Thứ Tư, 15/10/2025
Moonga Simba (Kiến tạo: Johan Arvidsson)
40
Joel Hedstroem (Thay: Emmanuel Yeboah)
62
Johan Arvidsson (Kiến tạo: Oscar Sjoestrand)
66
William Thellsson (Thay: Johan Arvidsson)
67
Liam Vaboe (Thay: Victor Backman)
67
Oscar Sjoestrand
72
Stefan Lindmark
73
Djoseph Bangala (Thay: Stefan Lindmark)
74
Mikael Harbosen Haga (Thay: Djoseph Bangala)
74
Mikael Harbosen Haga (Thay: Elias Cederblad)
74
Mohammed Mahammed (Thay: Daniel Soederberg)
76
Gustav Thoern (Thay: Linus Tagesson)
76
Alfredo Martiatu Nordeman (Thay: Hassan Abdi Hassan)
85
(Pen) Joergen Voilaas
86
Pontus Carlsson (Thay: Oscar Sjoestrand)
86
Liam Vaboe
90+3'
Alfredo Martiatu Nordeman
90+3'
Hannes Sveijer
90+8'

Thống kê trận đấu Sandvikens IF vs Umeaa

số liệu thống kê
Sandvikens IF
Sandvikens IF
Umeaa
Umeaa
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sandvikens IF vs Umeaa

Tất cả (26)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng cho Hannes Sveijer.

Thẻ vàng cho Hannes Sveijer.

90+3' Thẻ vàng cho Alfredo Martiatu Nordeman.

Thẻ vàng cho Alfredo Martiatu Nordeman.

90+3' Thẻ vàng cho Liam Vaboe.

Thẻ vàng cho Liam Vaboe.

86' V À A A O O O - Joergen Voilaas từ Umeaa thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Joergen Voilaas từ Umeaa thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

86' V À A A A O O O - Joergen Voilaas đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Joergen Voilaas đã ghi bàn!

86'

Oscar Sjoestrand rời sân và được thay thế bởi Pontus Carlsson.

85'

Hassan Abdi Hassan rời sân và được thay thế bởi Alfredo Martiatu Nordeman.

76'

Linus Tagesson rời sân và được thay thế bởi Gustav Thoern.

76'

Daniel Soederberg rời sân và được thay thế bởi Mohammed Mahammed.

74'

Elias Cederblad rời sân và được thay thế bởi Mikael Harbosen Haga.

74'

Djoseph Bangala rời sân và được thay thế bởi Mikael Harbosen Haga.

74'

Stefan Lindmark rời sân và được thay thế bởi Djoseph Bangala.

73' Thẻ vàng cho Stefan Lindmark.

Thẻ vàng cho Stefan Lindmark.

72' Thẻ vàng cho Oscar Sjoestrand.

Thẻ vàng cho Oscar Sjoestrand.

67'

Victor Backman rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.

67'

Johan Arvidsson rời sân và được thay thế bởi William Thellsson.

66'

Oscar Sjoestrand đã kiến tạo cho bàn thắng.

66' V À A A O O O - Johan Arvidsson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Johan Arvidsson đã ghi bàn!

62'

Emmanuel Yeboah rời sân và được thay thế bởi Joel Hedstroem.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Sandvikens IF vs Umeaa

Sandvikens IF (3-4-3): Hannes Sveijer (1), Linus Tagesson (26), Emil Engqvist (23), Olle Samuelsson (4), Monga Aluta Simba (10), Daniel Soderberg (8), Filip Olsson (15), Christopher Redenstrand (12), Victor Backman (14), Johan Arvidsson (7), Oscar Sjostrand (11)

Umeaa (4-3-3): Pontus Eriksson (1), Hassan Abdi Hassan (20), David Ekman (26), Tobias Westin (15), Tim Olsson (19), Elias Cederblad (14), Emmanuel Yeboah (12), Stefan Andreas Lindmark (6), Jorgen Voilas (32), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10), Lukas Vikgren (7)

Sandvikens IF
Sandvikens IF
3-4-3
1
Hannes Sveijer
26
Linus Tagesson
23
Emil Engqvist
4
Olle Samuelsson
10
Monga Aluta Simba
8
Daniel Soderberg
15
Filip Olsson
12
Christopher Redenstrand
14
Victor Backman
7
Johan Arvidsson
11
Oscar Sjostrand
7
Lukas Vikgren
10
Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson
32
Jorgen Voilas
6
Stefan Andreas Lindmark
12
Emmanuel Yeboah
14
Elias Cederblad
19
Tim Olsson
15
Tobias Westin
26
David Ekman
20
Hassan Abdi Hassan
1
Pontus Eriksson
Umeaa
Umeaa
4-3-3
Thay người
67’
Victor Backman
Liam Vabo
62’
Emmanuel Yeboah
Joel Hedstrom
67’
Johan Arvidsson
William Thellsson
74’
Elias Cederblad
Mikael Harbosen Haga
76’
Linus Tagesson
Gustav Thorn
74’
Stefan Lindmark
Djoseph Bangala
76’
Daniel Soederberg
Mohammed Mahammed
85’
Hassan Abdi Hassan
Alfredo Martiatu Nordeman
86’
Oscar Sjoestrand
Pontus Carlsson
Cầu thủ dự bị
Mahmoud Kiki Kharsi
Melker Uppenberg
Gustav Thorn
Jakob Hedenquist
Liam Vabo
Joel Hedstrom
William Thellsson
Mikael Harbosen Haga
Mamadou Kouyate
Maximilian Dejene
Pontus Carlsson
Djoseph Bangala
Mohammed Mahammed
Alfredo Martiatu Nordeman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Thụy Điển
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Sandvikens IF

Hạng 2 Thụy Điển
07/10 - 2025
28/09 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
21/08 - 2025
Hạng 2 Thụy Điển
17/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Umeaa

Hạng 2 Thụy Điển
04/10 - 2025
30/09 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
26/08 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Thụy Điển
19/08 - 2025
H1: 1-0
19/08 - 2025
H1: 1-0
Hạng 2 Thụy Điển
16/08 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OergryteOergryte2616733155T T T T H
2Kalmar FFKalmar FF26151012755T T H T T
3Vasteraas SKVasteraas SK2616552553B T T T T
4IK OddevoldIK Oddevold2613761046T B H H T
5Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC261187741T T H H B
6Falkenbergs FFFalkenbergs FF2610971439T T H T B
7GIF SundsvallGIF Sundsvall2611510138B B T T B
8Landskrona BoISLandskrona BoIS261079-437H B H B T
9Helsingborgs IFHelsingborgs IF269710034H B T T B
10IK BrageIK Brage268810-432B B B B B
11Sandvikens IFSandvikens IF269413-1931T B B B H
12Oestersunds FKOestersunds FK267811-1629B T T B B
13Utsiktens BKUtsiktens BK266911-327B T B T B
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF265516-2420B B B B T
15Orebro SKOrebro SK263914-1418T T H B T
16UmeaaUmeaa262618-3112B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow