Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Moonga Simba (Kiến tạo: Johan Arvidsson) 40 | |
![]() Joel Hedstroem (Thay: Emmanuel Yeboah) 62 | |
![]() Johan Arvidsson (Kiến tạo: Oscar Sjoestrand) 66 | |
![]() William Thellsson (Thay: Johan Arvidsson) 67 | |
![]() Liam Vaboe (Thay: Victor Backman) 67 | |
![]() Oscar Sjoestrand 72 | |
![]() Stefan Lindmark 73 | |
![]() Djoseph Bangala (Thay: Stefan Lindmark) 74 | |
![]() Mikael Harbosen Haga (Thay: Djoseph Bangala) 74 | |
![]() Mikael Harbosen Haga (Thay: Elias Cederblad) 74 | |
![]() Mohammed Mahammed (Thay: Daniel Soederberg) 76 | |
![]() Gustav Thoern (Thay: Linus Tagesson) 76 | |
![]() Alfredo Martiatu Nordeman (Thay: Hassan Abdi Hassan) 85 | |
![]() (Pen) Joergen Voilaas 86 | |
![]() Pontus Carlsson (Thay: Oscar Sjoestrand) 86 | |
![]() Liam Vaboe 90+3' | |
![]() Alfredo Martiatu Nordeman 90+3' | |
![]() Hannes Sveijer 90+8' |
Thống kê trận đấu Sandvikens IF vs Umeaa


Diễn biến Sandvikens IF vs Umeaa

Thẻ vàng cho Hannes Sveijer.

Thẻ vàng cho Alfredo Martiatu Nordeman.

Thẻ vàng cho Liam Vaboe.

V À A A O O O - Joergen Voilaas từ Umeaa thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O - Joergen Voilaas đã ghi bàn!
Oscar Sjoestrand rời sân và được thay thế bởi Pontus Carlsson.
Hassan Abdi Hassan rời sân và được thay thế bởi Alfredo Martiatu Nordeman.
Linus Tagesson rời sân và được thay thế bởi Gustav Thoern.
Daniel Soederberg rời sân và được thay thế bởi Mohammed Mahammed.
Elias Cederblad rời sân và được thay thế bởi Mikael Harbosen Haga.
Djoseph Bangala rời sân và được thay thế bởi Mikael Harbosen Haga.
Stefan Lindmark rời sân và được thay thế bởi Djoseph Bangala.

Thẻ vàng cho Stefan Lindmark.

Thẻ vàng cho Oscar Sjoestrand.
Victor Backman rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.
Johan Arvidsson rời sân và được thay thế bởi William Thellsson.
Oscar Sjoestrand đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Johan Arvidsson đã ghi bàn!
Emmanuel Yeboah rời sân và được thay thế bởi Joel Hedstroem.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Sandvikens IF vs Umeaa
Sandvikens IF (3-4-3): Hannes Sveijer (1), Linus Tagesson (26), Emil Engqvist (23), Olle Samuelsson (4), Monga Aluta Simba (10), Daniel Soderberg (8), Filip Olsson (15), Christopher Redenstrand (12), Victor Backman (14), Johan Arvidsson (7), Oscar Sjostrand (11)
Umeaa (4-3-3): Pontus Eriksson (1), Hassan Abdi Hassan (20), David Ekman (26), Tobias Westin (15), Tim Olsson (19), Elias Cederblad (14), Emmanuel Yeboah (12), Stefan Andreas Lindmark (6), Jorgen Voilas (32), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10), Lukas Vikgren (7)


Thay người | |||
67’ | Victor Backman Liam Vabo | 62’ | Emmanuel Yeboah Joel Hedstrom |
67’ | Johan Arvidsson William Thellsson | 74’ | Elias Cederblad Mikael Harbosen Haga |
76’ | Linus Tagesson Gustav Thorn | 74’ | Stefan Lindmark Djoseph Bangala |
76’ | Daniel Soederberg Mohammed Mahammed | 85’ | Hassan Abdi Hassan Alfredo Martiatu Nordeman |
86’ | Oscar Sjoestrand Pontus Carlsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Mahmoud Kiki Kharsi | Melker Uppenberg | ||
Gustav Thorn | Jakob Hedenquist | ||
Liam Vabo | Joel Hedstrom | ||
William Thellsson | Mikael Harbosen Haga | ||
Mamadou Kouyate | Maximilian Dejene | ||
Pontus Carlsson | Djoseph Bangala | ||
Mohammed Mahammed | Alfredo Martiatu Nordeman |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Thành tích gần đây Umeaa
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại