Thẻ vàng cho Miguel Silveira dos Santos.
- Naoki Maeda (Thay: Shion Inoue)
64 - Shunki Higashi (Thay: Daiki Suga)
74 - Sota Koshimichi (Thay: Mutsuki Kato)
74 - Yusuke Chajima (Thay: Ryo Germain)
84 - Hiroya Matsumoto (Thay: Hayao Kawabe)
84
- Jason Geria (Thay: Michael James Fitzgerald)
60 - Danilo (Thay: Yota Komi)
74 - Motoki Hasegawa (Thay: Yuji Ono)
74 - Miguel Silveira dos Santos (Thay: Keisuke Kasai)
81 - Hiroki Akiyama (Thay: Taiki Arai)
81 - Miguel Silveira dos Santos (Kiến tạo: Motoki Hasegawa)
85 - Miguel Silveira dos Santos
90
Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Albirex Niigata
Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Albirex Niigata
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Motoki Hasegawa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Miguel Silveira dos Santos ghi bàn!
Hayao Kawabe rời sân và được thay thế bởi Hiroya Matsumoto.
Ryo Germain rời sân và được thay thế bởi Yusuke Chajima.
Taiki Arai rời sân và được thay thế bởi Hiroki Akiyama.
Keisuke Kasai rời sân và được thay thế bởi Miguel Silveira dos Santos.
Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Sota Koshimichi.
Daiki Suga rời sân và được thay thế bởi Shunki Higashi.
Yuji Ono rời sân và được thay thế bởi Motoki Hasegawa.
Yota Komi rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Shion Inoue rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.
Michael James Fitzgerald rời sân và được thay thế bởi Jason Geria.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Albirex Niigata
Sanfrecce Hiroshima (3-4-1-2): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Sota Nakamura (39), Satoshi Tanaka (14), Shion Inoue (20), Daiki Suga (18), Hayao Kawabe (6), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9)
Albirex Niigata (4-4-2): Daisuke Yoshimitsu (23), Soya Fujiwara (25), Michael Fitzgerald (5), Hayato Inamura (3), Kento Hashimoto (42), Yota Komi (16), Taiki Arai (22), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Keisuke Kasai (46), Yuji Ono (99)
Thay người | |||
64’ | Shion Inoue Naoki Maeda | 60’ | Michael James Fitzgerald Jason Geria |
74’ | Daiki Suga Shunki Higashi | 74’ | Yota Komi Danilo Gomes |
74’ | Mutsuki Kato Sota Koshimichi | 74’ | Yuji Ono Motoki Hasegawa |
84’ | Hayao Kawabe Hiroya Matsumoto | 81’ | Taiki Arai Hiroki Akiyama |
84’ | Ryo Germain Yusuke Chajima | 81’ | Keisuke Kasai Miguel Silveira dos Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Min-Ki Jeong | Kazuki Fujita | ||
Taichi Yamasaki | Jason Geria | ||
Osamu Henry Iyoha | Fumiya Hayakawa | ||
Hiroya Matsumoto | Yuto Horigome | ||
Shunki Higashi | Hiroki Akiyama | ||
Yusuke Chajima | Danilo Gomes | ||
Sota Koshimichi | Miguel Silveira dos Santos | ||
Naoki Maeda | Yoshiaki Takagi | ||
Taishi Semba | Motoki Hasegawa |
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Albirex Niigata
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
Thành tích gần đây Albirex Niigata
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại