V À A A O O O - Ryo Germain từ Sanfrecce Hiroshima thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trực tiếp kết quả Sanfrecce Hiroshima vs Avispa Fukuoka hôm nay 03-05-2025
Giải J League 1 - Th 7, 03/5
Kết thúc



![]() Hayao Kawabe 24 | |
![]() Shintaro Nago (Thay: Takeshi Kanamori) 46 | |
![]() Yota Maejima (Thay: Yu Hashimoto) 46 | |
![]() Wellington 47 | |
![]() Hiroki Akino (Thay: Kazuya Konno) 66 | |
![]() Mutsuki Kato 67 | |
![]() Shuto Nakano (Thay: Naoki Maeda) 70 | |
![]() Daiki Suga (Thay: Shunki Higashi) 70 | |
![]() Shahab Zahedi (Thay: Wellington) 70 | |
![]() Masato Shigemi (Thay: Masaya Tashiro) 76 | |
![]() Daiki Suga 82 | |
![]() (Pen) Tomoya Miki 86 | |
![]() Sota Koshimichi (Thay: Sota Nakamura) 90 | |
![]() (Pen) Ryo Germain 90+8' |
V À A A O O O - Ryo Germain từ Sanfrecce Hiroshima thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Sota Nakamura rời sân và được thay thế bởi Sota Koshimichi.
V À A A O O O - Tomoya Miki từ Avispa Fukuoka thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Daiki Suga.
Masaya Tashiro rời sân và được thay thế bởi Masato Shigemi.
Wellington rời sân và được thay thế bởi Shahab Zahedi.
Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Daiki Suga.
Naoki Maeda rời sân và được thay thế bởi Shuto Nakano.
V À A A O O O - Mutsuki Kato ghi bàn!
Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Hiroki Akino.
Thẻ vàng cho Wellington.
Yu Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Yota Maejima.
Takeshi Kanamori rời sân và được thay thế bởi Shintaro Nago.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Hayao Kawabe.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Sota Nakamura (39), Hayao Kawabe (6), Satoshi Tanaka (14), Shunki Higashi (24), Naoki Maeda (41), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9)
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Takumi Nagaishi (1), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Takumi Kamijima (5), Yu Hashimoto (47), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Yuto Iwasaki (18), Kazuya Konno (8), Takeshi Kanamori (7), Wellington (17)
Thay người | |||
70’ | Naoki Maeda Shuto Nakano | 46’ | Yu Hashimoto Yota Maejima |
70’ | Shunki Higashi Daiki Suga | 46’ | Takeshi Kanamori Shintaro Nago |
90’ | Sota Nakamura Sota Koshimichi | 66’ | Kazuya Konno Hiroki Akino |
70’ | Wellington Shahab Zahedi | ||
76’ | Masaya Tashiro Masato Shigemi |
Cầu thủ dự bị | |||
Min-Ki Jeong | Masaaki Murakami | ||
Shuto Nakano | Moon-Hyeon Kim | ||
Taichi Yamasaki | Masato Shigemi | ||
Sota Koshimichi | Yota Maejima | ||
Taishi Semba | Hiroki Akino | ||
Hiroya Matsumoto | Shintaro Nago | ||
Shion Inoue | Sonosuke Sato | ||
Daiki Suga | Ichika Maeda | ||
Aren Inoue | Shahab Zahedi |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |