Thứ Ba, 14/10/2025
Jason Geria (Thay: Michael James Fitzgerald)
60
Naoki Maeda (Thay: Shion Inoue)
64
Danilo (Thay: Yota Komi)
74
Motoki Hasegawa (Thay: Yuji Ono)
74
Shunki Higashi (Thay: Daiki Suga)
74
Sota Koshimichi (Thay: Mutsuki Kato)
74
Miguel Silveira dos Santos (Thay: Keisuke Kasai)
81
Hiroki Akiyama (Thay: Taiki Arai)
81
Yusuke Chajima (Thay: Ryo Germain)
84
Hiroya Matsumoto (Thay: Hayao Kawabe)
84
Miguel Silveira dos Santos (Kiến tạo: Motoki Hasegawa)
85
Miguel Silveira dos Santos
90

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Albirex Niigata

Tất cả (16)
90' Thẻ vàng cho Miguel Silveira dos Santos.

Thẻ vàng cho Miguel Silveira dos Santos.

85'

Motoki Hasegawa đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Miguel Silveira dos Santos ghi bàn!

V À A A O O O - Miguel Silveira dos Santos ghi bàn!

84'

Hayao Kawabe rời sân và được thay thế bởi Hiroya Matsumoto.

84'

Ryo Germain rời sân và được thay thế bởi Yusuke Chajima.

81'

Taiki Arai rời sân và được thay thế bởi Hiroki Akiyama.

81'

Keisuke Kasai rời sân và được thay thế bởi Miguel Silveira dos Santos.

74'

Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Sota Koshimichi.

74'

Daiki Suga rời sân và được thay thế bởi Shunki Higashi.

74'

Yuji Ono rời sân và được thay thế bởi Motoki Hasegawa.

74'

Yota Komi rời sân và được thay thế bởi Danilo.

64'

Shion Inoue rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.

60'

Michael James Fitzgerald rời sân và được thay thế bởi Jason Geria.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Albirex Niigata

Sanfrecce Hiroshima (3-4-1-2): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Sota Nakamura (39), Satoshi Tanaka (14), Shion Inoue (20), Daiki Suga (18), Hayao Kawabe (6), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9)

Albirex Niigata (4-4-2): Daisuke Yoshimitsu (23), Soya Fujiwara (25), Michael Fitzgerald (5), Hayato Inamura (3), Kento Hashimoto (42), Yota Komi (16), Taiki Arai (22), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Keisuke Kasai (46), Yuji Ono (99)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-1-2
1
Keisuke Osako
33
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
39
Sota Nakamura
14
Satoshi Tanaka
20
Shion Inoue
18
Daiki Suga
6
Hayao Kawabe
51
Mutsuki Kato
9
Ryo Germain
99
Yuji Ono
46
Keisuke Kasai
30
Jin Okumura
19
Yuji Hoshi
22
Taiki Arai
16
Yota Komi
42
Kento Hashimoto
3
Hayato Inamura
5
Michael Fitzgerald
25
Soya Fujiwara
23
Daisuke Yoshimitsu
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
Thay người
64’
Shion Inoue
Naoki Maeda
60’
Michael James Fitzgerald
Jason Geria
74’
Daiki Suga
Shunki Higashi
74’
Yota Komi
Danilo Gomes
74’
Mutsuki Kato
Sota Koshimichi
74’
Yuji Ono
Motoki Hasegawa
84’
Hayao Kawabe
Hiroya Matsumoto
81’
Taiki Arai
Hiroki Akiyama
84’
Ryo Germain
Yusuke Chajima
81’
Keisuke Kasai
Miguel Silveira dos Santos
Cầu thủ dự bị
Min-Ki Jeong
Kazuki Fujita
Taichi Yamasaki
Jason Geria
Osamu Henry Iyoha
Fumiya Hayakawa
Hiroya Matsumoto
Yuto Horigome
Shunki Higashi
Hiroki Akiyama
Yusuke Chajima
Danilo Gomes
Sota Koshimichi
Miguel Silveira dos Santos
Naoki Maeda
Yoshiaki Takagi
Taishi Semba
Motoki Hasegawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
AFC Champions League
30/09 - 2025
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow