Trực tiếp kết quả Sanfrecce Hiroshima vs Eastern Sports Club hôm nay 05-12-2024
Vòng bảng Giải AFC Champions League Two - Th 5, 05/12 Kết thúc
Hiệp một: 1-1
Thay người | |||
68’ | Goncalo Paciencia Pieros Sotiriou | 46’ | Jesse Joy Yin Yu Victor Bertomeu de la Hoz |
68’ | Sota Koshimichi Yusuke Chajima | 59’ | Yu Hei Ng Felipe Alexandre Goncalves De Sa |
74’ | Makoto Mitsuta Tolgay Arslan | 59’ | Hin Ting Lam Leung Kwun Chung |
74’ | Yotaro Nakajima Hayao Kawabe | 64’ | Wong Tsz Ho Ho Chun Anson Wong |
84’ | Toshihiro Aoyama Tsukasa Shiotani | 81’ | Leung Chun Pong Hei-Wai Ma |
Cầu thủ dự bị | |||
Hayato Araki | Victor Bertomeu de la Hoz | ||
Taishi Matsumoto | Felipe Alexandre Goncalves De Sa | ||
Shuto Nakano | Ho Chun Anson Wong | ||
Sho Sasaki | Leung Kwun Chung | ||
Pieros Sotiriou | Hei-Wai Ma | ||
Goro Kawanami | Liu Fu Yuen | ||
Shunki Higashi | Ka Tung Yeung | ||
Yusuke Chajima | Prabhat Gurung | ||
Tolgay Arslan | Nii Noye Kodjo Samuel Nyarko Narh | ||
Tsukasa Shiotani | Chun-Ting Lee | ||
Mutsuki Kato | Cheung Man-Ho | ||
Hayao Kawabe |
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày - 05/09 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 04/09 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 03/09 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 02/09 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 01/09 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |