Thứ Ba, 14/10/2025
Ryoya Yamashita
11
Sota Nakamura (Kiến tạo: Tsukasa Shiotani)
19
Issam Jebali
22
Genta Miura
39
Juan Alano (Thay: Ryoya Yamashita)
46
Juan (Thay: Ryoya Yamashita)
46
Shuto Abe
60
Shota Fukuoka (Thay: Welton)
65
Kosuke Kinoshita (Thay: Naoki Maeda)
67
Yotaro Nakajima (Thay: Ryo Germain)
72
Valere Germain (Thay: Sota Nakamura)
75
Deniz Hummet (Thay: Issam Jebali)
80
Kanji Okunuki (Thay: Keisuke Kurokawa)
80
Takeru Kishimoto (Thay: Genta Miura)
80
Kanji Okunuki
90+4'

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Gamba Osaka
Gamba Osaka
46 Kiểm soát bóng 54
15 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 9
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Gamba Osaka

Tất cả (20)
90+4' Thẻ vàng cho Kanji Okunuki.

Thẻ vàng cho Kanji Okunuki.

80'

Genta Miura rời sân và được thay thế bởi Takeru Kishimoto.

80'

Keisuke Kurokawa rời sân và được thay thế bởi Kanji Okunuki.

80'

Issam Jebali rời sân và được thay thế bởi Deniz Hummet.

75'

Sota Nakamura rời sân và được thay thế bởi Valere Germain.

72'

Ryo Germain rời sân và được thay thế bởi Yotaro Nakajima.

67'

Naoki Maeda rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.

65'

Welton rời sân và được thay thế bởi Shota Fukuoka.

46'

Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Juan.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Genta Miura.

Thẻ vàng cho Genta Miura.

39' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

22' Thẻ vàng cho Issam Jebali.

Thẻ vàng cho Issam Jebali.

19'

Tsukasa Shiotani đã kiến tạo cho bàn thắng.

19' V À A A O O O - Sota Nakamura đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sota Nakamura đã ghi bàn!

11' Thẻ vàng cho Ryoya Yamashita.

Thẻ vàng cho Ryoya Yamashita.

2'

Hiroshima đẩy bóng lên phía trên nhưng Takafumi Mikuriya nhanh chóng thổi phạt việt vị.

1'

Hiroshima được hưởng một quả phạt góc.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Gamba Osaka

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Hayao Kawabe (6), Satoshi Tanaka (14), Shunki Higashi (24), Naoki Maeda (41), Sota Nakamura (39), Ryo Germain (9)

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Shinnosuke Nakatani (20), Keisuke Kurokawa (4), Shuto Abe (13), Tokuma Suzuki (16), Ryoya Yamashita (17), Makoto Mitsuta (51), Welton (97), Issam Jebali (11)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
1
Keisuke Osako
33
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
15
Shuto Nakano
6
Hayao Kawabe
14
Satoshi Tanaka
24
Shunki Higashi
41
Naoki Maeda
39
Sota Nakamura
9
Ryo Germain
11
Issam Jebali
97
Welton
51
Makoto Mitsuta
17
Ryoya Yamashita
16
Tokuma Suzuki
13
Shuto Abe
4
Keisuke Kurokawa
20
Shinnosuke Nakatani
5
Genta Miura
3
Riku Handa
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
Thay người
67’
Naoki Maeda
Kosuke Kinoshita
46’
Ryoya Yamashita
Juan Alano
72’
Ryo Germain
Yotaro Nakajima
65’
Welton
Shota Fukuoka
75’
Sota Nakamura
Valere Germain
80’
Genta Miura
Takeru Kishimoto
80’
Keisuke Kurokawa
Kanji Okunuki
80’
Issam Jebali
Deniz Hummet
Cầu thủ dự bị
Min-Ki Jeong
Rui Araki
Taichi Yamasaki
Shota Fukuoka
Kim Ju-sung
Takeru Kishimoto
Marcos Junior
Shu Kurata
Daiki Suga
Rin Mito
Yotaro Nakajima
Kanji Okunuki
Kosuke Kinoshita
Juan Alano
Valere Germain
Takashi Usami
Shimon Kobayashi
Deniz Hummet

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/06 - 2022
20/08 - 2022
12/03 - 2023
25/11 - 2023
Giao hữu
10/02 - 2024
J League 1
30/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/09 - 2024
J League 1
08/12 - 2024
11/05 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
AFC Champions League
30/09 - 2025
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
05/10 - 2025
AFC Champions League Two
02/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League Two
17/09 - 2025
J League 1
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow