V À A A O O O - Christopher Redenstrand ghi bàn!
![]() Daniel Soederberg (Kiến tạo: Pontus Carlsson) 30 | |
![]() Liam Vaboe 43 | |
![]() Viggo van der Laan (Thay: Kasper Harletun) 53 | |
![]() Maill Lundgren (Thay: Pontus Carlsson) 66 | |
![]() Karl Bohm (Thay: Liam Vaboe) 66 | |
![]() Viggo van der Laan 70 | |
![]() Erman Hrastovina (Thay: Jesper Modig) 70 | |
![]() Antonio Yakoub (Thay: Kalle Holmberg) 70 | |
![]() Ahmed Yasin 83 | |
![]() Victor Backman (Thay: Filip Olsson) 83 | |
![]() Johan Arvidsson (Thay: Moonga Simba) 83 | |
![]() Erik Andersson (Thay: Samuel Kroon) 86 | |
![]() Christopher Redenstrand 87 |
Thống kê trận đấu Sandvikens IF vs Orebro SK


Diễn biến Sandvikens IF vs Orebro SK

Samuel Kroon rời sân và được thay thế bởi Erik Andersson.
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Moonga Simba rời sân và được thay thế bởi Johan Arvidsson.

V À A A O O O - Ahmed Yasin ghi bàn!
Filip Olsson rời sân và được thay thế bởi Victor Backman.

Thẻ vàng cho Viggo van der Laan.
Kalle Holmberg rời sân và được thay thế bởi Antonio Yakoub.
Jesper Modig rời sân và được thay thế bởi Erman Hrastovina.
Liam Vaboe rời sân và được thay thế bởi Karl Bohm.
Pontus Carlsson rời sân và được thay thế bởi Maill Lundgren.
Kasper Harletun rời sân và được thay thế bởi Viggo van der Laan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Liam Vaboe.
Pontus Carlsson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Soederberg đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sandvikens IF vs Orebro SK
Sandvikens IF (4-3-3): Hannes Sveijer (1), Linus Tagesson (26), Nils Kasper Zidane Harletun (45), Emil Engqvist (23), Christopher Redenstrand (12), Liam Vabo (6), Daniel Soderberg (8), Oskar Erik Lofstrom (5), Monga Aluta Simba (10), Filip Olsson (15), Pontus Carlsson (20)
Orebro SK (4-4-2): Jakub Ojrzynski (75), Dino Salihovic (12), Jesper Modig (5), John Stenberg (32), Joseph Baffoe (3), Samuel Kroon (11), Hampus Söderström (16), Simon Amin (21), Blessing Asuman Dankwah (19), Ahmed Yasin (99), Kalle Holmberg (17)


Thay người | |||
53’ | Kasper Harletun Viggo van der Laan | 70’ | Kalle Holmberg Antonio Yakoub |
66’ | Liam Vaboe Karl Fredrik Bohm | 70’ | Jesper Modig Erman Hrastovina |
66’ | Pontus Carlsson Maill Lundgren | 86’ | Samuel Kroon Erik Andersson |
83’ | Moonga Simba Johan Arvidsson | ||
83’ | Filip Olsson Victor Backman |
Cầu thủ dự bị | |||
Viggo van der Laan | Malte Påhlsson | ||
Johan Arvidsson | Erik Andersson | ||
Karl Fredrik Bohm | Antonio Yakoub | ||
Victor Backman | Ludvig Richtnér | ||
Yabets Yaliso Yaya | Erman Hrastovina | ||
Maill Lundgren | Victor Sandberg | ||
Otto Lindell | Hasan Dana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Thành tích gần đây Orebro SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại