Thứ Tư, 28/05/2025
Taiki Kagayama (Kiến tạo: Mille Eriksson)
5
Liam Vabo (Thay: William Thellsson)
36
Liam Vaboe (Thay: William Thellsson)
38
Marcelo Palomino (Thay: Yaqub Finey)
65
Kim Kaeck Ofordu (Thay: Mohammed Mahammed)
69
Pontus Carlsson (Thay: Oscar Sjoestrand)
69
Miguel Sandberg (Thay: Mille Eriksson)
72
Marc Manchon
80
Isac Lindholm (Thay: Gustav Thoern)
86

Thống kê trận đấu Sandvikens IF vs GIF Sundsvall

số liệu thống kê
Sandvikens IF
Sandvikens IF
GIF Sundsvall
GIF Sundsvall
61 Kiểm soát bóng 39
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sandvikens IF vs GIF Sundsvall

Tất cả (13)
86'

Gustav Thoern rời sân và được thay thế bởi Isac Lindholm.

80' Thẻ vàng cho Marc Manchon.

Thẻ vàng cho Marc Manchon.

72'

Mille Eriksson rời sân và được thay thế bởi Miguel Sandberg.

69'

Oscar Sjoestrand rời sân và được thay thế bởi Pontus Carlsson.

69'

Mohammed Mahammed rời sân và được thay thế bởi Kim Kaeck Ofordu.

65'

Yaqub Finey rời sân và được thay thế bởi Marcelo Palomino.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

38'

William Thellsson rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.

5'

Mille Eriksson đã kiến tạo cho bàn thắng.

5' V À A A O O O - Taiki Kagayama đã ghi bàn!

V À A A O O O - Taiki Kagayama đã ghi bàn!

5' V À A A A O O O GIF Sundsvall ghi bàn.

V À A A A O O O GIF Sundsvall ghi bàn.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sandvikens IF vs GIF Sundsvall

Sandvikens IF (4-4-2): Hannes Sveijer (1), Linus Tagesson (26), Gustav Thorn (2), Emil Engqvist (23), Christopher Redenstrand (12), Monga Aluta Simba (10), Daniel Soderberg (8), Mohammed Mahammed (42), Oscar Sjostrand (11), Filip Olsson (15), William Thellsson (9)

GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Amaro Bahtijar (27), Lucas Forsberg (18), Ludvig Svanberg (4), Taiki Kagayama (9), Mille Eriksson (22), Marc Manchon Armans (6), Hugo Aviander (23), Ture Sandberg (7), Yaqub Finey (19), Pontus Engblom (21)

Sandvikens IF
Sandvikens IF
4-4-2
1
Hannes Sveijer
26
Linus Tagesson
2
Gustav Thorn
23
Emil Engqvist
12
Christopher Redenstrand
10
Monga Aluta Simba
8
Daniel Soderberg
42
Mohammed Mahammed
11
Oscar Sjostrand
15
Filip Olsson
9
William Thellsson
21
Pontus Engblom
19
Yaqub Finey
7
Ture Sandberg
23
Hugo Aviander
6
Marc Manchon Armans
22
Mille Eriksson
9
Taiki Kagayama
4
Ludvig Svanberg
18
Lucas Forsberg
27
Amaro Bahtijar
1
Jonas Olsson
GIF Sundsvall
GIF Sundsvall
4-4-2
Thay người
38’
William Thellsson
Liam Vabo
65’
Yaqub Finey
Marcelo Palomino
69’
Oscar Sjoestrand
Pontus Carlsson
72’
Mille Eriksson
Miguel Sandberg
69’
Mohammed Mahammed
Kim Kaeck Ofordu
86’
Gustav Thoern
Isac Lindholm
Cầu thủ dự bị
Mahmoud Kiki Kharsi
Daniel Henareh
Taulant Parallangaj
Marcelo Palomino
Liam Vabo
Samuel Tammivuori
Isac Lindholm
Abdulahi Shino
Mamadou Kouyate
Miguel Sandberg
Pontus Carlsson
Jeremiah Bjoernler
Kim Kaeck Ofordu
Malte Hallin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
23/05 - 2024
02/11 - 2024
28/05 - 2025

Thành tích gần đây Sandvikens IF

Hạng 2 Thụy Điển
28/05 - 2025
22/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây GIF Sundsvall

Hạng 2 Thụy Điển
28/05 - 2025
23/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF106401322H T H T H
2Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC10631921T T B T H
3OergryteOergryte105411319T H T T H
4IK OddevoldIK Oddevold10613219T T T T B
5Vasteraas SKVasteraas SK10532218H T B T T
6Falkenbergs FFFalkenbergs FF10442716B H H T T
7Landskrona BoISLandskrona BoIS10442016T H H B B
8Oestersunds FKOestersunds FK10433215T B H B T
9GIF SundsvallGIF Sundsvall10424014H B T B T
10IK BrageIK Brage10334-212B B B T H
11Utsiktens BKUtsiktens BK10253111H H T H H
12Helsingborgs IFHelsingborgs IF10325-511B T H B H
13Sandvikens IFSandvikens IF10325-711B T H B B
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF10226-88H B T B H
15Orebro SKOrebro SK10028-132H B B H B
16UmeaaUmeaa10028-142B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow