Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Edi Sylisufaj (Kiến tạo: Max Nilsson) 17 | |
![]() Filip Olsson 33 | |
![]() Gustaf Bruzelius 42 | |
![]() Christian Stark 44 | |
![]() Melker Jonsson 44 | |
![]() Moonga Simba (Thay: William Thellsson) 58 | |
![]() Yabets Yaliso Yaya (Thay: Victor Backman) 58 | |
![]() Victor Karlsson (Thay: Max'Med Mohamed) 62 | |
![]() Kofi Fosuhene Asare (Thay: Edi Sylisufaj) 65 | |
![]() Linus Tagesson (Thay: Viggo van der Laan) 69 | |
![]() Liam Vaboe (Thay: Oskar Loefstroem) 69 | |
![]() Gent Elezaj (Thay: Constantino Capotondi) 76 | |
![]() Christian Stark (Thay: Cameron Streete) 76 | |
![]() Pontus Carlsson 79 | |
![]() Gustav Thoern (Thay: Pontus Carlsson) 80 | |
![]() Christian Stark 81 |
Thống kê trận đấu Sandvikens IF vs Landskrona BoIS


Diễn biến Sandvikens IF vs Landskrona BoIS

Thẻ vàng cho Christian Stark.
Pontus Carlsson rời sân và được thay thế bởi Gustav Thoern.

Thẻ vàng cho Pontus Carlsson.
Cameron Streete rời sân và được thay thế bởi Christian Stark.
Constantino Capotondi rời sân và được thay thế bởi Gent Elezaj.
Oskar Loefstroem rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.
Viggo van der Laan rời sân và được thay thế bởi Linus Tagesson.
Edi Sylisufaj rời sân và được thay thế bởi Kofi Fosuhene Asare.
Max'Med Mohamed rời sân và được thay thế bởi Victor Karlsson.
Victor Backman rời sân và được thay thế bởi Yabets Yaliso Yaya.
William Thellsson rời sân và được thay thế bởi Moonga Simba.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Melker Jonsson.

Thẻ vàng cho Christian Stark.

Thẻ vàng cho Gustaf Bruzelius.

Thẻ vàng cho Filip Olsson.
Max Nilsson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Edi Sylisufaj đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sandvikens IF vs Landskrona BoIS
Sandvikens IF (3-4-3): Hannes Sveijer (1), Nils Kasper Zidane Harletun (45), Viggo van der Laan (4), Emil Engqvist (23), Victor Backman (14), Oskar Erik Lofstrom (5), Daniel Soderberg (8), Christopher Redenstrand (12), Filip Olsson (15), William Thellsson (9), Pontus Carlsson (20)
Landskrona BoIS (4-3-3): Marcus Pettersson (30), Kevin Jensen (21), Gustaf Bruzelius (4), Melker Jonsson (12), Rassa Rahmani (16), Max Nilsson (23), Hampus Näsström (6), Constantino Capotondi (10), Max Med Omar Mohamed (15), Cameron Anthony Streete (14), Edi Sylisufaj (9)


Thay người | |||
58’ | William Thellsson Monga Aluta Simba | 62’ | Max'Med Mohamed Victor Karlsson |
58’ | Victor Backman Yabets Yaliso Yaya | 65’ | Edi Sylisufaj Kofi Fosuhene Asare |
69’ | Viggo van der Laan Linus Tagesson | 76’ | Cameron Streete Christian Stark |
69’ | Oskar Loefstroem Liam Vabo | 76’ | Constantino Capotondi Gent Elezaj |
80’ | Pontus Carlsson Gustav Thorn |
Cầu thủ dự bị | |||
Otto Lindell | Svante Hildeman | ||
Isac Lindholm | Gustaf Weststrom | ||
Gustav Thorn | Victor Karlsson | ||
Linus Tagesson | Markus Bjorkqvist | ||
Liam Vabo | Christian Stark | ||
Monga Aluta Simba | Kofi Fosuhene Asare | ||
Yabets Yaliso Yaya | Gent Elezaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 24 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 9 | 1 | 19 | 42 | H T T T H |
3 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 15 | 41 | T T B T T |
4 | 22 | 12 | 5 | 5 | 11 | 41 | H T T T T | |
5 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | B H H T T |
6 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B H T B T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 | T T B B B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 1 | 32 | T T H T B |
9 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 1 | 32 | B T T B T |
10 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -2 | 27 | H T H B B |
11 | ![]() | 21 | 8 | 3 | 10 | -12 | 27 | B B B B T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 8 | 9 | -11 | 23 | B B H H B |
13 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -6 | 21 | B H B B B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -17 | 17 | H B B T B |
15 | ![]() | 22 | 1 | 8 | 13 | -17 | 11 | B B H B T |
16 | ![]() | 21 | 1 | 6 | 14 | -24 | 9 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại