Emir Derviskadic rời sân và được thay thế bởi Viktor Krueger.
![]() Rasmus Wiedesheim-Paul (Kiến tạo: Daniel Krezic) 19 | |
![]() Gustav Thoern 31 | |
![]() Adam Engelbrektsson (Kiến tạo: Daniel Krezic) 33 | |
![]() Adam Stroud (Thay: Adam Engelbrektsson) 46 | |
![]() Liam Vaboe (Thay: Moonga Simba) 46 | |
![]() Adam Stroud 52 | |
![]() Oscar Iglicar Berntsson 59 | |
![]() Daniel Krezic 63 | |
![]() Olle Kjellman Olblad (Thay: Oscar Iglicar Berntsson) 65 | |
![]() Filip Karlin (Thay: Linus Tornblad) 65 | |
![]() Victor Backman (Thay: Gustav Thoern) 69 | |
![]() Olle Samuelsson (Thay: Oscar Sjoestrand) 69 | |
![]() Alexander Almqvist 73 | |
![]() Gustav Forssell (Thay: Liridon Kalludra) 78 | |
![]() Taulant Parallangaj (Thay: Christopher Redenstrand) 81 | |
![]() Viktor Krueger (Thay: Emir Derviskadic) 84 |
Thống kê trận đấu Sandvikens IF vs IK Oddevold

Diễn biến Sandvikens IF vs IK Oddevold
Christopher Redenstrand rời sân và được thay thế bởi Taulant Parallangaj.
Liridon Kalludra rời sân và được thay thế bởi Gustav Forssell.

Thẻ vàng cho Alexander Almqvist.
Oscar Sjoestrand rời sân và được thay thế bởi Olle Samuelsson.
Gustav Thoern rời sân và được thay thế bởi Victor Backman.
Linus Tornblad rời sân và được thay thế bởi Filip Karlin.
Oscar Iglicar Berntsson rời sân và được thay thế bởi Olle Kjellman Olblad.

Thẻ vàng cho Daniel Krezic.

Thẻ vàng cho Oscar Iglicar Berntsson.

Thẻ vàng cho Adam Stroud.
Moonga Simba rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.
Adam Engelbrektsson rời sân và được thay thế bởi Adam Stroud.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Daniel Krezic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Engelbrektsson ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gustav Thoern.
Daniel Krezic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rasmus Wiedesheim-Paul ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sandvikens IF vs IK Oddevold
Sandvikens IF (3-5-2): Hannes Sveijer (1), Linus Tagesson (26), Gustav Thorn (2), Emil Engqvist (23), Johan Arvidsson (7), Monga Aluta Simba (10), Daniel Soderberg (8), Oscar Sjostrand (11), Christopher Redenstrand (12), Filip Olsson (15), William Thellsson (9)
IK Oddevold (4-4-2): Morten Saetra (12), Jesper Merbom Adolfsson (6), Alexander Almqvist (21), Erik Hedenquist (3), Daniel Krezic (11), Adam Engelbrektsson (20), Oscar Iglicar Berntsson (8), Emir Dervisjradic (16), Liridon Kalludra (10), Linus Tornblad (9), Rasmus Wiedesheim-Paul (19)

Thay người | |||
46’ | Moonga Simba Liam Vabo | 46’ | Adam Engelbrektsson Adam Stroud |
69’ | Oscar Sjoestrand Olle Samuelsson | 65’ | Linus Tornblad Filip Karlin |
69’ | Gustav Thoern Victor Backman | 65’ | Oscar Iglicar Berntsson Olle Kjellman Olblad |
81’ | Christopher Redenstrand Taulant Parallangaj | 78’ | Liridon Kalludra Gustav Forssell |
84’ | Emir Derviskadic Viktor Kruger |
Cầu thủ dự bị | |||
Otto Lindell | Armin Ibrahimovic | ||
Olle Samuelsson | Philip Engelbrektsson | ||
Taulant Parallangaj | Filip Karlin | ||
Liam Vabo | Adam Stroud | ||
Victor Backman | Olle Kjellman Olblad | ||
Pontus Carlsson | Gustav Forssell | ||
Mohammed Mahammed | Viktor Kruger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Thành tích gần đây IK Oddevold
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại