 | B B T B B |
16 | | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H H H T |
17 | | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B T T B B |
18 | | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B T B T H |
19 | | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T B H B T |
20 | | 17 | 2 | 5 | 10 | -11 | 11 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại