Mikael Dyrestam rời sân và được thay thế bởi Jonathan Azulay.
![]() Moonga Simba (Thay: Victor Backman) 59 | |
![]() Mohammed Mahammed (Thay: Karl Bohm) 59 | |
![]() Owen Parker-Price 59 | |
![]() Filip Olsson (Kiến tạo: Moonga Simba) 62 | |
![]() William Svensson (Thay: Daniel Paulson) 66 | |
![]() Niklas Baerkroth (Thay: Anton Andreasson) 66 | |
![]() Dion Krasniqi (Thay: Filip Olsson) 77 | |
![]() Liam Vaboe (Thay: Christopher Redenstrand) 77 | |
![]() Hampus Dahlqvist (Thay: Christoffer Styffe) 80 | |
![]() William Hofvander 81 | |
![]() Dion Krasniqi 86 | |
![]() Gustav Thoern (Thay: Maill Lundgren) 88 | |
![]() Jonathan Azulay (Thay: Mikael Dyrestam) 89 |
Thống kê trận đấu Sandvikens IF vs Oergryte


Diễn biến Sandvikens IF vs Oergryte
Maill Lundgren rời sân và được thay thế bởi Gustav Thoern.

Thẻ vàng cho Dion Krasniqi.

V À A A O O O - William Hofvander đã ghi bàn!
Christoffer Styffe rời sân và được thay thế bởi Hampus Dahlqvist.
Christopher Redenstrand rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.
Filip Olsson rời sân và được thay thế bởi Dion Krasniqi.
Anton Andreasson rời sân và được thay thế bởi Niklas Baerkroth.
Daniel Paulson rời sân và được thay thế bởi William Svensson.
Moonga Simba đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Olsson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Owen Parker-Price.
Karl Bohm rời sân và được thay thế bởi Mohammed Mahammed.
Victor Backman rời sân và được thay thế bởi Moonga Simba.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sandvikens IF vs Oergryte
Sandvikens IF (4-4-2): Otto Lindell (30), Christopher Redenstrand (12), Emil Engqvist (23), Viggo van der Laan (4), Linus Tagesson (26), Filip Olsson (15), Oskar Erik Lofstrom (5), Daniel Soderberg (8), Victor Backman (14), Karl Fredrik Bohm (11), Maill Lundgren (27)
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), Christoffer Styffe (5), Mikael Dyrestam (6), Waylon Renecke (25), Daniel Paulson (14), Owen Parker-Price (23), Amel Mujanic (8), Anton Andreasson (19), Isak Dahlqvist (15), William Hofvander (17), Tobias Sana (22)


Thay người | |||
59’ | Victor Backman Monga Aluta Simba | 66’ | Anton Andreasson Niklas Baerkroth |
59’ | Karl Bohm Mohammed Mahammed | 66’ | Daniel Paulson William Svensson |
77’ | Christopher Redenstrand Liam Vabo | 80’ | Christoffer Styffe Hampus Dahlqvist |
77’ | Filip Olsson Dion Krasniqi | 89’ | Mikael Dyrestam Jonathan Azulay |
88’ | Maill Lundgren Gustav Thorn |
Cầu thủ dự bị | |||
Hannes Sveijer | Lucas Samuelsson | ||
Gustav Thorn | Jonathan Azulay | ||
Monga Aluta Simba | Charlie Vindehall | ||
Pontus Carlsson | Niklas Baerkroth | ||
Liam Vabo | Hampus Dahlqvist | ||
Mohammed Mahammed | William Kenndal | ||
Dion Krasniqi | William Svensson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Thành tích gần đây Oergryte
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại