Thứ Hai, 20/10/2025

Trực tiếp kết quả Sandvikens IF vs Helsingborgs IF hôm nay 26-09-2025

Giải Hạng 2 Thụy Điển - Th 6, 26/9

Kết thúc

Sandvikens IF

Sandvikens IF

0 : 1

Helsingborgs IF

Helsingborgs IF

Hiệp một: 0-1
T6, 00:00 26/09/2025
Vòng 24 - Hạng 2 Thụy Điển
 
 
(Pen) Wilhelm Loeper
17
Alexander Johansson (Kiến tạo: Oscar Aga)
22
Jon Birkfeldt
25
Adam Akimey
44
Karl Bohm (Thay: Liam Vaboe)
57
Moonga Simba (Thay: Yabets Yaliso Yaya)
57
Christopher Redenstrand (Thay: Linus Tagesson)
60
Ervin Gigovic (Thay: Samuel Asoma)
71
Max Svensson (Thay: Adam Akimey)
71
Alexander Johansson
72
William Thellsson (Thay: Dion Krasniqi)
77
Pontus Carlsson (Thay: Daniel Soederberg)
77
Casper Ljung (Thay: Oscar Aga)
81
Pawel Chrupalla (Thay: Alexander Johansson)
81
Simon Bengtsson
86
Wilhelm Loeper
86
Maill Lundgren
90+5'

Thống kê trận đấu Sandvikens IF vs Helsingborgs IF

số liệu thống kê
Sandvikens IF
Sandvikens IF
Helsingborgs IF
Helsingborgs IF
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
16 Sút trúng đích 12
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
11 Thủ môn cản phá 16
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sandvikens IF vs Helsingborgs IF

Tất cả (22)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Maill Lundgren.

Thẻ vàng cho Maill Lundgren.

86' Thẻ vàng cho Wilhelm Loeper.

Thẻ vàng cho Wilhelm Loeper.

86' Thẻ vàng cho Simon Bengtsson.

Thẻ vàng cho Simon Bengtsson.

81'

Alexander Johansson rời sân và được thay thế bởi Pawel Chrupalla.

81'

Oscar Aga rời sân và được thay thế bởi Casper Ljung.

77'

Daniel Soederberg rời sân và được thay thế bởi Pontus Carlsson.

77'

Dion Krasniqi rời sân và được thay thế bởi William Thellsson.

72' Thẻ vàng cho Alexander Johansson.

Thẻ vàng cho Alexander Johansson.

71'

Adam Akimey rời sân và được thay thế bởi Max Svensson.

71'

Samuel Asoma rời sân và được thay thế bởi Ervin Gigovic.

60'

Linus Tagesson rời sân và được thay thế bởi Christopher Redenstrand.

57'

Yabets Yaliso Yaya rời sân và được thay thế bởi Moonga Simba.

57'

Liam Vaboe rời sân và được thay thế bởi Karl Bohm.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Adam Akimey.

Thẻ vàng cho Adam Akimey.

25' Thẻ vàng cho Jon Birkfeldt.

Thẻ vàng cho Jon Birkfeldt.

22'

Oscar Aga đã kiến tạo cho bàn thắng.

22' V À A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!

17' ANH ẤY BỎ LỠ - Wilhelm Loeper thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Wilhelm Loeper thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Đội hình xuất phát Sandvikens IF vs Helsingborgs IF

Sandvikens IF (4-4-2): Otto Lindell (30), Linus Tagesson (26), Emil Engqvist (23), Viggo van der Laan (4), Oskar Erik Lofstrom (5), Yabets Yaliso Yaya (24), Daniel Soderberg (8), Liam Vabo (6), Maill Lundgren (27), Filip Olsson (15), Dion Krasniqi (37)

Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Jon Birkfeldt (2), Wilhelm Nilsson (3), Simon Bengtsson (5), Wilhelm Loeper (7), Samuel Asoma (6), Lukas Kjellnas (14), Adam Akimey (9), Oscar Aga (29), Alexander Johansson (16)

Sandvikens IF
Sandvikens IF
4-4-2
30
Otto Lindell
26
Linus Tagesson
23
Emil Engqvist
4
Viggo van der Laan
5
Oskar Erik Lofstrom
24
Yabets Yaliso Yaya
8
Daniel Soderberg
6
Liam Vabo
27
Maill Lundgren
15
Filip Olsson
37
Dion Krasniqi
16
Alexander Johansson
29
Oscar Aga
9
Adam Akimey
14
Lukas Kjellnas
6
Samuel Asoma
7
Wilhelm Loeper
5
Simon Bengtsson
3
Wilhelm Nilsson
2
Jon Birkfeldt
19
Benjamin Orn
1
Johan Brattberg
Helsingborgs IF
Helsingborgs IF
4-4-2
Thay người
57’
Yabets Yaliso Yaya
Monga Aluta Simba
71’
Samuel Asoma
Ervin Gigović
57’
Liam Vaboe
Karl Fredrik Bohm
71’
Adam Akimey
Max Svensson
60’
Linus Tagesson
Christopher Redenstrand
81’
Oscar Aga
Casper Ljung
77’
Dion Krasniqi
William Thellsson
81’
Alexander Johansson
Pawel Chrupalla
77’
Daniel Soederberg
Pontus Carlsson
Cầu thủ dự bị
Hannes Sveijer
Emil Radahl
William Thellsson
Ervin Gigović
Monga Aluta Simba
Max Svensson
Karl Fredrik Bohm
Ture Gorefalt
Christopher Redenstrand
Casper Ljung
Isac Lindholm
William Westerlund
Pontus Carlsson
Pawel Chrupalla

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Thụy Điển
12/05 - 2024
26/10 - 2024
05/04 - 2025
26/09 - 2025

Thành tích gần đây Sandvikens IF

Hạng 2 Thụy Điển
18/10 - 2025
07/10 - 2025
28/09 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
21/08 - 2025
Hạng 2 Thụy Điển
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Helsingborgs IF

Hạng 2 Thụy Điển
19/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
30/08 - 2025
27/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
20/08 - 2025
Hạng 2 Thụy Điển
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF27161012858T H T T T
2Vasteraas SKVasteraas SK2717552656T T T T T
3OergryteOergryte2716742855T T T H B
4IK OddevoldIK Oddevold271377946B H H T B
5Falkenbergs FFFalkenbergs FF2711971742T H T B T
6Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC271197742T H H B H
7GIF SundsvallGIF Sundsvall2711511038B T T B B
8Helsingborgs IFHelsingborgs IF2710710137B T T B T
9Landskrona BoISLandskrona BoIS2710710-637B H B T B
10IK BrageIK Brage278811-532B B B B B
11Oestersunds FKOestersunds FK278811-1532T T B B T
12Sandvikens IFSandvikens IF279513-1932B B B H H
13Utsiktens BKUtsiktens BK277911-130T B T B T
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF275517-2620B B B T B
15Orebro SKOrebro SK273915-1518T H B T B
16UmeaaUmeaa273618-2915B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow