Thứ Sáu, 03/10/2025
Taiki Kagayama (Kiến tạo: Mille Eriksson)
5
Liam Vabo (Thay: William Thellsson)
36
Liam Vaboe (Thay: William Thellsson)
38
Marcelo Palomino (Thay: Yaqub Finey)
65
Kim Kaeck Ofordu (Thay: Mohammed Mahammed)
69
Pontus Carlsson (Thay: Oscar Sjoestrand)
69
Miguel Sandberg (Thay: Mille Eriksson)
72
Marc Manchon
80
Isac Lindholm (Thay: Gustav Thoern)
86

Thống kê trận đấu Sandvikens IF vs GIF Sundsvall

số liệu thống kê
Sandvikens IF
Sandvikens IF
GIF Sundsvall
GIF Sundsvall
61 Kiểm soát bóng 39
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sandvikens IF vs GIF Sundsvall

Tất cả (13)
86'

Gustav Thoern rời sân và được thay thế bởi Isac Lindholm.

80' Thẻ vàng cho Marc Manchon.

Thẻ vàng cho Marc Manchon.

72'

Mille Eriksson rời sân và được thay thế bởi Miguel Sandberg.

69'

Oscar Sjoestrand rời sân và được thay thế bởi Pontus Carlsson.

69'

Mohammed Mahammed rời sân và được thay thế bởi Kim Kaeck Ofordu.

65'

Yaqub Finey rời sân và được thay thế bởi Marcelo Palomino.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

38'

William Thellsson rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.

5'

Mille Eriksson đã kiến tạo cho bàn thắng.

5' V À A A O O O - Taiki Kagayama đã ghi bàn!

V À A A O O O - Taiki Kagayama đã ghi bàn!

5' V À A A A O O O GIF Sundsvall ghi bàn.

V À A A A O O O GIF Sundsvall ghi bàn.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sandvikens IF vs GIF Sundsvall

Sandvikens IF (4-4-2): Hannes Sveijer (1), Linus Tagesson (26), Gustav Thorn (2), Emil Engqvist (23), Christopher Redenstrand (12), Monga Aluta Simba (10), Daniel Soderberg (8), Mohammed Mahammed (42), Oscar Sjostrand (11), Filip Olsson (15), William Thellsson (9)

GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Amaro Bahtijar (27), Lucas Forsberg (18), Ludvig Svanberg (4), Taiki Kagayama (9), Mille Eriksson (22), Marc Manchon Armans (6), Hugo Aviander (23), Ture Sandberg (7), Yaqub Finey (19), Pontus Engblom (21)

Sandvikens IF
Sandvikens IF
4-4-2
1
Hannes Sveijer
26
Linus Tagesson
2
Gustav Thorn
23
Emil Engqvist
12
Christopher Redenstrand
10
Monga Aluta Simba
8
Daniel Soderberg
42
Mohammed Mahammed
11
Oscar Sjostrand
15
Filip Olsson
9
William Thellsson
21
Pontus Engblom
19
Yaqub Finey
7
Ture Sandberg
23
Hugo Aviander
6
Marc Manchon Armans
22
Mille Eriksson
9
Taiki Kagayama
4
Ludvig Svanberg
18
Lucas Forsberg
27
Amaro Bahtijar
1
Jonas Olsson
GIF Sundsvall
GIF Sundsvall
4-4-2
Thay người
38’
William Thellsson
Liam Vabo
65’
Yaqub Finey
Marcelo Palomino
69’
Oscar Sjoestrand
Pontus Carlsson
72’
Mille Eriksson
Miguel Sandberg
69’
Mohammed Mahammed
Kim Kaeck Ofordu
86’
Gustav Thoern
Isac Lindholm
Cầu thủ dự bị
Mahmoud Kiki Kharsi
Daniel Henareh
Taulant Parallangaj
Marcelo Palomino
Liam Vabo
Samuel Tammivuori
Isac Lindholm
Abdulahi Shino
Mamadou Kouyate
Miguel Sandberg
Pontus Carlsson
Jeremiah Bjoernler
Kim Kaeck Ofordu
Malte Hallin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
23/05 - 2024
02/11 - 2024
28/05 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Sandvikens IF

Hạng 2 Thụy Điển
28/09 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
21/08 - 2025
Hạng 2 Thụy Điển
17/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây GIF Sundsvall

Hạng 2 Thụy Điển
30/09 - 2025
25/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
20/08 - 2025
20/08 - 2025
Hạng 2 Thụy Điển
16/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OergryteOergryte2516633154T T T T T
2Kalmar FFKalmar FF25141012552H T T H T
3Vasteraas SKVasteraas SK2515552050T B T T T
4IK OddevoldIK Oddevold251276943T T B H H
5Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC251186841T T T H H
6Falkenbergs FFFalkenbergs FF2510961739B T T H T
7GIF SundsvallGIF Sundsvall251159238B B B T T
8Helsingborgs IFHelsingborgs IF25979134B H B T T
9Landskrona BoISLandskrona BoIS25979-534T H B H B
10IK BrageIK Brage25889-232T B B B B
11Sandvikens IFSandvikens IF259313-1930T T B B B
12Oestersunds FKOestersunds FK257810-1129H B T T B
13Utsiktens BKUtsiktens BK256910-227B B T B T
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF254516-2517B B B B B
15Orebro SKOrebro SK252914-1715B T T H B
16UmeaaUmeaa251618-329B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow