Thẻ vàng cho Noah Aastrand John.
![]() Emil Engqvist (Kiến tạo: Daniel Soederberg) 5 | |
![]() Cesar Weilid (Kiến tạo: Amar Muhsin) 11 | |
![]() Haris Brkic (Kiến tạo: Gustav Nordh) 15 | |
![]() Amar Muhsin 31 | |
![]() Amar Muhsin (Kiến tạo: Gustav Nordh) 45 | |
![]() William Thellsson (Thay: Linus Tagesson) 46 | |
![]() Nils Kasper Zidane Harletun (Thay: Johan Arvidsson) 46 | |
![]() Kasper Harletun (Thay: Johan Arvidsson) 46 | |
![]() Emil Tot Wikstroem (Thay: Gustav Nordh) 64 | |
![]() Jacob Stensson 69 | |
![]() Yabets Yaliso Yaya (Thay: Pontus Carlsson) 70 | |
![]() Oskar Loefstroem (Thay: Christopher Redenstrand) 70 | |
![]() Amar Muhsin 72 | |
![]() Anton Lundin (Thay: Jacob Stensson) 72 | |
![]() Filip Trpcevski 75 | |
![]() Gustav Thoern 79 | |
![]() Gustav Thoern 79 | |
![]() Gustav Thoern 80 | |
![]() Marinus Larsen (Thay: Cesar Weilid) 80 | |
![]() Teodor Waalemark (Thay: Amar Muhsin) 80 | |
![]() Noah Oestberg (Thay: Filip Trpcevski) 80 | |
![]() Victor Backman (Thay: Moonga Simba) 80 | |
![]() Emil Engqvist 86 | |
![]() Karl Bohm 90+3' | |
![]() Noah Aastrand John 90+3' |
Thống kê trận đấu Sandvikens IF vs IK Brage


Diễn biến Sandvikens IF vs IK Brage


Thẻ vàng cho Karl Bohm.
Emil Engqvist đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - William Thellsson đã ghi bàn!

V À A A O O O - William Thellsson đã ghi bàn!
Moonga Simba rời sân và được thay thế bởi Victor Backman.
Filip Trpcevski rời sân và được thay thế bởi Noah Oestberg.
Amar Muhsin rời sân và được thay thế bởi Teodor Waalemark.
Cesar Weilid rời sân và được thay thế bởi Marinus Larsen.

THẺ ĐỎ! - Gustav Thoern nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Gustav Thoern.
Filip Trpcevski đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Amar Muhsin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Amar Muhsin đã ghi bàn!
Jacob Stensson rời sân và được thay thế bởi Anton Lundin.

Thẻ vàng cho Amar Muhsin.
Christopher Redenstrand rời sân và được thay thế bởi Oskar Loefstroem.
Pontus Carlsson rời sân và được thay thế bởi Yabets Yaliso Yaya.

Thẻ vàng cho Jacob Stensson.
Gustav Nordh rời sân và được thay thế bởi Emil Tot Wikstroem.
Linus Tagesson rời sân và được thay thế bởi William Thellsson.
Đội hình xuất phát Sandvikens IF vs IK Brage
Sandvikens IF (4-3-3): Hannes Sveijer (1), Linus Tagesson (26), Gustav Thorn (2), Emil Engqvist (23), Christopher Redenstrand (12), Karl Fredrik Bohm (11), Daniel Soderberg (8), Filip Olsson (15), Monga Aluta Simba (10), Johan Arvidsson (7), Pontus Carlsson (20)
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Alexander Zetterstroem (2), Lorik Konjuhi (5), Noah Astrand John (23), Gustav Nordh (20), Haris Brkic (19), Jacob Stensson (8), Gustav Berggren (10), Amar Muhsin (33), Filip Trpcevski (9)


Thay người | |||
46’ | Linus Tagesson William Thellsson | 64’ | Gustav Nordh Emil Tot Wikström |
46’ | Johan Arvidsson Nils Kasper Zidane Harletun | 72’ | Jacob Stensson Oscar Tomas Lundin |
70’ | Christopher Redenstrand Oskar Erik Lofstrom | 80’ | Amar Muhsin Walemark Walemark |
70’ | Pontus Carlsson Yabets Yaliso Yaya | 80’ | Cesar Weilid Marinus Frederik Lovgren Larsen |
80’ | Moonga Simba Victor Backman | 80’ | Filip Trpcevski Noah Ostberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Otto Lindell | Adrian Engdahl | ||
Viggo van der Laan | Walemark Walemark | ||
Oskar Erik Lofstrom | Malte Persson | ||
William Thellsson | Marinus Frederik Lovgren Larsen | ||
Victor Backman | Emil Tot Wikström | ||
Yabets Yaliso Yaya | Oscar Tomas Lundin | ||
Nils Kasper Zidane Harletun | Noah Ostberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Thành tích gần đây IK Brage
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 21 | 34 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 8 | 8 | 1 | 14 | 32 | B H H T H |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | B H T T T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B H B T B |
5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | T H B H H | |
6 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | T H T H B |
7 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | -7 | 24 | T T B H B |
8 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 1 | 23 | T T T B H |
9 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B B H |
10 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 4 | 22 | H B T B H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | 1 | 22 | H B H H T |
12 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | B H T B H |
13 | ![]() | 17 | 4 | 8 | 5 | 3 | 20 | T H B B T |
14 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -14 | 14 | B H T B H |
15 | ![]() | 17 | 0 | 7 | 10 | -15 | 7 | B H H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại