Phillip Tietz (Kiến tạo: Tobias Kempe) 2  | |
Alexander Esswein 19  | |
Anas Ouahim 25  | |
Luca Pfeiffer (Kiến tạo: Benjamin Goller) 35  | |
Tobias Kempe 41  | |
Alexander Esswein 45  | |
Benjamin Goller 47  | |
Luca Pfeiffer (Kiến tạo: Matthias Bader) 57  | |
Phillip Tietz (Kiến tạo: Tobias Kempe) 59  | |
Emir Karic 73  | |
Immanuel Hoehn 76  | 
Thống kê trận đấu Sandhausen vs SV Darmstadt 98
số liệu thống kê

Sandhausen

SV Darmstadt 98
33 Kiểm soát bóng 67  
11 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Sandhausen vs SV Darmstadt 98
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Thành tích gần đây Sandhausen
DFB Cup
Giao hữu
DFB Cup
Giao hữu
DFB Cup
Giao hữu
Thành tích gần đây SV Darmstadt 98
Hạng 2 Đức
DFB Cup
Hạng 2 Đức
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 9 | 26 | T T T T T | |
| 2 | 11 | 8 | 0 | 3 | 8 | 24 | T T T T B | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 23 | T T T B H | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 5 | 21 | T H B T H | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 5 | 21 | T H B T T | |
| 6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | B T T H H | |
| 7 | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H H B H | |
| 8 | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | T T B T T | |
| 9 | 11 | 4 | 2 | 5 | 3 | 14 | B B B T H | |
| 10 | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | T B H B T | |
| 11 | 11 | 3 | 3 | 5 | 0 | 12 | B H H H B | |
| 12 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B T H H T | |
| 13 | 11 | 3 | 2 | 6 | -9 | 11 | T B B B H | |
| 14 | 11 | 3 | 1 | 7 | -4 | 10 | B B T H T | |
| 15 | 11 | 3 | 1 | 7 | -10 | 10 | B B T B B | |
| 16 | 11 | 3 | 1 | 7 | -13 | 10 | B H B B B | |
| 17 | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B H H B B | |
| 18 | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B B H T B | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại
 
Trên đường Pitch
 