Gustav Thoern rời sân và được thay thế bởi Isac Lindholm.
![]() Taiki Kagayama (Kiến tạo: Mille Eriksson) 5 | |
![]() Liam Vabo (Thay: William Thellsson) 36 | |
![]() Liam Vaboe (Thay: William Thellsson) 38 | |
![]() Marcelo Palomino (Thay: Yaqub Finey) 65 | |
![]() Kim Kaeck Ofordu (Thay: Mohammed Mahammed) 69 | |
![]() Pontus Carlsson (Thay: Oscar Sjoestrand) 69 | |
![]() Miguel Sandberg (Thay: Mille Eriksson) 72 | |
![]() Marc Manchon 80 | |
![]() Isac Lindholm (Thay: Gustav Thoern) 86 |
Thống kê trận đấu Sandvikens IF vs GIF Sundsvall


Diễn biến Sandvikens IF vs GIF Sundsvall

Thẻ vàng cho Marc Manchon.
Mille Eriksson rời sân và được thay thế bởi Miguel Sandberg.
Oscar Sjoestrand rời sân và được thay thế bởi Pontus Carlsson.
Mohammed Mahammed rời sân và được thay thế bởi Kim Kaeck Ofordu.
Yaqub Finey rời sân và được thay thế bởi Marcelo Palomino.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
William Thellsson rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.
Mille Eriksson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taiki Kagayama đã ghi bàn!

V À A A A O O O GIF Sundsvall ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sandvikens IF vs GIF Sundsvall
Sandvikens IF (4-4-2): Hannes Sveijer (1), Linus Tagesson (26), Gustav Thorn (2), Emil Engqvist (23), Christopher Redenstrand (12), Monga Aluta Simba (10), Daniel Soderberg (8), Mohammed Mahammed (42), Oscar Sjostrand (11), Filip Olsson (15), William Thellsson (9)
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Amaro Bahtijar (27), Lucas Forsberg (18), Ludvig Svanberg (4), Taiki Kagayama (9), Mille Eriksson (22), Marc Manchon Armans (6), Hugo Aviander (23), Ture Sandberg (7), Yaqub Finey (19), Pontus Engblom (21)


Thay người | |||
38’ | William Thellsson Liam Vabo | 65’ | Yaqub Finey Marcelo Palomino |
69’ | Oscar Sjoestrand Pontus Carlsson | 72’ | Mille Eriksson Miguel Sandberg |
69’ | Mohammed Mahammed Kim Kaeck Ofordu | ||
86’ | Gustav Thoern Isac Lindholm |
Cầu thủ dự bị | |||
Mahmoud Kiki Kharsi | Daniel Henareh | ||
Taulant Parallangaj | Marcelo Palomino | ||
Liam Vabo | Samuel Tammivuori | ||
Isac Lindholm | Abdulahi Shino | ||
Mamadou Kouyate | Miguel Sandberg | ||
Pontus Carlsson | Jeremiah Bjoernler | ||
Kim Kaeck Ofordu | Malte Hallin |
Nhận định Sandvikens IF vs GIF Sundsvall
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H T H T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | T T B T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | T H T T H |
4 | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 19 | T T T T B | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | H T B T T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | B H H T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T H H B B |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T B H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B T B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B B B T H |
11 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | 1 | 11 | H H T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B T H B H |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | B T H B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | H B T B H |
15 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -13 | 2 | H B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -14 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại