Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Wilhelm Loeper 17 | |
![]() Alexander Johansson (Kiến tạo: Oscar Aga) 22 | |
![]() Jon Birkfeldt 25 | |
![]() Adam Akimey 44 | |
![]() Karl Bohm (Thay: Liam Vaboe) 57 | |
![]() Moonga Simba (Thay: Yabets Yaliso Yaya) 57 | |
![]() Christopher Redenstrand (Thay: Linus Tagesson) 60 | |
![]() Ervin Gigovic (Thay: Samuel Asoma) 71 | |
![]() Max Svensson (Thay: Adam Akimey) 71 | |
![]() Alexander Johansson 72 | |
![]() William Thellsson (Thay: Dion Krasniqi) 77 | |
![]() Pontus Carlsson (Thay: Daniel Soederberg) 77 | |
![]() Casper Ljung (Thay: Oscar Aga) 81 | |
![]() Pawel Chrupalla (Thay: Alexander Johansson) 81 | |
![]() Simon Bengtsson 86 | |
![]() Wilhelm Loeper 86 | |
![]() Maill Lundgren 90+5' |
Thống kê trận đấu Sandvikens IF vs Helsingborgs IF


Diễn biến Sandvikens IF vs Helsingborgs IF

Thẻ vàng cho Maill Lundgren.

Thẻ vàng cho Wilhelm Loeper.

Thẻ vàng cho Simon Bengtsson.
Alexander Johansson rời sân và được thay thế bởi Pawel Chrupalla.
Oscar Aga rời sân và được thay thế bởi Casper Ljung.
Daniel Soederberg rời sân và được thay thế bởi Pontus Carlsson.
Dion Krasniqi rời sân và được thay thế bởi William Thellsson.

Thẻ vàng cho Alexander Johansson.
Adam Akimey rời sân và được thay thế bởi Max Svensson.
Samuel Asoma rời sân và được thay thế bởi Ervin Gigovic.
Linus Tagesson rời sân và được thay thế bởi Christopher Redenstrand.
Yabets Yaliso Yaya rời sân và được thay thế bởi Moonga Simba.
Liam Vaboe rời sân và được thay thế bởi Karl Bohm.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adam Akimey.

Thẻ vàng cho Jon Birkfeldt.
Oscar Aga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Wilhelm Loeper thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Đội hình xuất phát Sandvikens IF vs Helsingborgs IF
Sandvikens IF (4-4-2): Otto Lindell (30), Linus Tagesson (26), Emil Engqvist (23), Viggo van der Laan (4), Oskar Erik Lofstrom (5), Yabets Yaliso Yaya (24), Daniel Soderberg (8), Liam Vabo (6), Maill Lundgren (27), Filip Olsson (15), Dion Krasniqi (37)
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Jon Birkfeldt (2), Wilhelm Nilsson (3), Simon Bengtsson (5), Wilhelm Loeper (7), Samuel Asoma (6), Lukas Kjellnas (14), Adam Akimey (9), Oscar Aga (29), Alexander Johansson (16)


Thay người | |||
57’ | Yabets Yaliso Yaya Monga Aluta Simba | 71’ | Samuel Asoma Ervin Gigović |
57’ | Liam Vaboe Karl Fredrik Bohm | 71’ | Adam Akimey Max Svensson |
60’ | Linus Tagesson Christopher Redenstrand | 81’ | Oscar Aga Casper Ljung |
77’ | Dion Krasniqi William Thellsson | 81’ | Alexander Johansson Pawel Chrupalla |
77’ | Daniel Soederberg Pontus Carlsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Hannes Sveijer | Emil Radahl | ||
William Thellsson | Ervin Gigović | ||
Monga Aluta Simba | Max Svensson | ||
Karl Fredrik Bohm | Ture Gorefalt | ||
Christopher Redenstrand | Casper Ljung | ||
Isac Lindholm | William Westerlund | ||
Pontus Carlsson | Pawel Chrupalla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 16 | 10 | 1 | 28 | 58 | T H T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 26 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 7 | 4 | 28 | 55 | T T T H B |
4 | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | B H H T B | |
5 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 17 | 42 | T H T B T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | T H H B H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T B B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | B T T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -6 | 37 | B H B T B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -5 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -15 | 32 | T T B B T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -19 | 32 | B B B H H |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -1 | 30 | T B T B T |
14 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -26 | 20 | B B B T B |
15 | ![]() | 27 | 3 | 9 | 15 | -15 | 18 | T H B T B |
16 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại