- Hayato Araki
56 - (Pen) Ryo Nagai
61 - Junior Santos (Thay: Ryo Nagai)
63 - Kosei Shibasaki (Thay: Makoto Mitsuta)
63 - Junior Santos
66 - Taishi Matsumoto (Thay: Toshihiro Aoyama)
85 - Yusuke Chajima (Thay: Shunki Higashi)
90 - Kosei Shibasaki (Kiến tạo: Shunki Higashi)
90+4'
- Juan Delgado (Thay: Lukian)
65 - Jordy Croux (Thay: Takeshi Kanamori)
65 - Tatsuya Tanaka (Thay: Sotan Tanabe)
74 - Takuya Shigehiro (Thay: Yuya Yamagishi)
79 - Yota Maejima (Thay: Masato Yuzawa)
79
Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Avispa Fukuoka
số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Avispa Fukuoka
53 Kiếm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 15
30 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Avispa Fukuoka
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (38), Yuki Nogami (2), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Tomoya Fujii (15), Toshihiro Aoyama (6), Shunki Higashi (24), Yoshifumi Kashiwa (18), Tsukasa Morishima (10), Makoto Mitsuta (39), Ryo Nagai (20)
Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Masato Yuzawa (2), Tatsuki Nara (3), Douglas Grolli (33), Takaaki Shichi (13), Takeshi Kanamori (7), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Sotan Tanabe (19), Yuya Yamagishi (11), Lukian (17)
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
38
Keisuke Osako
2
Yuki Nogami
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
15
Tomoya Fujii
6
Toshihiro Aoyama
24
Shunki Higashi
18
Yoshifumi Kashiwa
10
Tsukasa Morishima
39
Makoto Mitsuta
20
Ryo Nagai
17
Lukian
11
Yuya Yamagishi
19
Sotan Tanabe
6
Hiroyuki Mae
40
Shun Nakamura
7
Takeshi Kanamori
13
Takaaki Shichi
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
2
Masato Yuzawa
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Makoto Mitsuta Kosei Shibasaki | 65’ | Lukian Juan Delgado |
63’ | Ryo Nagai Junior Santos | 65’ | Takeshi Kanamori Jordy Croux |
85’ | Toshihiro Aoyama Taishi Matsumoto | 74’ | Sotan Tanabe Tatsuya Tanaka |
90’ | Shunki Higashi Yusuke Chajima | 79’ | Masato Yuzawa Yota Maejima |
79’ | Yuya Yamagishi Takuya Shigehiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Taishi Matsumoto | Takumi Nagaishi | ||
Kosei Shibasaki | Yota Maejima | ||
Takuto Hayashi | Daiki Miya | ||
Taishi Semba | Juan Delgado | ||
Yusuke Chajima | Tatsuya Tanaka | ||
Junior Santos | Takuya Shigehiro | ||
Yuta Imazu | Jordy Croux |
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Avispa Fukuoka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
J League 1
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B H T H B |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
10 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
11 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H H H T |
16 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
17 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
18 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại